Bản dịch của từ Chop trong tiếng Việt
Chop
Chop (Noun)
She ordered a juicy chop at the social gathering.
Cô ấy đặt một miếng thịt dày ngon tại buổi tụ tập xã hội.
The restaurant served succulent lamb chops to the guests.
Nhà hàng phục vụ miếng thịt cừu ngon cho khách.
He grilled pork chops for the community barbecue event.
Anh ấy nướng miếng thịt heo cho sự kiện nướng ngoài trời cộng đồng.
She gave the table a chop to break it in half.
Cô ấy đánh mạnh xuống bàn để làm nứt nó.
The chef used a sharp knife for the vegetable chop.
Đầu bếp đã sử dụng một con dao sắc để chặt rau.
He heard a loud chop from the nearby construction site.
Anh nghe thấy tiếng đánh mạnh từ công trường xây dựng gần đó.
She received a large chop of the company's profits.
Cô ấy nhận được một phần lớn lợi nhuận của công ty.
The government allocated equal chops of the budget to each department.
Chính phủ phân bổ các phần chia bằng nhau của ngân sách cho mỗi bộ phận.
The siblings inherited an equal chop of their father's estate.
Các anh chị em thừa kế một phần chia bằng nhau của tài sản của cha họ.
Farmers use chop to feed their livestock in the village.
Nông dân sử dụng chop để cho thú cưng ở làng.
The local market sells fresh chop for poultry and cattle.
Chợ địa phương bán chop tươi cho gia cầm và gia súc.
The community donated bags of chop to the animal shelter.
Cộng đồng quyên góp túi chop cho trại chăm sóc động vật.
The chop on the lake made sailing difficult.
Sóng gợn trên hồ làm cho việc đi thuyền khó khăn.
The chop caused a delay in the fishing competition.
Sóng gợn gây trễ trong cuộc thi câu cá.
The chop disrupted the peaceful atmosphere of the picnic.
Sóng gợn làm gián đoạn bầu không khí yên bình của chuyến dã ngoại.
People recognized the chop as a symbol of quality products.
Mọi người nhận ra cái chop như là biểu tượng của sản phẩm chất lượng.
The company's chop was well-known for its reliability and authenticity.
Cái chop của công ty nổi tiếng với tính đáng tin cậy và sự chân thực.
The chop on the packaging indicated the product's origin and quality.
Cái chop trên bao bì cho biết nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.
Dạng danh từ của Chop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chop | Chops |
Kết hợp từ của Chop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loin chop Sườn heo | She ordered a delicious loin chop at the social gathering. Cô ấy đặt một miếng thịt nạc ngon tại buổi tụ họp xã hội. |
Lamb chop Cốt lết cừu | She grilled a tasty lamb chop for the social gathering. Cô ấy nướng một miếng cốt lết ngon cho buổi tụ tập xã hội. |
Veal chop Cái cốt lết bê | She ordered a veal chop at the social gathering. Cô ấy đặt một miếng thịt bê tại buổi tụ tập xã hội. |
Mutton chop Thịt cừu xào | She ordered a mutton chop for lunch. Cô ấy đặt một lát thịt cừu cho bữa trưa. |
Pork chop Cốt lết | She ordered a juicy pork chop for lunch. Cô ấy đặt một miếng sườn heo ngon cho bữa trưa. |
Chop (Verb)
Thay đổi ý kiến hoặc hành vi của một người liên tục và đột ngột.
Change one's opinions or behaviour repeatedly and abruptly.
She chops and changes her political views frequently.
Cô ấy thay đổi quan điểm chính trị thường xuyên.
After the argument, he chopped his attitude towards his friends.
Sau cuộc tranh cãi, anh ấy thay đổi thái độ với bạn bè.
The company chopped its policies on remote work unexpectedly.
Công ty thay đổi chính sách về làm việc từ xa một cách bất ngờ.
The chef chopped the vegetables for the soup.
Đầu bếp chặt rau cho canh.
He chopped down the old tree in the park.
Anh ta chặt cây cổ thụ trong công viên.
She chopped her long hair into a stylish bob.
Cô ấy cắt tóc dài thành kiểu tóc bob.
The government decided to chop funding for social programs drastically.
Chính phủ quyết định cắt giảm ngân sách cho các chương trình xã hội một cách đột ngột.
The company had to chop its workforce due to financial difficulties.
Công ty phải cắt giảm lực lượng lao động do khó khăn tài chính.
The charity had to chop the number of beneficiaries to survive.
Tổ chức từ thiện phải cắt giảm số lượng người hưởng lợi để tồn tại.
Dạng động từ của Chop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chopped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chopped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chopping |
Kết hợp từ của Chop (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chop something to pieces Chặt cái gì thành từng mảnh | The gossip about her love life was chopped to pieces. Những lời đồn về cuộc sống tình cảm của cô ấy đã bị chặt thành từng mảnh. |
Họ từ
Từ "chop" có nghĩa là cắt, đốn hoặc chia nhỏ một vật thể thành các phần. Trong tiếng Anh Mỹ, "chop" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc hoạt động ngoài trời, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được áp dụng trong ngữ cảnh thể thao, như "chop" trong golf. Phiên âm của từ này tương tự trong cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và thói quen ngôn ngữ địa phương.
Từ "chop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "koppōn", có nghĩa là "cắt" hoặc "chẻ". Về mặt lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ âm, trở thành "chop" vào thế kỷ 16. Hiện nay, "chop" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động cắt một vật thành nhiều phần nhỏ hoặc giảm kích thước của nó, thể hiện sự kết nối với nguồn gốc nghĩa đen ban đầu.
Từ "chop" trong ngữ cảnh bài kiểm tra IELTS xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, với tần suất thấp. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về hành động cắt vật liệu hoặc thực phẩm. Trong các tình huống hàng ngày, "chop" thường liên quan đến nấu ăn, chế biến thực phẩm hoặc bàn luận về kỹ năng nấu nướng. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật liên quan đến cắt gọt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp