Bản dịch của từ Expenditure trong tiếng Việt
Expenditure
Expenditure (Noun)
The government increased social expenditure to support vulnerable groups.
Chính phủ tăng chi tiêu xã hội để hỗ trợ các nhóm dễ tổn thương.
Charities rely on donations to cover their social expenditure for programs.
Các tổ chức từ thiện phụ thuộc vào sự quyên góp để đảm bảo chi tiêu xã hội cho các chương trình của họ.
The report analyzed the country's social expenditure over the past decade.
Báo cáo phân tích chi tiêu xã hội của đất nước trong thập kỷ qua.
Dạng danh từ của Expenditure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expenditure | Expenditures |
Kết hợp từ của Expenditure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A rise in expenditure Sự tăng chi tiêu | The social program led to a rise in expenditure on education. Chương trình xã hội dẫn đến sự tăng chi phí cho giáo dục. |
An increase in expenditure Tăng chi tiêu | The social program saw an increase in expenditure for education. Chương trình xã hội đã tăng chi phí cho giáo dục. |
A reduction in expenditure Sự giảm chi tiêu | The social program faced a reduction in expenditure due to budget constraints. Chương trình xã hội đối mặt với sự giảm chi tiêu do hạn chế ngân sách. |
A cut in expenditure Cắt giảm chi tiêu | The government announced a cut in expenditure for social programs. Chính phủ thông báo về việc cắt giảm chi tiêu cho các chương trình xã hội. |
Amount of expenditure Số tiền chi tiêu | The amount of expenditure on healthcare has increased significantly. Số tiền chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe đã tăng đáng kể. |
Họ từ
"Expenditure" là một danh từ chỉ sự chi tiêu, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính hoặc ngân sách. Nó thể hiện tổng số tiền hoặc tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức tiêu ra trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được ghi nhận giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, "expenditure" thường liên quan đến bối cảnh chính phủ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung hơn vào khía cạnh cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ "expenditure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expendere", được cấu thành từ tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và động từ "pendere" nghĩa là "tiêu" hoặc "phí". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến việc tiêu tiền hoặc tài nguyên cho một mục đích nhất định. Từ thế kỷ 15, "expenditure" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc chi tiêu tổng thể trong kinh tế, đồng thời nhấn mạnh sự đóng góp trong các hoạt động tài chính.
Từ "expenditure" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần thảo luận về chủ đề tài chính, ngân sách hoặc chi tiêu. Trong bối cảnh hàng ngày, "expenditure" thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, nghiên cứu kinh tế, và phân tích chi tiêu cá nhân hoặc doanh nghiệp. Từ này thể hiện một khía cạnh quan trọng của quản lý tài chính và lập kế hoạch ngân sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp