Bản dịch của từ Murmuring trong tiếng Việt

Murmuring

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Murmuring(Verb)

mˈɝmɚɪŋ
mˈɝmɚɪŋ
01

Tạo ra âm thanh thấp liên tục.

Make a low continuous sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Murmuring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Murmur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Murmured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Murmured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Murmurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Murmuring

Murmuring(Noun)

mˈɝmɚɪŋ
mˈɝmɚɪŋ
01

Một âm thanh mềm, thấp và không rõ ràng.

A soft low and indistinct sound.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ