Bản dịch của từ Spanish trong tiếng Việt
Spanish
Spanish (Verb)
Maria spanished the plastic molds for the social event invitations.
Maria đã đánh bóng các khuôn nhựa cho thiệp mời sự kiện xã hội.
The company spanishes the promotional materials for the charity fundraiser.
Công ty đánh bóng các tài liệu quảng cáo cho hoạt động gây quỹ từ thiện.
Juan will be spanishing the decorations for the community fiesta.
Juan sẽ đánh bóng các đồ trang trí cho lễ hội cộng đồng bằng tiếng Tây Ban Nha.
Từ "Spanish" có nghĩa là liên quan đến Tây Ban Nha, đặc biệt là ngôn ngữ, văn hóa hoặc người Tây Ban Nha. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "Spanish" chỉ ngôn ngữ chính thức của Tây Ban Nha và nhiều quốc gia Trung và Nam Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm gần giống như /ˈspænɪʃ/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng tương tự nhưng có thể khác biệt về nhấn âm trong một số trường hợp. "Spanish" được sử dụng rộng rãi trong giáo dục, du lịch và nghiên cứu văn hóa.
Từ "Spanish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Hispania", tên gọi cổ của Bán đảo Iberia. "Hispania" được sử dụng để chỉ vùng đất này từ thời La Mã. Qua các thế kỷ, thuật ngữ này đã phát triển thành "Spanish", chỉ ngôn ngữ cũng như văn hóa của người Tây Ban Nha. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại nằm ở mối quan hệ lịch sử và ngôn ngữ của người dân từ vùng đất này, phản ánh sự phong phú và đa dạng văn hóa.
Từ "Spanish" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề ngôn ngữ và văn hóa. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các bài nghe liên quan đến chủ đề học ngoại ngữ. Trong phần Nói, thí sinh thường đề cập đến tiếng Tây Ban Nha khi thảo luận về sở thích học ngôn ngữ. Trong Đọc và Viết, từ "Spanish" xuất hiện trong các văn bản mô tả văn hóa, lịch sử và ngôn ngữ của các nước nói tiếng Tây Ban Nha. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, du lịch và giao lưu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp