Bản dịch của từ Wafer trong tiếng Việt
Wafer
Wafer (Noun)
I enjoy eating a wafer with my friends at the social event.
Tôi thích ăn một cái bánh quy với bạn bè tại sự kiện xã hội.
She didn't like the wafer served at the social gathering.
Cô ấy không thích chiếc bánh quy được phục vụ tại buổi tụ họp xã hội.
Do you think a wafer would be a good snack for socializing?
Bạn có nghĩ rằng một cái bánh quy sẽ là một món ăn vặt tốt để giao tiếp xã hội không?
She handed out wafers at the social event.
Cô ấy đã phát wafers tại sự kiện xã hội.
There were no wafers left for the guests.
Không còn wafers nào cho khách mời.
Did you enjoy the wafer she gave you?
Bạn có thích chiếc wafer cô ấy đã cho bạn không?
Wafer (Verb)
She wafered the envelope before sending the letter to her friend.
Cô ấy dán bằng wafer phong bì trước khi gửi thư cho bạn.
He never wafered any documents as he preferred using envelopes.
Anh ấy không bao giờ dán bằng wafer bất kỳ tài liệu nào vì thích sử dụng phong bì.
Did you remember to wafer the important letter before mailing it?
Bạn có nhớ dán bằng wafer vào bức thư quan trọng trước khi gửi không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp