Bản dịch của từ Terminate trong tiếng Việt
Terminate
Terminate (Verb)
The company decided to terminate the partnership agreement.
Công ty quyết định chấm dứt hợp đồng đối tác.
The government plans to terminate the social welfare program next year.
Chính phủ dự định chấm dứt chương trình phúc lợi xã hội vào năm sau.
The organization will terminate the charity event due to funding issues.
Tổ chức sẽ chấm dứt sự kiện từ thiện do vấn đề về nguồn tài trợ.
The company decided to terminate the partnership agreement abruptly.
Công ty quyết định chấm dứt hợp đồng đối tác đột ngột.
The school will terminate the student's enrollment due to misconduct.
Trường sẽ chấm dứt việc đăng ký của học sinh do hành vi không đúng.
The government plans to terminate the subsidy program next year.
Chính phủ dự định chấm dứt chương trình trợ cấp vào năm sau.
Dạng động từ của Terminate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Terminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Terminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Terminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Terminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Terminating |
Kết hợp từ của Terminate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The right to terminate something Quyền chấm dứt điều gì đó | She has the right to terminate the contract if necessary. Cô ấy có quyền chấm dứt hợp đồng nếu cần thiết. |
The decision to terminate something Quyết định chấm dứt điều gì đó | The organization made the decision to terminate the project. Tổ chức đã đưa ra quyết định chấm dứt dự án. |
Họ từ
Từ "terminate" có nghĩa là kết thúc hoặc chấm dứt một hành động, quá trình hoặc một mối quan hệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "terminate" được sử dụng trong các ngữ cảnh như hợp đồng, dịch vụ, hoặc thậm chí trong lập trình máy tính với nghĩa là dừng một tiến trình. Phiên âm hai khu vực này cũng tương đồng, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và cách nhấn trọng âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn.
Từ "terminate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "terminare", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "xác định giới hạn". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và khoa học để chỉ việc kết thúc một quá trình hoặc hợp đồng. Ngày nay, "terminate" thường được liên kết với việc chấm dứt hợp đồng, sự kiện hoặc hoạt động, thể hiện ý nghĩa rõ ràng về sự kết thúc hoặc giới hạn.
Từ "terminate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các phần nghe và đọc liên quan đến chủ đề công việc, hợp đồng và quy trình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc chấm dứt một hợp đồng, quy trình, hoặc dịch vụ. Nó cũng thường xuyên xuất hiện trong các văn bản luật pháp và kỹ thuật, nơi có sự cần thiết phải chỉ rõ sự kết thúc của một hành động hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp