Bản dịch của từ Trademark trong tiếng Việt

Trademark

Noun [U/C]Verb

Trademark (Noun)

tɹˈeidmˌɑɹk
tɹˈeidmˌɑɹk
01

Một biểu tượng, từ hoặc từ được đăng ký hoặc thiết lập hợp pháp bằng cách sử dụng để đại diện cho một công ty hoặc sản phẩm.

A symbol word or words legally registered or established by use as representing a company or product

Ví dụ

The trademark of Apple Inc. is instantly recognizable worldwide.

Nhãn hiệu của Apple Inc. được nhận diện ngay lập tức trên toàn thế giới.

Companies invest heavily in protecting their trademarks from infringement.

Các công ty đầu tư mạnh mẽ để bảo vệ nhãn hiệu của họ khỏi vi phạm.

Brand loyalty can be influenced by the strength of a trademark.

Sự trung thành với thương hiệu có thể bị ảnh hưởng bởi sức mạnh của nhãn hiệu.

Trademark (Verb)

tɹˈeidmˌɑɹk
tɹˈeidmˌɑɹk
01

Cung cấp nhãn hiệu.

Provide with a trademark

Ví dụ

The company trademarked its new logo for brand recognition.

Công ty đã đặt thương hiệu cho logo mới để nhận diện thương hiệu.

She trademarked her invention to protect her intellectual property rights.

Cô ấy đã đặt thương hiệu cho phát minh của mình để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

The artist trademarked his name to prevent others from using it.

Nghệ sĩ đã đặt thương hiệu cho tên của mình để ngăn người khác sử dụng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trademark

Không có idiom phù hợp