Bản dịch của từ Thoracic trong tiếng Việt

Thoracic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thoracic (Adjective)

ɵɔɹˈæsɪk
ɵoʊɹˈæsɪk
01

Liên quan đến lồng ngực.

Relating to the thorax.

Ví dụ

The thoracic region contains vital organs like the heart and lungs.

Vùng ngực chứa các cơ quan quan trọng như tim và phổi.

The thoracic area isn't just for breathing; it's also for protection.

Khu vực ngực không chỉ để thở; nó cũng để bảo vệ.

Is the thoracic cavity important for overall health and wellbeing?

Khu vực ngực có quan trọng cho sức khỏe và sự sống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thoracic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thoracic

Không có idiom phù hợp