Bản dịch của từ Microchip trong tiếng Việt
Microchip
Microchip (Noun)
The company embedded a microchip in the employee ID cards.
Công ty đã nhúng một vi mạch vào thẻ nhân viên.
The microchip allowed for contactless payments at the cafeteria.
Vi mạch cho phép thanh toán không tiếp xúc tại quán ăn.
The new smartphones come equipped with the latest microchip technology.
Các điện thoại thông minh mới được trang bị công nghệ vi mạch mới nhất.
Microchip (Verb)
Cấy vi mạch dưới da (động vật nuôi) để làm phương tiện nhận dạng.
Implant a microchip under the skin of a domestic animal as a means of identification.
Many pet owners choose to microchip their cats and dogs.
Nhiều chủ thú cưng chọn cách cấy microchip cho mèo và chó của mình.
The veterinarian will microchip your pet for easy tracking if lost.
Bác sĩ thú y sẽ cấy microchip cho thú cưng của bạn để dễ theo dõi nếu bị lạc.
Microchipping animals helps reunite lost pets with their owners quickly.
Việc cấy microchip cho động vật giúp nhanh chóng đoàn tụ thú cưng bị lạc với chủ nhân của chúng.
Họ từ
Microchip, hay còn gọi là vi mạch, là một mạch điện nhỏ được chế tạo từ silicon với khả năng lưu trữ và xử lý thông tin. Microchip được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động và thiết bị tự động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, microchip còn có thể chỉ cụ thể những con chip dùng trong y tế hoặc giao thông thông minh, làm cho nghĩa của từ có phần đa dạng hơn trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "microchip" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro" xuất phát từ "micro-" có nghĩa là nhỏ, và "chip" có nguồn gốc từ "chip" trong tiếng Anh, chỉ một mảnh nhỏ hoặc phần. Bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, microchip được phát triển trong bối cảnh của công nghệ điện tử, đại diện cho một mạch tích hợp nhỏ gọn và hiệu quả. Ngày nay, từ này chỉ các bộ vi xử lý trong các thiết bị điện tử, thể hiện sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ viễn thông và máy tính.
Từ "microchip" thường không xuất hiện trong các tài liệu IELTS ở mức độ phổ biến, nhưng nó có thể được thấy trong các bài kiểm tra kỹ năng viết và nói liên quan đến công nghệ hoặc khoa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề công nghệ trong bài nghe và bài đọc, nhưng ít hơn trong bài viết và nói trừ khi chủ đề cụ thể đề cập đến công nghệ. Ngoài ra, "microchip" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống liên quan đến điện tử, an ninh mạng và phát triển sản phẩm công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp