Bản dịch của từ Clumsily trong tiếng Việt
Clumsily
Clumsily (Adverb)
She danced clumsily at the social event.
Cô ấy nhảy vụt về tại sự kiện xã hội.
He spoke clumsily during the social gathering.
Anh ấy nói lủng củng trong buổi tụ tập xã hội.
They greeted each other clumsily at the social function.
Họ chào nhau lóng ngóng tại buổi tiệc xã hội.
Dạng trạng từ của Clumsily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clumsily Vụng về | More clumsily Vụng về hơn | Most clumsily Vụng về nhất |
Họ từ
Từ "clumsily" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "clumsy", mang nghĩa là một cách vụng về hoặc không khéo léo. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này biểu thị hành động thiếu sự tinh tế, thường gây ra sự cố hoặc lỗi. Phân biệt Anh Anh và Anh Mỹ, "clumsily" vẫn giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, tuy nhiên, có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu hoặc tình huống sử dụng tại các vùng địa lý khác nhau.
Từ "clumsily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clums", có nghĩa là "một cách vụng về". Gốc từ này có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "klumsi", thể hiện sự không khéo léo trong hành động hoặc tư duy. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, diễn tả hành động thiếu sự điêu luyện hoặc duyên dáng, thường dẫn đến những sai sót hoặc va chạm không mong muốn trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ.
Từ "clumsily" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết khi thảo luận về hành động thiếu khéo léo hoặc tình huống không suôn sẻ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một việc gì đó một cách vụng về, ví dụ như trong các mô tả cá nhân hoặc khi phê bình hành động của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp