Bản dịch của từ Murmuring trong tiếng Việt
Murmuring
Murmuring (Verb)
People were murmuring about the upcoming charity event.
Mọi người đang lẩm bẩm về sự kiện từ thiện sắp tới.
The crowd began murmuring as the speaker took the stage.
Đám đông bắt đầu lẩm bẩm khi diễn giả lên sân khấu.
The students were murmuring during the lecture in the classroom.
Các học sinh đang lẩm bẩm trong bài giảng ở lớp học.
Murmuring (Noun)
Một âm thanh mềm, thấp và không rõ ràng.
A soft low and indistinct sound.
The murmuring of the crowd filled the room with a sense of calm.
Tiếng rì rào của đám đông làm cho phòng tràn ngập cảm giác yên bình.
She found comfort in the murmuring of the river flowing nearby.
Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong tiếng rì rào của dòng sông chảy qua gần đó.
The soft murmuring of the wind through the trees was soothing.
Tiếng rì rào êm dịu của gió xuyên qua cây cỏ làm dịu dàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp