Bản dịch của từ Murmuring trong tiếng Việt
Murmuring
Murmuring (Verb)
People were murmuring about the upcoming charity event.
Mọi người đang lẩm bẩm về sự kiện từ thiện sắp tới.
The crowd began murmuring as the speaker took the stage.
Đám đông bắt đầu lẩm bẩm khi diễn giả lên sân khấu.
The students were murmuring during the lecture in the classroom.
Các học sinh đang lẩm bẩm trong bài giảng ở lớp học.
Dạng động từ của Murmuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Murmur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Murmured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Murmured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Murmurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Murmuring |
Murmuring (Noun)
Một âm thanh mềm, thấp và không rõ ràng.
A soft low and indistinct sound.
The murmuring of the crowd filled the room with a sense of calm.
Tiếng rì rào của đám đông làm cho phòng tràn ngập cảm giác yên bình.
She found comfort in the murmuring of the river flowing nearby.
Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong tiếng rì rào của dòng sông chảy qua gần đó.
The soft murmuring of the wind through the trees was soothing.
Tiếng rì rào êm dịu của gió xuyên qua cây cỏ làm dịu dàng.
Họ từ
Từ "murmuring" chỉ hành động nói một cách khẽ khàng, thường là để diễn đạt sự không hài lòng, lo lắng hoặc bí mật. Trong tiếng Anh, "murmuring" là dạng gerund của động từ "murmur", có nghĩa là lầm bầm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể thay đổi nhẹ do ngữ điệu vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của từ là âm thanh thấp và nhẹ nhàng.
Từ "murmuring" có nguồn gốc từ động từ Latin "murmurare", có nghĩa là "thì thầm" hoặc "lặp lại âm thanh". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh hành động phát ra âm thanh êm dịu, thường chỉ việc nói một cách không rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của "murmuring" không chỉ gắn liền với âm thanh mà còn biểu thị trạng thái tâm lý, như sự phản kháng hay cảm xúc nhẹ nhàng, thể hiện sự tiếp nối của nghĩa gốc.
Từ "murmuring" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hoặc hồi tưởng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả cảm xúc hoặc không gian, thể hiện sự thì thầm, nhẹ nhàng. Trong giao tiếp hàng ngày, "murmuring" thường được sử dụng để chỉ những tiếng nói nhỏ, không rõ ràng, thường liên quan đến cảm xúc như lo lắng, hạnh phúc hoặc bối rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp