Bản dịch của từ Microchip trong tiếng Việt

Microchip

Noun [U/C] Verb

Microchip (Noun)

01

Một tấm bán dẫn nhỏ được dùng để tạo ra một mạch tích hợp.

A tiny wafer of semiconducting material used to make an integrated circuit.

Ví dụ

The company embedded a microchip in the employee ID cards.

Công ty đã nhúng một vi mạch vào thẻ nhân viên.

The microchip allowed for contactless payments at the cafeteria.

Vi mạch cho phép thanh toán không tiếp xúc tại quán ăn.

The new smartphones come equipped with the latest microchip technology.

Các điện thoại thông minh mới được trang bị công nghệ vi mạch mới nhất.

Microchip (Verb)

01

Cấy vi mạch dưới da (động vật nuôi) để làm phương tiện nhận dạng.

Implant a microchip under the skin of a domestic animal as a means of identification.

Ví dụ

Many pet owners choose to microchip their cats and dogs.

Nhiều chủ thú cưng chọn cách cấy microchip cho mèo và chó của mình.

The veterinarian will microchip your pet for easy tracking if lost.

Bác sĩ thú y sẽ cấy microchip cho thú cưng của bạn để dễ theo dõi nếu bị lạc.

Microchipping animals helps reunite lost pets with their owners quickly.

Việc cấy microchip cho động vật giúp nhanh chóng đoàn tụ thú cưng bị lạc với chủ nhân của chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microchip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microchip

Không có idiom phù hợp