Bản dịch của từ Rib trong tiếng Việt

Rib

Noun [U/C]Verb

Rib (Noun)

ɹɪb
ɹˈɪb
01

Mỗi trong số một loạt xương cong mảnh mai được khớp nối thành từng cặp với cột sống (ở người là 12 cặp), bảo vệ khoang ngực và các cơ quan của nó.

Each of a series of slender curved bones articulated in pairs to the spine twelve pairs in humans protecting the thoracic cavity and its organs

Ví dụ

She felt pain in her rib after the accident.

Cô ấy cảm thấy đau ở xương sườn sau tai nạn.

The doctor confirmed that he had a broken rib.

Bác sĩ xác nhận anh ta bị gãy xương sườn.

He couldn't breathe properly due to a bruised rib.

Anh ấy không thể thở đúng cách do xương sườn bầm tím.

02

Một mảnh vật liệu gia cố hoặc hỗ trợ được nâng lên dài.

A long raised piece of strengthening or supporting material

Ví dụ

The ribbons symbolize unity in the social movement.

Những sợi ruy băng tượng trưng cho sự đoàn kết trong phong trào xã hội.

The rib of the community was its strong sense of belonging.

Sự đoàn kết của cộng đồng là niềm tự hào mạnh mẽ.

The rib of the organization was its dedicated volunteers.

Cột sống của tổ chức là những tình nguyện viên nhiệt huyết.

03

Gân lá hoặc cánh côn trùng.

A vein of a leaf or an insects wing

Ví dụ

The rib of the leaf was clearly visible under the microscope.

Sợi mạch của lá rõ ràng dưới kính hiển vi.

The delicate rib of the insect's wing was damaged in the fall.

Sợi mạch mảnh mai của cánh côn trùng bị hỏng trong vụ rơi.

She studied the rib structure of the leaves for her research project.

Cô ấy nghiên cứu cấu trúc sợi mạch của lá cho dự án nghiên cứu của mình.

04

Sự kết hợp giữa các mũi khâu trơn và kim tuyến xen kẽ tạo ra loại vải có đường gân, co giãn nhẹ.

A combination of alternate plain and purl stitches producing a ridged slightly elastic fabric

Ví dụ

She knitted a sweater with a rib pattern.

Cô ấy đan một chiếc áo len với mẫu gân.

The rib on his jacket added texture to the design.

Chiếc áo khoác của anh ta có gân tạo thêm cấu trúc cho thiết kế.

The scarf had a beautiful ribbed edge.

Cái khăn có mép gân đẹp.

Kết hợp từ của Rib (Noun)

CollocationVí dụ

Broken rib

Sưng phù khói

She suffered a broken rib after falling during a soccer game.

Cô ấy bị gãy xương sườn sau khi ngã trong trận đấu bóng đá.

Fractured rib

Sưng phồng xương sườn

The fractured rib caused him great pain during the speaking test.

Sự gãy xương sườn gây đau đớn cho anh ấy trong bài thi nói.

Bruised rib

Sườn bầm

Her bruised rib made it hard to breathe during the presentation.

Vết thương sườn của cô ấy làm cho cô ấy khó thở trong buổi thuyết trình.

Cracked rib

Sưng sỉa

She suffered a cracked rib after a fall.

Cô ấy bị gãy sườn sau khi ngã.

Rib (Verb)

ɹɪb
ɹˈɪb
01

Trêu chọc một cách tốt bụng.

Tease goodnaturedly

Ví dụ

She liked to rib her friends playfully during gatherings.

Cô ấy thích chọc ghẹo bạn bè một cách vui vẻ trong các buổi tụ tập.

The group of friends would often rib each other for fun.

Nhóm bạn thường xuyên chọc ghẹo nhau để vui đùa.

It's common to rib colleagues in a friendly manner at work.

Thường xuyên chọc ghẹo đồng nghiệp một cách thân thiện ở nơi làm việc.

02

Đánh dấu bằng hoặc tạo thành các đường gờ.

Mark with or form into ridges

Ví dụ

The farmer ribbed the soil to improve drainage.

Nông dân đã gân đất để cải thiện thoát nước.

She ribbed her friend good-naturedly about his cooking skills.

Cô ấy đã chế nhạo bạn mình một cách vui vẻ về kỹ năng nấu ăn của anh ấy.

The comedian ribbed the audience, making everyone laugh.

Người hài hước đã chế nhạo khán giả, khiến mọi người cười.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rib

Không có idiom phù hợp