Bản dịch của từ Spiraling trong tiếng Việt

Spiraling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiraling (Verb)

spˈaɪɹəlɪŋ
spˈaɪɹəlɪŋ
01

Di chuyển theo đường xoắn ốc hoặc hình dạng.

To move in a spiral path or shape.

Ví dụ

The discussion was spiraling out of control during the debate last week.

Cuộc thảo luận đã đi ra ngoài tầm kiểm soát trong cuộc tranh luận tuần trước.

The conversation is not spiraling; we are staying focused on solutions.

Cuộc trò chuyện không đi theo vòng xoáy; chúng ta vẫn tập trung vào giải pháp.

Is the argument spiraling due to misunderstandings among the group members?

Có phải lập luận đang xoáy vòng do những hiểu lầm giữa các thành viên không?

Dạng động từ của Spiraling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spiral

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spiraled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spiraled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spirals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spiraling

Spiraling (Adjective)

spˈaɪɹəlɪŋ
spˈaɪɹəlɪŋ
01

Tăng liên tục hoặc nhanh chóng.

Increasing continuously or rapidly.

Ví dụ

Social media use is spiraling among teenagers, reaching 90% in 2023.

Việc sử dụng mạng xã hội đang tăng vọt trong giới trẻ, đạt 90% vào năm 2023.

Social issues are not spiraling as fast as some people believe.

Các vấn đề xã hội không tăng nhanh như một số người nghĩ.

Is the cost of living spiraling in your city right now?

Chi phí sinh hoạt có đang tăng vọt ở thành phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spiraling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiraling

Không có idiom phù hợp