Bản dịch của từ Prosthetic trong tiếng Việt

Prosthetic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prosthetic(Adjective)

pɹɑsɵˈɛɾɪk
pɹɑsɵˈɛɾɪk
01

Biểu thị một bộ phận cơ thể nhân tạo, chẳng hạn như chi, tim hoặc mô cấy vú.

Denoting an artificial body part such as a limb a heart or a breast implant.

Ví dụ
02

Biểu thị một chữ cái hoặc âm tiết được thêm vào đầu một từ, như trong escuela trong tiếng Tây Ban Nha có nguồn gốc từ tiếng Latin scola.

Denoting a letter or syllable added at the beginning of a word as in Spanish escuela derived from Latin scola.

Ví dụ

Dạng tính từ của Prosthetic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prosthetic

Bộ phận giả

-

-

Prosthetic(Noun)

pɹɑsɵˈɛɾɪk
pɹɑsɵˈɛɾɪk
01

Một bộ phận cơ thể nhân tạo; một bộ phận giả.

An artificial body part a prosthesis.

Ví dụ

Dạng danh từ của Prosthetic (Noun)

SingularPlural

Prosthetic

Prosthetics

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ