Bản dịch của từ Axe trong tiếng Việt
Axe
Axe (Noun)
The lumberjack used an axe to chop down the tree.
Người chặt gỗ đã sử dụng một cái rìu để chặt cây.
During the camping trip, Sarah needed an axe to split firewood.
Trong chuyến cắm trại, Sarah cần một cái rìu để chia củi.
The old axe in the shed was rusty but still functional.
Cái rìu cũ trong nhà kho bị rỉ sét nhưng vẫn hoạt động được.
(nghĩa bóng) sự cắt giảm hoặc cắt giảm mạnh mẽ.
Figurative a drastic reduction or cutback.
The government announced an axe on social welfare programs.
Chính phủ thông báo về việc cắt giảm chương trình phúc lợi xã hội.
The axe on education funding caused protests among students.
Việc cắt giảm nguồn tài trợ giáo dục đã gây ra các cuộc biểu tình trong số sinh viên.
The company's decision to lay off employees was a harsh axe.
Quyết định sa thải nhân viên của công ty là một cú đánh cực kỳ nghiêm trọng.
After the argument, he faced the axe at work.
Sau cuộc tranh cãi, anh ấy đối diện với sự sa thải ở công việc.
The company announced a round of layoffs, including the axe.
Công ty thông báo về một đợt sa thải, bao gồm sự sa thải.
She feared the axe would fall on her due to budget cuts.
Cô ấy sợ rằng sự sa thải sẽ đổ xuống cô ấy do cắt giảm ngân sách.
Dạng danh từ của Axe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Axe | Axes |
Kết hợp từ của Axe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
With an/the axe Với rìu | He chopped the wood with an axe. Anh ta chặt gỗ bằng một cái rìu. |
Axe (Verb)
(thông tục) bị ngã hoặc chặt bằng rìu.
Transitive to fell or chop with an axe.
He axed the old tree in the backyard.
Anh ta đã chặt cây cổ thụ ở sau nhà.
The company axed several jobs due to budget cuts.
Công ty đã cắt bỏ một số công việc do cắt giảm ngân sách.
The government axed the funding for the social program.
Chính phủ đã cắt bỏ nguồn tài trợ cho chương trình xã hội.
(nghĩa bóng) sa thải, chấm dứt hoặc cắt giảm mạnh mẽ, đặc biệt một cách thô bạo hoặc tàn nhẫn; hủy bỏ.
Transitive figurative to lay off terminate or drastically reduce especially in a rough or ruthless manner to cancel.
The company axed a significant number of employees due to budget cuts.
Công ty đã cắt bỏ một số lượng đáng kể nhân viên do cắt giảm ngân sách.
The government decided to axe the welfare program affecting many families.
Chính phủ quyết định hủy bỏ chương trình trợ cấp ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
The school had to axe extracurricular activities to focus on academics.
Trường phải hủy bỏ các hoạt động ngoại khóa để tập trung vào học vấn.
Dạng động từ của Axe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Axe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Axed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Axed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Axes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Axing |
Họ từ
Từ "axe" (hoặc "ax" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ một công cụ có lưỡi sắc dùng để chặt hoặc cắt. Trong tiếng Anh Anh, "axe" là phiên bản chuẩn, trong khi "ax" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Về mặt ngữ nghĩa, cả hai từ đều mang nghĩa tương tự và sử dụng trong ngữ cảnh tương đương, tuy nhiên văn bản và cách phát âm có sự khác biệt do yếu tố địa lý. "Axe" thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến công việc xây dựng, lâm nghiệp và các hoạt động ngoài trời.
Từ "axe" trong tiếng Anh bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "ascia", có nghĩa là "cái rìu". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ Âu châu, dưới nhiều hình thức khác nhau. Đến thế kỷ 14, từ "axe" được chính thức công nhận trong tiếng Trung Anh. Ngày nay, từ này chỉ dụng cụ dùng để chặt, cắt cây cối, phản ánh chức năng nguyên thủy của nó trong nền văn minh nông nghiệp và xây dựng.
Từ "axe" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà những chủ đề liên quan đến công cụ hoặc công việc cụ thể không thường xuyên xuất hiện. Ngược lại, từ này có thể thấy trong văn viết và đọc, đặc biệt trong các bài luận hoặc văn bản mô tả công việc, lịch sử hoặc văn học. Ngoài ra, "axe" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động chặt cây hoặc thể hiện ý chí mạnh mẽ, như trong một quyết định cắt giảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp