Bản dịch của từ Lamb trong tiếng Việt
Lamb
Lamb (Noun)
Số nhiều của thịt cừu.
Plural of lamb.
The flock of lambs played in the meadow happily.
Bầy cừu con chơi vui vẻ trên cánh đồng.
The farmer counted the number of lambs born this spring.
Người nông dân đếm số lượng cừu con sinh ra mùa xuân này.
The lambs were sheared to collect wool for knitting sweaters.
Các cừu con đã được cắt lông để thu thập len để đan áo len.
Dạng danh từ của Lamb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lamb | Lambs |
Kết hợp từ của Lamb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Roast lamb Cừu nướng | The social gathering featured a delicious roast lamb dish. Buổi tụ tập xã hội có món thịt cừu nướng ngon. |
Newborn lamb Cừu con mới sinh | The newborn lamb frolicked in the field with its mother. Con cừu con vui đùa trong cánh đồng với mẹ của nó. |
Little lamb Con cừu nhỏ | The little lamb followed its mother in the social gathering. Con cừu nhỏ theo mẹ nó trong buổi tụ tập xã hội. |
Grilled lamb Cừu nướng | The social gathering featured delicious grilled lamb skewers. Buổi tụ tập xã hội có món thịt cừu nướng ngon. |
Spring lamb Cừu non mùa xuân | The spring lamb frolicked in the field. Chiếc cừu mùa xuân nô đùa trên cánh đồng. |
Họ từ
Từ "lamb" trong tiếng Anh chỉ về con cừu non, thường là cừu dưới một tuổi. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong ẩm thực, đặc biệt liên quan đến thịt cừu non. Trong tiếng Anh Anh, "lamb" có nghĩa tương tự, nhưng đôi khi được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh văn hóa địa phương. Phát âm "lamb" trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ tương tự nhau, tuy nhiên, trong ngữ viết, không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ “lamb” có nguồn gốc từ tiếng Old English "lamb", có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *lambaz. Rễ của từ này có thể truy nguyên về tiếng Proto-Indo-European *lem-, nghĩa là “bà con” hay “sinh con”. Trong văn hóa, “lamb” thường được liên kết với sự ngây thơ, thuần khiết và là hình ảnh của sự hy sinh trong nhiều tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì những yếu tố này, thường chỉ đến con cừu non được nuôi để lấy thịt hoặc biểu tượng của sự ngây thơ.
Từ "lamb" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nông nghiệp, thực phẩm hay văn hóa. Trong phần Nói và Viết, "lamb" có thể được sử dụng để thảo luận về thực phẩm và thói quen ăn uống, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong văn hóa và tôn giáo, đại diện cho sự thuần khiết và công lý trong nhiều truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp