Bản dịch của từ Trademark trong tiếng Việt
Trademark
Trademark (Noun)
The trademark of Apple Inc. is instantly recognizable worldwide.
Nhãn hiệu của Apple Inc. được nhận diện ngay lập tức trên toàn thế giới.
Companies invest heavily in protecting their trademarks from infringement.
Các công ty đầu tư mạnh mẽ để bảo vệ nhãn hiệu của họ khỏi vi phạm.
Brand loyalty can be influenced by the strength of a trademark.
Sự trung thành với thương hiệu có thể bị ảnh hưởng bởi sức mạnh của nhãn hiệu.
Dạng danh từ của Trademark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trademark | Trademarks |
Trademark (Verb)
Cung cấp nhãn hiệu.
Provide with a trademark.
The company trademarked its new logo for brand recognition.
Công ty đã đặt thương hiệu cho logo mới để nhận diện thương hiệu.
She trademarked her invention to protect her intellectual property rights.
Cô ấy đã đặt thương hiệu cho phát minh của mình để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
The artist trademarked his name to prevent others from using it.
Nghệ sĩ đã đặt thương hiệu cho tên của mình để ngăn người khác sử dụng.
Dạng động từ của Trademark (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trademark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trademarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trademarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trademarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trademarking |
Họ từ
Từ "trademark" (thương hiệu) chỉ một biểu tượng, từ ngữ hoặc thiết kế được sử dụng để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp với các doanh nghiệp khác. Tại Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong quy định pháp lý và quá trình đăng ký. "Trademark" thường được viết tắt là "TM" hoặc "®" khi đã được cấp chứng nhận. Việc bảo vệ thương hiệu thuộc trách nhiệm của chủ sở hữu để ngăn chặn việc sử dụng trái phép.
Từ "trademark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "trade" (thương mại) và "mark" (dấu hiệu). Từ "trade" xuất phát từ tiếng Latin "trādere", có nghĩa là giao hàng hoặc chuyển nhượng. Trong khi đó, "mark" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marca", chỉ dấu hiệu hoặc biểu tượng. Ngày nay, "trademark" chỉ một biểu tượng hoặc tên gọi đặc biệt được một công ty sử dụng để phân biệt sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ, nhấn mạnh vai trò của nó trong lĩnh vực thương mại và sở hữu trí tuệ.
Từ "trademark" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading liên quan đến chủ đề kinh doanh và pháp lý. Trong phần Listening, từ này cũng thường được nhắc đến trong bối cảnh các cuộc thảo luận về thương hiệu và sản phẩm. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "trademark" thường được sử dụng trong luật sở hữu trí tuệ, quảng cáo và tiếp thị, nhằm chỉ những biểu tượng, tên hoặc cụm từ mà các tổ chức sử dụng để phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của họ với đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp