Bản dịch của từ Murmuring trong tiếng Việt

Murmuring

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Murmuring (Verb)

mˈɝmɚɪŋ
mˈɝmɚɪŋ
01

Tạo ra âm thanh thấp liên tục.

Make a low continuous sound.

Ví dụ

People were murmuring about the upcoming charity event.

Mọi người đang lẩm bẩm về sự kiện từ thiện sắp tới.

The crowd began murmuring as the speaker took the stage.

Đám đông bắt đầu lẩm bẩm khi diễn giả lên sân khấu.

The students were murmuring during the lecture in the classroom.

Các học sinh đang lẩm bẩm trong bài giảng ở lớp học.

Dạng động từ của Murmuring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Murmur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Murmured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Murmured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Murmurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Murmuring

Murmuring (Noun)

mˈɝmɚɪŋ
mˈɝmɚɪŋ
01

Một âm thanh mềm, thấp và không rõ ràng.

A soft low and indistinct sound.

Ví dụ

The murmuring of the crowd filled the room with a sense of calm.

Tiếng rì rào của đám đông làm cho phòng tràn ngập cảm giác yên bình.

She found comfort in the murmuring of the river flowing nearby.

Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong tiếng rì rào của dòng sông chảy qua gần đó.

The soft murmuring of the wind through the trees was soothing.

Tiếng rì rào êm dịu của gió xuyên qua cây cỏ làm dịu dàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Murmuring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Murmuring

Không có idiom phù hợp