Bản dịch của từ Missing trong tiếng Việt
Missing
Missing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của miss.
Present participle and gerund of miss.
She is missing her family while studying abroad.
Cô ấy nhớ gia đình khi đang học ở nước ngoài.
He is not missing any important details in his essay.
Anh ấy không bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong bài luận của mình.
Is she missing any key points in her IELTS speaking test?
Cô ấy có bỏ sót bất kỳ điểm chính nào trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Dạng động từ của Missing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Miss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Missed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Missed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Missing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp