Bản dịch của từ Prosthetic trong tiếng Việt

Prosthetic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prosthetic (Adjective)

pɹɑsɵˈɛɾɪk
pɹɑsɵˈɛɾɪk
01

Biểu thị một chữ cái hoặc âm tiết được thêm vào đầu một từ, như trong escuela trong tiếng tây ban nha có nguồn gốc từ tiếng latin scola.

Denoting a letter or syllable added at the beginning of a word as in spanish escuela derived from latin scola.

Ví dụ

The prosthetic limb allowed him to walk again after the accident.

Chiếc cụt giả giúp anh ta đi lại sau tai nạn.

Her prosthetic eye looked so realistic that no one noticed.

Mắt giả của cô ấy trông rất thật nên không ai để ý.

The prosthetic arm gave him the ability to perform daily tasks.

Cánh tay giả giúp anh ta thực hiện các công việc hàng ngày.

02

Biểu thị một bộ phận cơ thể nhân tạo, chẳng hạn như chi, tim hoặc mô cấy vú.

Denoting an artificial body part such as a limb a heart or a breast implant.

Ví dụ

She uses a prosthetic leg after the accident.

Cô ấy sử dụng chân giả sau tai nạn.

The prosthetic arm helped him regain mobility and independence.

Cánh tay giả giúp anh ấy khôi phục khả năng di chuyển và độc lập.

The prosthetic eye looked incredibly realistic, blending seamlessly with her own.

Mắt giả trông cực kỳ chân thực, hòa hợp hoàn toàn với mắt thật của cô ấy.

Dạng tính từ của Prosthetic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prosthetic

Bộ phận giả

-

-

Prosthetic (Noun)

pɹɑsɵˈɛɾɪk
pɹɑsɵˈɛɾɪk
01

Một bộ phận cơ thể nhân tạo; một bộ phận giả.

An artificial body part a prosthesis.

Ví dụ

She received a prosthetic leg after the accident.

Cô ấy nhận được một chân giả sau tai nạn.

The organization provides free prosthetics to those in need.

Tổ chức cung cấp chân giả miễn phí cho những người cần.

His prosthetic arm allowed him to continue playing sports.

Cánh tay giả của anh ấy cho phép anh tiếp tục chơi thể thao.

Dạng danh từ của Prosthetic (Noun)

SingularPlural

Prosthetic

Prosthetics

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prosthetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prosthetic

Không có idiom phù hợp