Bản dịch của từ Expenditure trong tiếng Việt

Expenditure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expenditure(Noun)

ɛkspˈɛndɪtʃɐ
ˌɛkˈspɛndɪtʃɝ
01

Hành động chi tiêu tiền

The action of spending funds

Ví dụ
02

Một khoản chi phí phát sinh trong hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức

An expense incurred in the operation of a business or organization

Ví dụ
03

Số tiền đã chi tiêu

The amount of money spent

Ví dụ