Bản dịch của từ Thoracic trong tiếng Việt
Thoracic
Thoracic (Adjective)
The thoracic region contains vital organs like the heart and lungs.
Vùng ngực chứa các cơ quan quan trọng như tim và phổi.
The thoracic area isn't just for breathing; it's also for protection.
Khu vực ngực không chỉ để thở; nó cũng để bảo vệ.
Is the thoracic cavity important for overall health and wellbeing?
Khu vực ngực có quan trọng cho sức khỏe và sự sống không?
"Tầng ngực" (thoracic) là một thuật ngữ giải phẫu đề cập đến phần thân người nằm giữa cổ và bụng, bao gồm các cấu trúc như phổi và tim. Trong tiếng Anh, "thoracic" được áp dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách viết hay nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học và sinh học để chỉ các vấn đề hoặc nghiên cứu liên quan đến vùng ngực.
Từ "thoracic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "thoracicus", xuất phát từ "thorax", nghĩa là "ngực". Trong ngữ cảnh y học và giải phẫu, nó chỉ đến vùng ngực, nơi có sự hiện diện của tim, phổi và các mạch máu chính. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong một số tài liệu y học vào thế kỷ 17 và phản ánh sự quan trọng của cấu trúc ngực trong việc giữ gìn sức khỏe và chức năng sinh lý. Hôm nay, "thoracic" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y tế và sinh học để mô tả các vấn đề liên quan tới vùng ngực.
Từ "thoracic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong từng phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi liên quan đến chủ đề y tế hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để chỉ khu vực phía trên của cơ thể, bao gồm ngực và các cấu trúc liên quan như phổi và tim. Thông thường, từ này xuất hiện trong các bài báo khoa học, tài liệu y tế và các bài thuyết trình về giải phẫu học.