Bản dịch của từ Purl trong tiếng Việt

Purl

Adjective Noun [U/C] Verb

Purl (Adjective)

pɚɹl
pɚɹl
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một mũi đan được thực hiện bằng cách đưa kim qua mặt trước của mũi khâu từ phải sang trái.

Denoting or relating to a knitting stitch made by putting the needle through the front of the stitch from right to left.

Ví dụ

She wore a purl sweater to the social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc áo len purl đến buổi tụ họp xã hội.

The purl scarf she knitted was admired by everyone.

Cái khăn len purl mà cô ấy đan đã được mọi người ngưỡng mộ.

The purl hat matched her outfit perfectly at the social event.

Cái mũ len purl phối hợp hoàn hảo với trang phục của cô ấy tại sự kiện xã hội.

Purl (Noun)

pɚɹl
pɚɹl
01

Một chuyển động hoặc âm thanh chói tai.

A purling motion or sound.

Ví dụ

The gentle purl of the river soothed the village.

Âm thanh nhẹ nhàng của dòng sông làm dịu làng quê.

The purl of laughter filled the room during the party.

Tiếng cười vang lên trong phòng trong buổi tiệc.

The purl of conversation created a cozy atmosphere in the cafe.

Âm thanh của cuộc trò chuyện tạo nên bầu không khí ấm cúng trong quán cà phê.

02

Một sợi dây xoắn bằng vàng hoặc bạc dùng để viền hoặc viền thứ gì đó.

A cord of twisted gold or silver wire used for bordering or edging something.

Ví dụ

She wore a dress with a beautiful purl accent.

Cô ấy mặc một chiếc váy với chi tiết purl đẹp.

The curtains were adorned with intricate purl designs.

Bức rèm được trang trí với những mẫu thiết kế purl tinh xảo.

The wedding gown had delicate purl embroidery along the hem.

Chiếc váy cưới có đính thêu purl tinh tế dọc theo viền.

Purl (Verb)

pɚɹl
pɚɹl
01

Đan bằng mũi kim tuyến.

Knit with a purl stitch.

Ví dụ

She purls a scarf for her best friend.

Cô ấy đan khăn cho bạn thân bằng cách purl.

They purl blankets to donate to the homeless shelter.

Họ đan chăn để quyên góp cho trại tạm dành cho người vô gia cư.

He purls a sweater as a gift for his mother.

Anh ấy đan áo len để tặng mẹ mình.

02

(của một dòng suối hoặc dòng sông) chảy với chuyển động xoáy và âm thanh bập bẹ.

(of a stream or river) flow with a swirling motion and babbling sound.

Ví dụ

The small river purls gently through the village, creating a peaceful atmosphere.

Con sông nhỏ purl nhẹ nhàng qua làng, tạo ra một không khí yên bình.

As we sat by the purling brook, we enjoyed the soothing sound.

Khi ngồi bên dòng suối purling, chúng tôi thưởng thức âm thanh dễ chịu.

The purling stream attracted many birds, adding life to the surroundings.

Dòng suối purling thu hút nhiều loài chim, tạo thêm sự sống động cho khu vực xung quanh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purl

Không có idiom phù hợp