Bản dịch của từ Spiraling trong tiếng Việt
Spiraling
Spiraling (Verb)
The discussion was spiraling out of control during the debate last week.
Cuộc thảo luận đã đi ra ngoài tầm kiểm soát trong cuộc tranh luận tuần trước.
The conversation is not spiraling; we are staying focused on solutions.
Cuộc trò chuyện không đi theo vòng xoáy; chúng ta vẫn tập trung vào giải pháp.
Is the argument spiraling due to misunderstandings among the group members?
Có phải lập luận đang xoáy vòng do những hiểu lầm giữa các thành viên không?
Dạng động từ của Spiraling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spiral |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spiraled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spiraled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spirals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spiraling |
Spiraling (Adjective)
Tăng liên tục hoặc nhanh chóng.
Social media use is spiraling among teenagers, reaching 90% in 2023.
Việc sử dụng mạng xã hội đang tăng vọt trong giới trẻ, đạt 90% vào năm 2023.
Social issues are not spiraling as fast as some people believe.
Các vấn đề xã hội không tăng nhanh như một số người nghĩ.
Is the cost of living spiraling in your city right now?
Chi phí sinh hoạt có đang tăng vọt ở thành phố của bạn không?
Họ từ
"Spiraling" là một từ có nguồn gốc từ động từ "spiral", mô tả hành động chuyển động theo hình xoắn ốc hoặc sụp đổ nhanh chóng về mặt tinh thần hoặc tình trạng. Trong tiếng Anh Mỹ, "spiraling" thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng chóng mặt của các vấn đề, như nợ nần hay tâm trạng, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng ít được dùng trong ngữ cảnh tài chính. Cả hai cách sử dụng đều phản ánh sự gia tăng hoặc sụp đổ nhanh chóng.
Từ "spiraling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spiralis", có nghĩa là "hình xoắn". Hình thức này được hình thành từ động từ "spirare", có nghĩa là "thở" hoặc "cảm nhận chuyển động". Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến nghệ thuật. Ngày nay, "spiraling" thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động theo hình xoắn hoặc quá trình gia tăng (negative spiraling), phản ánh sự phát triển liên tục và không ngừng nghỉ.
Từ "spiraling" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết luận và nói, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến tâm lý, xã hội hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "spiraling" thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng không kiểm soát, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện về lạm phát hoặc sự mất kiểm soát trong các tình huống cá nhân. Chủ yếu, từ này thể hiện sự phát triển tiêu cực hoặc sự suy thoái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp