Bản dịch của từ Swirling trong tiếng Việt

Swirling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swirling(Adjective)

swˈɜːlɪŋ
ˈswɝɫɪŋ
01

Một hành động hoặc quá trình được đặc trưng bởi sự xoáy.

An action or process that is characterized by swirling

Ví dụ
02

Bối rối hoặc choáng váng trong trạng thái bối rối

Confused or dizzy in a state of confusion

Ví dụ
03

Di chuyển nhanh chóng theo hình tròn hoặc xoáy.

Moving rapidly in a circular or spiraling pattern

Ví dụ

Họ từ