Bản dịch của từ Indistinct trong tiếng Việt
Indistinct
Adjective
Indistinct (Adjective)
ˌɪndɪstˈɪŋkt
ɪndɪstˈɪŋkt
Ví dụ
The indistinct memory of the event haunted her for years.
Ký ức mơ hồ về sự kiện làm ám ảnh cô ấy suốt nhiều năm.
The indistinct outline of the figure in the photo puzzled detectives.
Hình dáng mơ hồ của người trong bức ảnh làm đau đầu các thanh tra.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Indistinct
Không có idiom phù hợp