Bản dịch của từ Dizzy trong tiếng Việt
Dizzy
Dizzy (Adjective)
After riding the roller coaster, she felt dizzy and disoriented.
Sau khi đi tàu lượn siêu tốc, cô ấy cảm thấy chóng mặt và mất phương hướng.
The crowded room made him dizzy, so he stepped outside for fresh air.
Phòng đông người làm anh ta chóng mặt, vì vậy anh ta bước ra ngoài để hít khí trong lành.
The spinning dance moves left the audience feeling dizzy and amazed.
Những động tác nhảy quay tròn khiến khán giả cảm thấy chóng mặt và ngạc nhiên.
Dạng tính từ của Dizzy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dizzy Chóng mặt | Dizzier Chóng mặt hơn | Dizziest Chóng mặt nhất |
Dizzy (Verb)
The crowded room made her dizzy.
Phòng đông người làm cô ấy chóng mặt.
The fast spinning ride can dizzy children.
Các trò chơi quay nhanh có thể làm các em nhức đầu.
The loud music and flashing lights can dizzy some people.
Âm nhạc ồn ào và đèn sáng nhấp nháy có thể làm cho một số người chóng mặt.
Dạng động từ của Dizzy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dizzy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dizzied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dizzied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dizzies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dizzying |
Họ từ
Từ "dizzy" được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm giác không ổn định, có thể bao gồm cảm giác quay cuồng hoặc mất thăng bằng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "dizzy" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hay mô tả cảm xúc.
Từ "dizzy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dizig", có thể liên quan đến từ tiếng Đan Mạch "des", nghĩa là "khó chịu". Căn nguyên này cho thấy trạng thái choáng váng, rối loạn cảm giác mà từ này mô tả có liên hệ với những sự khó khăn trong nhận thức và thăng bằng. Hơn nữa, lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự chuyển biến từ cảm giác mơ hồ đến tình trạng mất thăng bằng rõ rệt trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "dizzy" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Listening và Speaking, nơi miêu tả cảm giác và tình trạng sức khỏe. Trong Writing và Reading, từ này thường gặp trong văn bản mô tả cảm giác cá nhân hoặc tình huống y tế. Từ này phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, như miêu tả triệu chứng của bệnh hoặc phản ứng với thuốc, cũng như trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về cảm giác hoặc trạng thái cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp