Bản dịch của từ Cutback trong tiếng Việt
Cutback

Cutback (Noun)
Một hành động hoặc trường hợp giảm bớt một cái gì đó, đặc biệt là chi tiêu.
An act or instance of reducing something especially expenditure.
The government announced a cutback in social welfare programs.
Chính phủ đã thông báo về việc cắt giảm các chương trình phúc lợi xã hội.
The organization is facing financial difficulties due to the cutback.
Tổ chức đang đối mặt với khó khăn về tài chính do việc cắt giảm.
Are the citizens aware of the impact of the recent social cutback?
Các công dân có nhận thức về tác động của việc cắt giảm xã hội gần đây không?
Dạng danh từ của Cutback (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cutback | Cutbacks |
Kết hợp từ của Cutback (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Federal cutback Cắt giảm ngân sách liên bang | The federal cutback affected many social programs in 2023. Cắt giảm ngân sách liên bang đã ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội vào năm 2023. |
Government cutback Cắt giảm ngân sách của chính phủ | The government cutback reduced social services funding by 20% last year. Cắt giảm của chính phủ đã giảm 20% ngân sách cho dịch vụ xã hội năm ngoái. |
Budget cutback Cắt giảm ngân sách | The city announced a budget cutback for social programs this year. Thành phố đã công bố việc cắt giảm ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay. |
Sharp cutback Sự cắt giảm nghiêm trọng | The city faced a sharp cutback in social services last year. Thành phố đã đối mặt với sự cắt giảm mạnh trong dịch vụ xã hội năm ngoái. |
Production cutback Cắt giảm sản xuất | The production cutback affected many workers in the factory last year. Việc cắt giảm sản xuất đã ảnh hưởng đến nhiều công nhân trong nhà máy năm ngoái. |
Họ từ
Từ "cutback" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính để chỉ việc giảm bớt hoặc cắt giảm ngân sách, chi phí hoặc hoạt động nào đó. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau về hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "cutback" thường liên quan đến giảm bớt dịch vụ công cộng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau. Trong phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể.
Từ "cutback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "cut" (cắt) và danh từ "back" (phía sau). Trong tiếng Latin, "caedere" có nghĩa là cắt, tách rời. Lịch sử từ này gắn liền với sự giảm thiểu chi tiêu hoặc tài nguyên trong các tổ chức, nhằm tối ưu hóa hiệu quả. Ngày nay, "cutback" thường chỉ sự giảm bớt hoặc cắt giảm, phản ánh thực tiễn tài chính trong xã hội hiện đại.
Từ "cutback" thường xuất hiện trong các bối cảnh kinh doanh và tài chính, và có mức độ sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS. Ở phần nghe, từ này có thể liên quan đến thông tin về quản lý chi tiêu; ở phần nói, thí sinh có thể thảo luận về các biện pháp tiết kiệm trong cuộc sống cá nhân hoặc tổ chức. Trong văn viết và đọc, "cutback" thường được sử dụng khi phân tích các chính sách tiết kiệm và thu hẹp quy mô trong doanh nghiệp hoặc chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp