Bản dịch của từ Ax trong tiếng Việt
Ax
Ax (Noun)
(cách đánh vần của mỹ) dạng thay thế của rìu.
(american spelling) alternative form of axe.
He used an ax to chop firewood for the campfire.
Anh ấy đã sử dụng một cái rìu để chặt củi cho lửa trại.
The lumberjack carried his trusty ax into the forest.
Người chặt gỗ mang theo cái rìu đáng tin cậy của mình vào rừng.
The old ax was passed down through generations in the family.
Cái rìu cũ đã được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình.
Ax (Verb)
(cách đánh vần của mỹ) dạng thay thế của rìu.
(american spelling) alternative form of axe.
She axed the unnecessary expenses from the budget.
Cô ấy đã cắt bỏ các chi phí không cần thiết từ ngân sách.
He axed the outdated policies to improve efficiency.
Anh ấy đã cắt bỏ các chính sách lỗi thời để cải thiện hiệu quả.
The company axed several positions to reduce costs.
Công ty đã cắt bỏ một số vị trí để giảm chi phí.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp