Bản dịch của từ Thorax trong tiếng Việt
Thorax
Thorax (Noun)
Bộ phận cơ thể của động vật có vú nằm giữa cổ và bụng, bao gồm khoang được bao bọc bởi xương sườn, xương ức và đốt sống lưng và chứa các cơ quan chính về tuần hoàn và hô hấp; cái ngực.
The part of the body of a mammal between the neck and the abdomen including the cavity enclosed by the ribs breastbone and dorsal vertebrae and containing the chief organs of circulation and respiration the chest.
The thorax is important for lung function during social activities.
Ngực rất quan trọng cho chức năng phổi trong các hoạt động xã hội.
Many people do not understand thorax anatomy in social health discussions.
Nhiều người không hiểu giải phẫu ngực trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.
Is the thorax visible in social interactions like hugging or dancing?
Ngực có thể nhìn thấy trong các tương tác xã hội như ôm hay khiêu vũ không?
Họ từ
Từ "thorax" (tiếng Việt: ngực) chỉ đến vùng cơ thể giữa cổ và bụng ở động vật có xương sống, nơi chứa các cơ quan quan trọng như tim và phổi. Về mặt giải phẫu học, thorax thường được chia thành ba phần chính: xương ngực, các mạch máu và các cơ quan nội tạng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng giống nhau trong các ngữ cảnh khoa học và y học, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức viết.
Từ "thorax" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "thorax" (θώραξ), chỉ phần ngực của cơ thể. Trong tiếng La tinh, từ này được chuyển thể thành "thorax" với nghĩa tương tự. Qua lịch sử, từ này được sử dụng trong y học để mô tả vùng cơ thể nằm giữa cổ và bụng, nơi chứa các cơ quan quan trọng như tim và phổi. Ngày nay, "thorax" được dùng rộng rãi trong sinh học và giải phẫu học để chỉ khu vực ngực trong động vật và con người.
Từ "thorax" (ngực) có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS do tính chất chuyên môn của nó, thường liên quan đến ngữ cảnh y học hoặc sinh học. Trong bài thi nghe và đọc, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về giải phẫu. Trong khi đó, trong các bài viết và nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề như sinh lý học hoặc y tế, thường để mô tả cấu trúc cơ thể con người hoặc động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp