Bản dịch của từ Wafer trong tiếng Việt
Wafer
Wafer (Noun)
I enjoy eating a wafer with my friends at the social event.
Tôi thích ăn một cái bánh quy với bạn bè tại sự kiện xã hội.
She didn't like the wafer served at the social gathering.
Cô ấy không thích chiếc bánh quy được phục vụ tại buổi tụ họp xã hội.
Do you think a wafer would be a good snack for socializing?
Bạn có nghĩ rằng một cái bánh quy sẽ là một món ăn vặt tốt để giao tiếp xã hội không?
She handed out wafers at the social event.
Cô ấy đã phát wafers tại sự kiện xã hội.
There were no wafers left for the guests.
Không còn wafers nào cho khách mời.
Did you enjoy the wafer she gave you?
Bạn có thích chiếc wafer cô ấy đã cho bạn không?
Wafer (Verb)
She wafered the envelope before sending the letter to her friend.
Cô ấy dán bằng wafer phong bì trước khi gửi thư cho bạn.
He never wafered any documents as he preferred using envelopes.
Anh ấy không bao giờ dán bằng wafer bất kỳ tài liệu nào vì thích sử dụng phong bì.
Did you remember to wafer the important letter before mailing it?
Bạn có nhớ dán bằng wafer vào bức thư quan trọng trước khi gửi không?
Họ từ
Từ "wafer" chỉ đến một mảnh mỏng, phẳng được làm từ bột và thường được nướng để trở thành một loại bánh nhẹ, giòn. Trong bối cảnh công nghệ, "wafer" còn được sử dụng để chỉ các tấm silicon trong sản xuất vi mạch điện tử. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về cả cách phát âm lẫn cách viết, nhưng "wafer" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ẩm thực tại Anh, trong khi ở Mỹ, tham chiếu đến lĩnh vực công nghệ thường xuất hiện với tần suất cao hơn.
Từ "wafer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ova", nghĩa là "trứng", phản ánh hình dạng mỏng và phẳng của bánh. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các loại bánh nướng nhẹ, thường được dùng làm đồ ăn vặt hoặc trong các món tráng miệng. Sự phát triển của từ này dẫn đến ý nghĩa hiện tại, chỉ những lớp mỏng, nhẹ thường được chế biến từ bột, thường thấy trong các sản phẩm ăn nhanh hoặc đồ ngọt.
Từ "wafer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ thuật và khoa học, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ chế tạo vi mạch và thực phẩm. Trong các tình huống thông dụng, "wafer" thường chỉ đến một lớp mỏng của vật liệu được sử dụng để tạo ra chip điện tử hoặc bánh quy. Sự hiện diện của từ trong bài thi IELTS có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp