Bản dịch của từ Purling trong tiếng Việt
Purling
Purling (Verb)
The stream purling through the village created a soothing ambiance.
Dòng suối róc rách chảy qua làng tạo ra một bầu không khí dễ chịu.
The river purling near the park attracted many visitors for picnics.
Dòng sông róc rách chảy gần công viên thu hút nhiều du khách đến dã ngoại.
The brook purling gently under the bridge was a serene sight.
Con suối róc rách chảy nhẹ nhàng dưới cầu là một cảnh tĩnh lặng.
Purling (Noun)
The purling of the river added to the peaceful ambiance.
Âm thanh của dòng sông xoáy tạo thêm không khí yên bình.
The purling of the stream was calming after a long day.
Âm thanh của dòng suối xoáy mang lại cảm giác bình yên sau một ngày dài.
The gentle purling of the water was soothing to the group.
Âm thanh êm dịu của nước xoáy làm dịu đi nhóm người.
Họ từ
Purling là một từ tiếng Anh chỉ hành động chảy nhỏ giọt hoặc róc rách của nước, thường dùng để mô tả âm thanh dễ chịu của dòng nước. Trong ngữ cảnh văn học, purling thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh thanh bình và lãng mạn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hoặc ý nghĩa của từ này, tuy nhiên, trong phát âm, có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "purling" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, được cho là bắt nguồn từ động từ "purl", có nghĩa là chảy hoặc róc rách, dùng để chỉ âm thanh của nước chảy. Ngữ căn này có thể liên hệ đến tiếng Latinh "pullulare", nghĩa là "trổ ra, sinh sôi". Sự phát triển nghĩa của từ này hiện tại mô tả âm thanh nhẹ nhàng và êm dịu, tương tự như âm thanh của nước chảy nhẹ nhàng trong thiên nhiên, phản ánh tính chất gợi cảm và thu hút của nó.
Từ "purling" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện do tính chuyên môn của nó. Trong phần Nói và Viết, "purling" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của nước chảy hoặc trong lĩnh vực dệt may. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học miêu tả cảnh thiên nhiên.