Bản dịch của từ Ax trong tiếng Việt
Ax
Ax (Noun)
(cách đánh vần của mỹ) dạng thay thế của rìu.
(american spelling) alternative form of axe.
He used an ax to chop firewood for the campfire.
Anh ấy đã sử dụng một cái rìu để chặt củi cho lửa trại.
The lumberjack carried his trusty ax into the forest.
Người chặt gỗ mang theo cái rìu đáng tin cậy của mình vào rừng.
The old ax was passed down through generations in the family.
Cái rìu cũ đã được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình.
Dạng danh từ của Ax (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ax | Axes |
Ax (Verb)
(cách đánh vần của mỹ) dạng thay thế của rìu.
(american spelling) alternative form of axe.
She axed the unnecessary expenses from the budget.
Cô ấy đã cắt bỏ các chi phí không cần thiết từ ngân sách.
He axed the outdated policies to improve efficiency.
Anh ấy đã cắt bỏ các chính sách lỗi thời để cải thiện hiệu quả.
The company axed several positions to reduce costs.
Công ty đã cắt bỏ một số vị trí để giảm chi phí.
Dạng động từ của Ax (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Axed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Axed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Axes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Axing |
Họ từ
Từ "ax" (hoặc "axe" trong tiếng Anh Anh) chỉ một công cụ cầm tay có lưỡi cắt sắc để chặt hoặc cắt gỗ. Trong tiếng Anh Mỹ, "ax" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "axe" thường xuất hiện trong tiếng Anh Anh. Về mặt phát âm, "ax" có âm /æks/, trong khi "axe" có âm /æks/ nhưng được viết khác. Cách sử dụng của chúng tương tự nhau, nhưng được phân biệt bởi ngữ cảnh địa lý.
Từ "ax" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æx", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *akʷiz, có nghĩa là "công cụ" hoặc "vật nung". Trong tiếng Latinh, từ này tương đương với "secare", nghĩa là "cắt". Suốt lịch sử, "ax" đã được sử dụng để chỉ công cụ cắt gỗ, với ý nghĩa rộng hơn là biểu thị cho các công cụ hoặc thiết bị cắt khác. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến chức năng cắt gọt, cho thấy sự liên kết rõ ràng với nguồn gốc của nó.
Từ "ax" (cái rìu) thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện về đồ dùng công cụ, làm vườn hoặc trong các bài viết liên quan đến hoạt động ngoài trời. Đây là một thuật ngữ có thể xuất hiện trong các chủ đề về sự sống còn, xây dựng hoặc nghệ thuật thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp