Bản dịch của từ Cutback trong tiếng Việt

Cutback

Noun [U/C]

Cutback (Noun)

kˈʌtbæk
kˈʌtbæk
01

Một hành động hoặc trường hợp giảm bớt một cái gì đó, đặc biệt là chi tiêu.

An act or instance of reducing something especially expenditure.

Ví dụ

The government announced a cutback in social welfare programs.

Chính phủ đã thông báo về việc cắt giảm các chương trình phúc lợi xã hội.

The organization is facing financial difficulties due to the cutback.

Tổ chức đang đối mặt với khó khăn về tài chính do việc cắt giảm.

Are the citizens aware of the impact of the recent social cutback?

Các công dân có nhận thức về tác động của việc cắt giảm xã hội gần đây không?

Kết hợp từ của Cutback (Noun)

CollocationVí dụ

Sharp cutback

Đường cắt góc sắc

The sharp cutback in social services affected many families negatively.

Sự cắt giảm mạnh về dịch vụ xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.

Drastic cutback

Đợt cắt giảm mạnh

The government implemented a drastic cutback in social welfare programs.

Chính phủ đã thực hiện một sự cắt giảm mạnh mẽ trong các chương trình phúc lợi xã hội.

Financial cutback

Cắt giảm tài chính

The company's financial cutback affected employee benefits.

Việc cắt giảm tài chính của công ty ảnh hưởng đến quyền lợi của nhân viên.

Government cutback

Sự cắt giảm ngân sách của chính phủ

Government cutbacks affect social services negatively.

Các đợt cắt giảm của chính phủ ảnh hưởng tiêu cực đến dịch vụ xã hội.

Budget cutback

Điều chỉnh ngân sách

The company faced a budget cutback last year.

Công ty đối mặt với việc cắt giảm ngân sách năm ngoái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutback

Không có idiom phù hợp