Bản dịch của từ Dizzy trong tiếng Việt
Dizzy
Dizzy (Adjective)
After riding the roller coaster, she felt dizzy and disoriented.
Sau khi đi tàu lượn siêu tốc, cô ấy cảm thấy chóng mặt và mất phương hướng.
The crowded room made him dizzy, so he stepped outside for fresh air.
Phòng đông người làm anh ta chóng mặt, vì vậy anh ta bước ra ngoài để hít khí trong lành.
The spinning dance moves left the audience feeling dizzy and amazed.
Những động tác nhảy quay tròn khiến khán giả cảm thấy chóng mặt và ngạc nhiên.
Dizzy (Verb)
The crowded room made her dizzy.
Phòng đông người làm cô ấy chóng mặt.
The fast spinning ride can dizzy children.
Các trò chơi quay nhanh có thể làm các em nhức đầu.
The loud music and flashing lights can dizzy some people.
Âm nhạc ồn ào và đèn sáng nhấp nháy có thể làm cho một số người chóng mặt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp