Bản dịch của từ Expenditure trong tiếng Việt
Expenditure
Expenditure (Noun)
The government increased social expenditure to support vulnerable groups.
Chính phủ tăng chi tiêu xã hội để hỗ trợ các nhóm dễ tổn thương.
Charities rely on donations to cover their social expenditure for programs.
Các tổ chức từ thiện phụ thuộc vào sự quyên góp để đảm bảo chi tiêu xã hội cho các chương trình của họ.
Kết hợp từ của Expenditure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A rise in expenditure Sự tăng chi tiêu | The social program led to a rise in expenditure on education. Chương trình xã hội dẫn đến sự tăng chi phí cho giáo dục. |
An increase in expenditure Tăng chi tiêu | The social program saw an increase in expenditure for education. Chương trình xã hội đã tăng chi phí cho giáo dục. |
A reduction in expenditure Sự giảm chi tiêu | The social program faced a reduction in expenditure due to budget constraints. Chương trình xã hội đối mặt với sự giảm chi tiêu do hạn chế ngân sách. |
A cut in expenditure Cắt giảm chi tiêu | The government announced a cut in expenditure for social programs. Chính phủ thông báo về việc cắt giảm chi tiêu cho các chương trình xã hội. |
Amount of expenditure Số tiền chi tiêu | The amount of expenditure on healthcare has increased significantly. Số tiền chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe đã tăng đáng kể. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp