Bản dịch của từ Expenditure trong tiếng Việt

Expenditure

Noun [U/C]

Expenditure (Noun)

ɪkspˈɛndɪtʃɚ
ɪkspˈɛndɪtʃəɹ
01

Hoạt động chi tiêu kinh phí.

The action of spending funds.

Ví dụ

The government increased social expenditure to support vulnerable groups.

Chính phủ tăng chi tiêu xã hội để hỗ trợ các nhóm dễ tổn thương.

Charities rely on donations to cover their social expenditure for programs.

Các tổ chức từ thiện phụ thuộc vào sự quyên góp để đảm bảo chi tiêu xã hội cho các chương trình của họ.

Kết hợp từ của Expenditure (Noun)

CollocationVí dụ

A rise in expenditure

Sự tăng chi tiêu

The social program led to a rise in expenditure on education.

Chương trình xã hội dẫn đến sự tăng chi phí cho giáo dục.

An increase in expenditure

Tăng chi tiêu

The social program saw an increase in expenditure for education.

Chương trình xã hội đã tăng chi phí cho giáo dục.

A reduction in expenditure

Sự giảm chi tiêu

The social program faced a reduction in expenditure due to budget constraints.

Chương trình xã hội đối mặt với sự giảm chi tiêu do hạn chế ngân sách.

A cut in expenditure

Cắt giảm chi tiêu

The government announced a cut in expenditure for social programs.

Chính phủ thông báo về việc cắt giảm chi tiêu cho các chương trình xã hội.

Amount of expenditure

Số tiền chi tiêu

The amount of expenditure on healthcare has increased significantly.

Số tiền chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe đã tăng đáng kể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expenditure

Không có idiom phù hợp