Bản dịch của từ Dismissal trong tiếng Việt
Dismissal
Dismissal (Noun)
Her dismissal from the company shocked everyone.
Sự sa thải cô ấy khỏi công ty làm bất ngờ mọi người.
The dismissal of his ideas led to frustration.
Sự từ chối ý tưởng của anh ấy gây ra sự thất vọng.
The dismissal of the proposal was met with disappointment.
Sự từ chối của đề xuất đã gây ra sự thất vọng.
Her dismissal from the company shocked everyone.
Việc sa thải cô ấy từ công ty làm cho mọi người bất ngờ.
The dismissal of the employee was due to misconduct.
Việc sa thải nhân viên là do hành vi không đúng.
The dismissal letter was handed to him by the manager.
Bức thư sa thải đã được trao cho anh ấy bởi quản lý.
Dạng danh từ của Dismissal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dismissal | Dismissals |
Kết hợp từ của Dismissal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Automatic dismissal Sa thải tự động | His misconduct led to automatic dismissal from the company. Hành vi sai trái của anh ấy dẫn đến sa thải tự động từ công ty. |
Wrongful dismissal Sa thải không đúng quy trình | The company faced a lawsuit due to wrongful dismissal of employees. Công ty đối mặt với vụ kiện do sa thải sai trái nhân viên. |
Curt dismissal Sự sa thải mạnh mẽ | His curt dismissal of her idea left her feeling dejected. Sự từ chối cắt cụt của anh về ý tưởng của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy thất vọng. |
Offhand dismissal Phủ nhận ngay lập tức | Her offhand dismissal of his ideas hurt his feelings. Sự từ chối không chú ý của cô đối với ý tưởng của anh làm tổn thương tình cảm của anh. |
Casual dismissal Sự từ chối không chú ý | Her casual dismissal of his idea hurt his feelings. Sự phớt lờ thoái thình của cô đối với ý tưởng của anh làm tổn thương tình cảm của anh. |
Họ từ
Từ "dismissal" trong tiếng Anh có nghĩa là sự sa thải hoặc sự từ chối. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc để chỉ việc chấm dứt hợp đồng lao động đối với một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, "dismissal" có thể đề cập đến quy trình chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong ngữ cảnh gia tăng sự không nghiêm túc. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa chính nhưng có thể khác nhau đôi chút về ngữ cảnh áp dụng.
Từ "dismissal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dimissio", ghép từ "dimittere", có nghĩa là "thả ra, cho phép rời khỏi". Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ hành động kết thúc một cuộc họp hoặc sa thải một nhân viên. Ngày nay, "dismissal" thường ám chỉ việc chấm dứt hợp đồng lao động hoặc loại bỏ một ý tưởng. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa việc rời bỏ và việc không chấp nhận trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "dismissal" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến việc làm, giáo dục hoặc các quyết định của một tổ chức. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật tương đối cao, phản ánh các tình huống như sa thải nhân viên hoặc loại bỏ học sinh. Ngoài ra, "dismissal" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc bác bỏ hoặc kết thúc một vụ án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp