Bản dịch của từ Indistinct trong tiếng Việt

Indistinct

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indistinct (Adjective)

ˌɪndɪstˈɪŋkt
ɪndɪstˈɪŋkt
01

Không rõ ràng hoặc được xác định rõ ràng.

Not clear or sharply defined.

Ví dụ

The indistinct memory of the event haunted her for years.

Ký ức mơ hồ về sự kiện làm ám ảnh cô ấy suốt nhiều năm.

The indistinct outline of the figure in the photo puzzled detectives.

Hình dáng mơ hồ của người trong bức ảnh làm đau đầu các thanh tra.

The indistinct boundaries between the two social classes caused tension.

Ranh giới mơ hồ giữa hai tầng lớp xã hội gây ra căng thẳng.

Dạng tính từ của Indistinct (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indistinct

Không rõ

More indistinct

Không rõ ràng hơn

Most indistinct

Không rõ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indistinct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indistinct

Không có idiom phù hợp