Bản dịch của từ Thoracic trong tiếng Việt
Thoracic
Adjective
Thoracic (Adjective)
ɵɔɹˈæsɪk
ɵoʊɹˈæsɪk
Ví dụ
The thoracic region contains vital organs like the heart and lungs.
Vùng ngực chứa các cơ quan quan trọng như tim và phổi.
The thoracic area isn't just for breathing; it's also for protection.
Khu vực ngực không chỉ để thở; nó cũng để bảo vệ.
Is the thoracic cavity important for overall health and wellbeing?
Khu vực ngực có quan trọng cho sức khỏe và sự sống không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thoracic
Không có idiom phù hợp