Bản dịch của từ Ax trong tiếng Việt

Ax

Noun [U/C] Verb

Ax (Noun)

ˈæks
ˈæks
01

(cách đánh vần của mỹ) dạng thay thế của rìu.

(american spelling) alternative form of axe.

Ví dụ

He used an ax to chop firewood for the campfire.

Anh ấy đã sử dụng một cái rìu để chặt củi cho lửa trại.

The lumberjack carried his trusty ax into the forest.

Người chặt gỗ mang theo cái rìu đáng tin cậy của mình vào rừng.

The old ax was passed down through generations in the family.

Cái rìu cũ đã được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình.

Dạng danh từ của Ax (Noun)

SingularPlural

Ax

Axes

Ax (Verb)

ˈæks
ˈæks
01

(cách đánh vần của mỹ) dạng thay thế của rìu.

(american spelling) alternative form of axe.

Ví dụ

She axed the unnecessary expenses from the budget.

Cô ấy đã cắt bỏ các chi phí không cần thiết từ ngân sách.

He axed the outdated policies to improve efficiency.

Anh ấy đã cắt bỏ các chính sách lỗi thời để cải thiện hiệu quả.

The company axed several positions to reduce costs.

Công ty đã cắt bỏ một số vị trí để giảm chi phí.

Dạng động từ của Ax (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ax

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Axed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Axed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Axes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Axing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ax cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ax

Không có idiom phù hợp