ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Dismissal
Hành động sa thải ai đó hoặc loại bỏ một cái gì đó.
The act of dismissing someone or something
Một thuật ngữ pháp lý chỉ việc chấm dứt một vụ án hoặc yêu cầu.
A legal term referring to the termination of a case or claim
Trạng thái bị sa thải
The state of being dismissed