Bản dịch của từ Chopping trong tiếng Việt

Chopping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chopping(Verb)

tʃˈɑpɪŋ
tʃˈɑpɪŋ
01

Cắt (cái gì đó) thành những mảnh nhỏ bằng những cú đâm mạnh liên tục bằng dao hoặc rìu.

Cut something into small pieces with repeated sharp blows using a knife or ax.

Ví dụ

Dạng động từ của Chopping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chopping

Chopping(Noun)

tʃˈɑpɪŋ
tʃˈɑpɪŋ
01

Hành động cắt một cái gì đó thành miếng nhỏ.

The action of cutting something into small pieces.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ