Bản dịch của từ Trademark trong tiếng Việt
Trademark

Trademark(Noun)
Dạng danh từ của Trademark (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Trademark | Trademarks |
Trademark(Verb)
Cung cấp nhãn hiệu.
Provide with a trademark.
Dạng động từ của Trademark (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trademark |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trademarked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trademarked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trademarks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trademarking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "trademark" (thương hiệu) chỉ một biểu tượng, từ ngữ hoặc thiết kế được sử dụng để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp với các doanh nghiệp khác. Tại Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong quy định pháp lý và quá trình đăng ký. "Trademark" thường được viết tắt là "TM" hoặc "®" khi đã được cấp chứng nhận. Việc bảo vệ thương hiệu thuộc trách nhiệm của chủ sở hữu để ngăn chặn việc sử dụng trái phép.
Từ "trademark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "trade" (thương mại) và "mark" (dấu hiệu). Từ "trade" xuất phát từ tiếng Latin "trādere", có nghĩa là giao hàng hoặc chuyển nhượng. Trong khi đó, "mark" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marca", chỉ dấu hiệu hoặc biểu tượng. Ngày nay, "trademark" chỉ một biểu tượng hoặc tên gọi đặc biệt được một công ty sử dụng để phân biệt sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ, nhấn mạnh vai trò của nó trong lĩnh vực thương mại và sở hữu trí tuệ.
Từ "trademark" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading liên quan đến chủ đề kinh doanh và pháp lý. Trong phần Listening, từ này cũng thường được nhắc đến trong bối cảnh các cuộc thảo luận về thương hiệu và sản phẩm. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "trademark" thường được sử dụng trong luật sở hữu trí tuệ, quảng cáo và tiếp thị, nhằm chỉ những biểu tượng, tên hoặc cụm từ mà các tổ chức sử dụng để phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của họ với đối thủ.
Họ từ
Từ "trademark" (thương hiệu) chỉ một biểu tượng, từ ngữ hoặc thiết kế được sử dụng để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp với các doanh nghiệp khác. Tại Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong quy định pháp lý và quá trình đăng ký. "Trademark" thường được viết tắt là "TM" hoặc "®" khi đã được cấp chứng nhận. Việc bảo vệ thương hiệu thuộc trách nhiệm của chủ sở hữu để ngăn chặn việc sử dụng trái phép.
Từ "trademark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "trade" (thương mại) và "mark" (dấu hiệu). Từ "trade" xuất phát từ tiếng Latin "trādere", có nghĩa là giao hàng hoặc chuyển nhượng. Trong khi đó, "mark" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marca", chỉ dấu hiệu hoặc biểu tượng. Ngày nay, "trademark" chỉ một biểu tượng hoặc tên gọi đặc biệt được một công ty sử dụng để phân biệt sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ, nhấn mạnh vai trò của nó trong lĩnh vực thương mại và sở hữu trí tuệ.
Từ "trademark" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading liên quan đến chủ đề kinh doanh và pháp lý. Trong phần Listening, từ này cũng thường được nhắc đến trong bối cảnh các cuộc thảo luận về thương hiệu và sản phẩm. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "trademark" thường được sử dụng trong luật sở hữu trí tuệ, quảng cáo và tiếp thị, nhằm chỉ những biểu tượng, tên hoặc cụm từ mà các tổ chức sử dụng để phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của họ với đối thủ.
