Bản dịch của từ Cutback trong tiếng Việt
Cutback

Cutback(Noun)
Một hành động hoặc trường hợp giảm bớt một cái gì đó, đặc biệt là chi tiêu.
An act or instance of reducing something especially expenditure.
Dạng danh từ của Cutback (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cutback | Cutbacks |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cutback" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính để chỉ việc giảm bớt hoặc cắt giảm ngân sách, chi phí hoặc hoạt động nào đó. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau về hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "cutback" thường liên quan đến giảm bớt dịch vụ công cộng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau. Trong phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể.
Từ "cutback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "cut" (cắt) và danh từ "back" (phía sau). Trong tiếng Latin, "caedere" có nghĩa là cắt, tách rời. Lịch sử từ này gắn liền với sự giảm thiểu chi tiêu hoặc tài nguyên trong các tổ chức, nhằm tối ưu hóa hiệu quả. Ngày nay, "cutback" thường chỉ sự giảm bớt hoặc cắt giảm, phản ánh thực tiễn tài chính trong xã hội hiện đại.
Từ "cutback" thường xuất hiện trong các bối cảnh kinh doanh và tài chính, và có mức độ sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS. Ở phần nghe, từ này có thể liên quan đến thông tin về quản lý chi tiêu; ở phần nói, thí sinh có thể thảo luận về các biện pháp tiết kiệm trong cuộc sống cá nhân hoặc tổ chức. Trong văn viết và đọc, "cutback" thường được sử dụng khi phân tích các chính sách tiết kiệm và thu hẹp quy mô trong doanh nghiệp hoặc chính phủ.
Họ từ
Từ "cutback" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính để chỉ việc giảm bớt hoặc cắt giảm ngân sách, chi phí hoặc hoạt động nào đó. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau về hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "cutback" thường liên quan đến giảm bớt dịch vụ công cộng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau. Trong phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể.
Từ "cutback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "cut" (cắt) và danh từ "back" (phía sau). Trong tiếng Latin, "caedere" có nghĩa là cắt, tách rời. Lịch sử từ này gắn liền với sự giảm thiểu chi tiêu hoặc tài nguyên trong các tổ chức, nhằm tối ưu hóa hiệu quả. Ngày nay, "cutback" thường chỉ sự giảm bớt hoặc cắt giảm, phản ánh thực tiễn tài chính trong xã hội hiện đại.
Từ "cutback" thường xuất hiện trong các bối cảnh kinh doanh và tài chính, và có mức độ sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS. Ở phần nghe, từ này có thể liên quan đến thông tin về quản lý chi tiêu; ở phần nói, thí sinh có thể thảo luận về các biện pháp tiết kiệm trong cuộc sống cá nhân hoặc tổ chức. Trong văn viết và đọc, "cutback" thường được sử dụng khi phân tích các chính sách tiết kiệm và thu hẹp quy mô trong doanh nghiệp hoặc chính phủ.
