Bản dịch của từ Chop trong tiếng Việt

Chop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chop (Noun)

tʃˈɑp
tʃˈɑp
01

Một lát thịt dày, đặc biệt là thịt lợn hoặc thịt cừu, nằm liền kề và thường bao gồm cả xương sườn.

A thick slice of meat, especially pork or lamb, adjacent to and often including a rib.

Ví dụ

She ordered a juicy chop at the social gathering.

Cô ấy đặt một miếng thịt dày ngon tại buổi tụ tập xã hội.

The restaurant served succulent lamb chops to the guests.

Nhà hàng phục vụ miếng thịt cừu ngon cho khách.

He grilled pork chops for the community barbecue event.

Anh ấy nướng miếng thịt heo cho sự kiện nướng ngoài trời cộng đồng.

02

Một đòn hoặc chuyển động cắt xuống, thường là bằng tay.

A downward cutting blow or movement, typically with the hand.

Ví dụ

She gave the table a chop to break it in half.

Cô ấy đánh mạnh xuống bàn để làm nứt nó.

The chef used a sharp knife for the vegetable chop.

Đầu bếp đã sử dụng một con dao sắc để chặt rau.

He heard a loud chop from the nearby construction site.

Anh nghe thấy tiếng đánh mạnh từ công trường xây dựng gần đó.

03

Chia sẻ của một người về một cái gì đó.

A person's share of something.

Ví dụ

She received a large chop of the company's profits.

Cô ấy nhận được một phần lớn lợi nhuận của công ty.

The government allocated equal chops of the budget to each department.

Chính phủ phân bổ các phần chia bằng nhau của ngân sách cho mỗi bộ phận.

The siblings inherited an equal chop of their father's estate.

Các anh chị em thừa kế một phần chia bằng nhau của tài sản của cha họ.

04

Hạt nghiền hoặc xay dùng làm thức ăn chăn nuôi.

Crushed or ground grain used as animal feed.

Ví dụ

Farmers use chop to feed their livestock in the village.

Nông dân sử dụng chop để cho thú cưng ở làng.

The local market sells fresh chop for poultry and cattle.

Chợ địa phương bán chop tươi cho gia cầm và gia súc.

The community donated bags of chop to the animal shelter.

Cộng đồng quyên góp túi chop cho trại chăm sóc động vật.

05

Chuyển động gián đoạn của nước do tác động của gió ngược lại thủy triều.

The broken motion of water, owing to the action of the wind against the tide.

Ví dụ

The chop on the lake made sailing difficult.

Sóng gợn trên hồ làm cho việc đi thuyền khó khăn.

The chop caused a delay in the fishing competition.

Sóng gợn gây trễ trong cuộc thi câu cá.

The chop disrupted the peaceful atmosphere of the picnic.

Sóng gợn làm gián đoạn bầu không khí yên bình của chuyến dã ngoại.

06

Một nhãn hiệu; một thương hiệu hàng hóa.

A trademark; a brand of goods.

Ví dụ

People recognized the chop as a symbol of quality products.

Mọi người nhận ra cái chop như là biểu tượng của sản phẩm chất lượng.

The company's chop was well-known for its reliability and authenticity.

Cái chop của công ty nổi tiếng với tính đáng tin cậy và sự chân thực.

The chop on the packaging indicated the product's origin and quality.

Cái chop trên bao bì cho biết nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.

Dạng danh từ của Chop (Noun)

SingularPlural

Chop

Chops

Kết hợp từ của Chop (Noun)

CollocationVí dụ

Loin chop

Sườn heo cốt lết

Last week, we enjoyed loin chop at the community barbecue event.

Tuần trước, chúng tôi đã thưởng thức sườn lưng tại sự kiện nướng cộng đồng.

Mutton chop

Sườn cừu

Last saturday, we enjoyed mutton chop at the local restaurant.

Thứ bảy tuần trước, chúng tôi đã thưởng thức món sườn cừu ở nhà hàng địa phương.

Lamb chop

Sườn cừu

I enjoyed delicious lamb chops at the social event last saturday.

Tôi đã thưởng thức những miếng sườn cừu ngon tại sự kiện xã hội hôm thứ bảy.

Pork chop

Sườn heo

Last weekend, we enjoyed a delicious pork chop at joe's diner.

Cuối tuần trước, chúng tôi đã thưởng thức một miếng sườn heo ngon tại quán joe.

Veal chop

Sườn bê

I enjoyed a delicious veal chop at the social event last saturday.

Tôi đã thưởng thức một miếng sườn bê ngon tại sự kiện xã hội hôm thứ bảy.

Chop (Verb)

tʃˈɑp
tʃˈɑp
01

Thay đổi ý kiến hoặc hành vi của một người liên tục và đột ngột.

Change one's opinions or behaviour repeatedly and abruptly.

Ví dụ

She chops and changes her political views frequently.

Cô ấy thay đổi quan điểm chính trị thường xuyên.

After the argument, he chopped his attitude towards his friends.

Sau cuộc tranh cãi, anh ấy thay đổi thái độ với bạn bè.

The company chopped its policies on remote work unexpectedly.

Công ty thay đổi chính sách về làm việc từ xa một cách bất ngờ.

02

Cắt (thứ gì đó) thành từng mảnh bằng những nhát rìu hoặc dao sắc bén lặp đi lặp lại.

Cut (something) into pieces with repeated sharp blows of an axe or knife.

Ví dụ

The chef chopped the vegetables for the soup.

Đầu bếp chặt rau cho canh.

He chopped down the old tree in the park.

Anh ta chặt cây cổ thụ trong công viên.

She chopped her long hair into a stylish bob.

Cô ấy cắt tóc dài thành kiểu tóc bob.

03

Bãi bỏ hoặc giảm bớt quy mô của (thứ gì đó) theo cách được coi là tàn nhẫn.

Abolish or reduce the size of (something) in a way regarded as ruthless.

Ví dụ

The government decided to chop funding for social programs drastically.

Chính phủ quyết định cắt giảm ngân sách cho các chương trình xã hội một cách đột ngột.

The company had to chop its workforce due to financial difficulties.

Công ty phải cắt giảm lực lượng lao động do khó khăn tài chính.

The charity had to chop the number of beneficiaries to survive.

Tổ chức từ thiện phải cắt giảm số lượng người hưởng lợi để tồn tại.

Dạng động từ của Chop (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chopping

Kết hợp từ của Chop (Verb)

CollocationVí dụ

Chop sth to pieces

Chặt cái gì thành từng mảnh

The community chopped the old park to pieces for new buildings.

Cộng đồng đã chặt công viên cũ thành từng mảnh để xây dựng mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chop

Không có idiom phù hợp