Bản dịch của từ Chopping trong tiếng Việt

Chopping

Verb Noun [U/C]

Chopping (Verb)

tʃˈɑpɪŋ
tʃˈɑpɪŋ
01

Cắt (cái gì đó) thành những mảnh nhỏ bằng những cú đâm mạnh liên tục bằng dao hoặc rìu.

Cut something into small pieces with repeated sharp blows using a knife or ax.

Ví dụ

She was chopping vegetables for the community soup kitchen.

Cô ấy đang chặt rau cải cho nhà bếp cộng đồng.

Volunteers were chopping firewood for the homeless shelter.

Những tình nguyện viên đang chặt củi cho trại tạm cho người vô gia cư.

The chef was chopping onions to prepare a charity meal.

Đầu bếp đang chặt hành để chuẩn bị một bữa ăn từ thiện.

Dạng động từ của Chopping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chopping

Chopping (Noun)

tʃˈɑpɪŋ
tʃˈɑpɪŋ
01

Hành động cắt một cái gì đó thành miếng nhỏ.

The action of cutting something into small pieces.

Ví dụ

The chopping of vegetables for the community dinner took hours.

Việc chặt rau củ cho bữa tối cộng đồng mất hàng giờ.

The loud chopping of wood echoed through the village.

Âm thanh chặt gỗ ồn ào vang qua làng.

The chef's precise chopping skills impressed the food critics.

Kỹ năng chặt chẽ của đầu bếp ấn tượng với các nhà phê bình thực phẩm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chopping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chopping

Không có idiom phù hợp