Bản dịch của từ Prosthetic trong tiếng Việt
Prosthetic
Prosthetic (Adjective)
The prosthetic limb allowed him to walk again after the accident.
Chiếc cụt giả giúp anh ta đi lại sau tai nạn.
Her prosthetic eye looked so realistic that no one noticed.
Mắt giả của cô ấy trông rất thật nên không ai để ý.
The prosthetic arm gave him the ability to perform daily tasks.
Cánh tay giả giúp anh ta thực hiện các công việc hàng ngày.
She uses a prosthetic leg after the accident.
Cô ấy sử dụng chân giả sau tai nạn.
The prosthetic arm helped him regain mobility and independence.
Cánh tay giả giúp anh ấy khôi phục khả năng di chuyển và độc lập.
The prosthetic eye looked incredibly realistic, blending seamlessly with her own.
Mắt giả trông cực kỳ chân thực, hòa hợp hoàn toàn với mắt thật của cô ấy.
Dạng tính từ của Prosthetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prosthetic Bộ phận giả | - | - |
Prosthetic (Noun)
Một bộ phận cơ thể nhân tạo; một bộ phận giả.
An artificial body part a prosthesis.
She received a prosthetic leg after the accident.
Cô ấy nhận được một chân giả sau tai nạn.
The organization provides free prosthetics to those in need.
Tổ chức cung cấp chân giả miễn phí cho những người cần.
His prosthetic arm allowed him to continue playing sports.
Cánh tay giả của anh ấy cho phép anh tiếp tục chơi thể thao.
Dạng danh từ của Prosthetic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prosthetic | Prosthetics |
Họ từ
Chữ "prosthetic" được sử dụng để chỉ các thiết bị nhân tạo được thiết kế để thay thế hoặc hỗ trợ chức năng của cơ thể, đặc biệt là các phần thân thể bị mất hoặc không thể hoạt động. Trong tiếng Anh rộng hơn, "prosthetic" có thể được sử dụng để đề cập đến nhưng không giới hạn ở chân tay giả, mắt giả và răng giả. Từ này có dạng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào văn hóa y tế từng quốc gia.
Từ "prosthetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "prosthetikos", nghĩa là "thêm vào", xuất phát từ động từ "prostithenai" có nghĩa là "đặt thêm vào". Trong tiếng Latin, thuật ngữ này được chuyển ngữ thành "prosthēticus". Ban đầu, từ này chỉ các bộ phận thay thế cho cơ thể, nhưng qua thời gian, nó đã mở rộng để chỉ mọi công nghệ mô phỏng chức năng của các bộ phận tự nhiên của con người. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để miêu tả các thiết bị hỗ trợ phục hồi chức năng cho các bệnh nhân mất chi.
Từ "prosthetic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong thành phần Nghe, từ này có thể được gặp trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc y tế. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ y sinh hoặc phẫu thuật. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến cơ thể nhân tạo hoặc khả năng phục hồi chức năng. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong các hội thảo chuyên ngành và tài liệu khoa học về y học.