Bản dịch của từ Missing trong tiếng Việt

Missing

Verb

Missing (Verb)

mˈɪsiŋ
mˈɪsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của miss.

Present participle and gerund of miss.

Ví dụ

She is missing her family while studying abroad.

Cô ấy nhớ gia đình khi đang học ở nước ngoài.

He is not missing any important details in his essay.

Anh ấy không bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong bài luận của mình.

Is she missing any key points in her IELTS speaking test?

Cô ấy có bỏ sót bất kỳ điểm chính nào trong bài kiểm tra nói IELTS không?

Dạng động từ của Missing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Miss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Missed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Missed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Missing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Missing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] The main reason for this visit was simple - we each other's company [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] However, upon arrival, I discovered that my baggage, identified with tag number GA789012, was [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] During my first weeks at the company, deadlines after deadlines got me into tons of troubles [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We all you at the weekend's game, and we can't wait for you to join us on the field again [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Missing

wɨθˈaʊt mˈɪsɨŋ ə bˈit

Không chần chừ, không do dự

Without pausing for any potential interruption.

She continued her speech without missing a beat when the fire alarm went off.

Cô tiếp tục bài phát biểu của mình mà không mất điểm nào.