Bản dịch của từ Dismissal trong tiếng Việt

Dismissal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismissal(Noun)

dɪsmˈɪsəl
dɪsˈmɪsəɫ
01

Hành động sa thải ai đó hoặc loại bỏ một cái gì đó.

The act of dismissing someone or something

Ví dụ
02

Một thuật ngữ pháp lý chỉ việc chấm dứt một vụ án hoặc yêu cầu.

A legal term referring to the termination of a case or claim

Ví dụ
03

Trạng thái bị sa thải

The state of being dismissed

Ví dụ