Bản dịch của từ Implant trong tiếng Việt

Implant

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implant (Noun)

01

Một vật được cấy vào một vật khác, đặc biệt là một mảnh mô, thiết bị giả hoặc vật thể khác được cấy vào cơ thể.

A thing implanted in something else especially a piece of tissue prosthetic device or other object implanted in the body.

Ví dụ

Doctors implanted a new device in Sarah's heart last month.

Bác sĩ đã cấy một thiết bị mới vào tim của Sarah tháng trước.

The hospital did not implant any devices during the last surgery.

Bệnh viện đã không cấy bất kỳ thiết bị nào trong ca phẫu thuật lần trước.

Did they implant the tissue in the patient's leg successfully?

Họ đã cấy mô vào chân của bệnh nhân thành công chưa?

Dạng danh từ của Implant (Noun)

SingularPlural

Implant

Implants

Implant (Verb)

01

Chèn hoặc cố định (mô hoặc vật nhân tạo) vào cơ thể người, đặc biệt là bằng phẫu thuật.

Insert or fix tissue or an artificial object in a persons body especially by surgery.

Ví dụ

Doctors often implant devices to help patients with heart problems.

Các bác sĩ thường cấy ghép thiết bị giúp bệnh nhân có vấn đề về tim.

They do not implant artificial organs without thorough testing and approval.

Họ không cấy ghép cơ quan nhân tạo mà không thử nghiệm và phê duyệt kỹ lưỡng.

Do surgeons implant new technology in surgeries for better recovery?

Các bác sĩ phẫu thuật có cấy ghép công nghệ mới trong các ca phẫu thuật để phục hồi tốt hơn không?

Dạng động từ của Implant (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Implant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Implanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Implanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Implants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Implanting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Implant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implant

Không có idiom phù hợp