Bản dịch của từ Rib trong tiếng Việt
Rib
Rib (Noun)
She felt pain in her rib after the accident.
Cô ấy cảm thấy đau ở xương sườn sau tai nạn.
The doctor confirmed that he had a broken rib.
Bác sĩ xác nhận anh ta bị gãy xương sườn.
He couldn't breathe properly due to a bruised rib.
Anh ấy không thể thở đúng cách do xương sườn bầm tím.
Một mảnh vật liệu gia cố hoặc hỗ trợ được nâng lên dài.
A long raised piece of strengthening or supporting material.
The ribbons symbolize unity in the social movement.
Những sợi ruy băng tượng trưng cho sự đoàn kết trong phong trào xã hội.
The rib of the community was its strong sense of belonging.
Sự đoàn kết của cộng đồng là niềm tự hào mạnh mẽ.
The rib of the organization was its dedicated volunteers.
Cột sống của tổ chức là những tình nguyện viên nhiệt huyết.
The rib of the leaf was clearly visible under the microscope.
Sợi mạch của lá rõ ràng dưới kính hiển vi.
The delicate rib of the insect's wing was damaged in the fall.
Sợi mạch mảnh mai của cánh côn trùng bị hỏng trong vụ rơi.
She studied the rib structure of the leaves for her research project.
Cô ấy nghiên cứu cấu trúc sợi mạch của lá cho dự án nghiên cứu của mình.
She knitted a sweater with a rib pattern.
Cô ấy đan một chiếc áo len với mẫu gân.
The rib on his jacket added texture to the design.
Chiếc áo khoác của anh ta có gân tạo thêm cấu trúc cho thiết kế.
The scarf had a beautiful ribbed edge.
Cái khăn có mép gân đẹp.
Dạng danh từ của Rib (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rib | Ribs |
Kết hợp từ của Rib (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broken rib Sưng phù khói | She suffered a broken rib after falling during a soccer game. Cô ấy bị gãy xương sườn sau khi ngã trong trận đấu bóng đá. |
Fractured rib Sưng phồng xương sườn | The fractured rib caused him great pain during the speaking test. Sự gãy xương sườn gây đau đớn cho anh ấy trong bài thi nói. |
Bruised rib Sườn bầm | Her bruised rib made it hard to breathe during the presentation. Vết thương sườn của cô ấy làm cho cô ấy khó thở trong buổi thuyết trình. |
Cracked rib Sưng sỉa | She suffered a cracked rib after a fall. Cô ấy bị gãy sườn sau khi ngã. |
Rib (Verb)
Trêu chọc một cách tốt bụng.
She liked to rib her friends playfully during gatherings.
Cô ấy thích chọc ghẹo bạn bè một cách vui vẻ trong các buổi tụ tập.
The group of friends would often rib each other for fun.
Nhóm bạn thường xuyên chọc ghẹo nhau để vui đùa.
It's common to rib colleagues in a friendly manner at work.
Thường xuyên chọc ghẹo đồng nghiệp một cách thân thiện ở nơi làm việc.
The farmer ribbed the soil to improve drainage.
Nông dân đã gân đất để cải thiện thoát nước.
She ribbed her friend good-naturedly about his cooking skills.
Cô ấy đã chế nhạo bạn mình một cách vui vẻ về kỹ năng nấu ăn của anh ấy.
The comedian ribbed the audience, making everyone laugh.
Người hài hước đã chế nhạo khán giả, khiến mọi người cười.
Dạng động từ của Rib (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rib |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ribbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ribbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ribs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ribbing |
Họ từ
Từ "rib" trong tiếng Anh chỉ một trong những xương mà tạo thành khung sườn của cơ thể, đóng vai trò bảo vệ các cơ quan trong khoang ngực. Trong tiếng Anh Anh, "rib" được phát âm là /rɪb/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả y học và ẩm thực, ví dụ như "rib meat" trong món nướng.
Từ "rib" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ribb", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "ribō". Có thể truy nguyên từ gốc Latin "costa", có nghĩa là "xương sườn". Trong lịch sử, rib không chỉ đơn thuần chỉ xương sườn mà còn thể hiện cấu trúc, hình dạng và sự hỗ trợ của cơ thể. Ngày nay, từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học mà còn phổ biến trong các lĩnh vực ẩm thực, khi chỉ dến các món ăn chế biến từ xương sườn.
Từ "rib" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, thường liên quan đến lĩnh vực sinh học, ẩm thực và y tế. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về các món ăn hoặc sức khỏe. Trong phần Đọc và Viết, "rib" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc cơ thể hoặc các món ăn từ thịt. Trong phần Nói, từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng hoặc ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp