Bản dịch của từ Implant trong tiếng Việt
Implant
Implant (Noun)
Một vật được cấy vào một vật khác, đặc biệt là một mảnh mô, thiết bị giả hoặc vật thể khác được cấy vào cơ thể.
A thing implanted in something else especially a piece of tissue prosthetic device or other object implanted in the body.
Doctors implanted a new device in Sarah's heart last month.
Bác sĩ đã cấy một thiết bị mới vào tim của Sarah tháng trước.
The hospital did not implant any devices during the last surgery.
Bệnh viện đã không cấy bất kỳ thiết bị nào trong ca phẫu thuật lần trước.
Did they implant the tissue in the patient's leg successfully?
Họ đã cấy mô vào chân của bệnh nhân thành công chưa?
Dạng danh từ của Implant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Implant | Implants |
Implant (Verb)
Chèn hoặc cố định (mô hoặc vật nhân tạo) vào cơ thể người, đặc biệt là bằng phẫu thuật.
Insert or fix tissue or an artificial object in a persons body especially by surgery.
Doctors often implant devices to help patients with heart problems.
Các bác sĩ thường cấy ghép thiết bị giúp bệnh nhân có vấn đề về tim.
They do not implant artificial organs without thorough testing and approval.
Họ không cấy ghép cơ quan nhân tạo mà không thử nghiệm và phê duyệt kỹ lưỡng.
Do surgeons implant new technology in surgeries for better recovery?
Các bác sĩ phẫu thuật có cấy ghép công nghệ mới trong các ca phẫu thuật để phục hồi tốt hơn không?
Dạng động từ của Implant (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Implant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Implanting |
Họ từ
Từ "implant" trong tiếng Anh có nghĩa là cấy ghép, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ quá trình đưa một thiết bị hoặc mô vào cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương đồng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Tại Anh, âm "i" có thể được phát âm gần giống với âm "ai" trong "time", trong khi tại Mỹ, âm "i" được phát âm rõ hơn. Từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như nha khoa và công nghệ sinh học.
Từ "implant" xuất phát từ tiếng Latinh "implanta-", dạng quá khứ phân từ của động từ "implere", có nghĩa là "nhét vào" hoặc "thực hiện". Từ này đã được chấp nhận vào tiếng Anh từ thế kỷ 17, chủ yếu trong lĩnh vực y học. Sự phát triển của từ "implant" liên quan đến khái niệm gắn bó vật thể vào cơ thể, phản ánh mục đích hiện tại trong y học và công nghệ sinh học, thể hiện rõ ràng trong các sản phẩm như cấy ghép sinh học.
Từ "implant" thường xuất hiện với tần suất cao trong các khía cạnh của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi liên quan đến y học và công nghệ sinh học. Trong Speaking và Writing, từ này thường áp dụng trong các tình huống thảo luận về sự phát triển công nghệ hoặc vấn đề sức khỏe. Ngoài ra, "implant" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh phẫu thuật, nha khoa, và công nghệ nâng cấp thân thể, phản ánh sự tiến bộ trong y học hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp