Bản dịch của từ Missing trong tiếng Việt
Missing

Missing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của miss.
Present participle and gerund of miss.
She is missing her family while studying abroad.
Cô ấy nhớ gia đình khi đang học ở nước ngoài.
He is not missing any important details in his essay.
Anh ấy không bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong bài luận của mình.
Is she missing any key points in her IELTS speaking test?
Cô ấy có bỏ sót bất kỳ điểm chính nào trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Dạng động từ của Missing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Miss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Missed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Missed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Missing |
Họ từ
Từ "missing" (thiếu vắng) được sử dụng để mô tả trạng thái không có mặt của một vật thể, người, hoặc thông tin nào đó mà người ta mong đợi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở tiếng Anh Mỹ, "missing" thường được sử dụng nhiều hơn trong các khía cạnh thông tin và truyền thông, trong khi tiếng Anh Anh thường mang nghĩa cụ thể hơn về sự vắng mặt thể chất.
Từ "missing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "miss", xuất phát từ tiếng Latinh "mittere", có nghĩa là "gửi đi" hoặc "thả ra". Trong tiếng Anh cổ, "miss" nghĩa là "bỏ lỡ" hoặc "không có mặt", liên quan đến việc không thể nắm bắt hoặc nhận diện thứ gì đó. Bản chất của từ này thể hiện sự thiếu vắng, từ đó dẫn đến việc sử dụng "missing" để diễn tả tình trạng không có hoặc không còn tồn tại.
Từ "missing" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu hụt, mất mát hoặc vắng mặt. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo và tài liệu thông tin liên quan đến sự kiện hoặc cá nhân không còn hiện diện. Trong Nói và Viết, "missing" thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc phân tích tình huống trong các bài luận và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



