Bản dịch của từ Clumsily trong tiếng Việt

Clumsily

Adverb

Clumsily (Adverb)

klˈʌmsəli
klˈʌmsəli
01

Một cách vụng về hoặc vụng về

In a clumsy or awkward manner

Ví dụ

She danced clumsily at the social event.

Cô ấy nhảy vụt về tại sự kiện xã hội.

He spoke clumsily during the social gathering.

Anh ấy nói lủng củng trong buổi tụ tập xã hội.

They greeted each other clumsily at the social function.

Họ chào nhau lóng ngóng tại buổi tiệc xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clumsily

Không có idiom phù hợp