Bản dịch của từ Purling trong tiếng Việt

Purling

Verb Noun [U/C]

Purling (Verb)

pɝˈlɨŋ
pɝˈlɨŋ
01

Chảy hoặc chạy với âm thanh rì rào.

Flow or run with a murmuring sound.

Ví dụ

The stream purling through the village created a soothing ambiance.

Dòng suối róc rách chảy qua làng tạo ra một bầu không khí dễ chịu.

The river purling near the park attracted many visitors for picnics.

Dòng sông róc rách chảy gần công viên thu hút nhiều du khách đến dã ngoại.

The brook purling gently under the bridge was a serene sight.

Con suối róc rách chảy nhẹ nhàng dưới cầu là một cảnh tĩnh lặng.

Purling (Noun)

pɝˈlɨŋ
pɝˈlɨŋ
01

Nước xoáy thành những vòng tròn nhỏ như ở sông, suối.

A water swirling in small circles, as in a river or stream.

Ví dụ

The purling of the river added to the peaceful ambiance.

Âm thanh của dòng sông xoáy tạo thêm không khí yên bình.

The purling of the stream was calming after a long day.

Âm thanh của dòng suối xoáy mang lại cảm giác bình yên sau một ngày dài.

The gentle purling of the water was soothing to the group.

Âm thanh êm dịu của nước xoáy làm dịu đi nhóm người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purling

Không có idiom phù hợp