Bản dịch của từ Cutback trong tiếng Việt
Cutback
Cutback (Noun)
Một hành động hoặc trường hợp giảm bớt một cái gì đó, đặc biệt là chi tiêu.
An act or instance of reducing something especially expenditure.
The government announced a cutback in social welfare programs.
Chính phủ đã thông báo về việc cắt giảm các chương trình phúc lợi xã hội.
The organization is facing financial difficulties due to the cutback.
Tổ chức đang đối mặt với khó khăn về tài chính do việc cắt giảm.
Are the citizens aware of the impact of the recent social cutback?
Các công dân có nhận thức về tác động của việc cắt giảm xã hội gần đây không?
Kết hợp từ của Cutback (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sharp cutback Đường cắt góc sắc | The sharp cutback in social services affected many families negatively. Sự cắt giảm mạnh về dịch vụ xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình. |
Drastic cutback Đợt cắt giảm mạnh | The government implemented a drastic cutback in social welfare programs. Chính phủ đã thực hiện một sự cắt giảm mạnh mẽ trong các chương trình phúc lợi xã hội. |
Financial cutback Cắt giảm tài chính | The company's financial cutback affected employee benefits. Việc cắt giảm tài chính của công ty ảnh hưởng đến quyền lợi của nhân viên. |
Government cutback Sự cắt giảm ngân sách của chính phủ | Government cutbacks affect social services negatively. Các đợt cắt giảm của chính phủ ảnh hưởng tiêu cực đến dịch vụ xã hội. |
Budget cutback Điều chỉnh ngân sách | The company faced a budget cutback last year. Công ty đối mặt với việc cắt giảm ngân sách năm ngoái. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp