Bản dịch của từ Indistinct trong tiếng Việt
Indistinct
Indistinct (Adjective)
The indistinct memory of the event haunted her for years.
Ký ức mơ hồ về sự kiện làm ám ảnh cô ấy suốt nhiều năm.
The indistinct outline of the figure in the photo puzzled detectives.
Hình dáng mơ hồ của người trong bức ảnh làm đau đầu các thanh tra.
The indistinct boundaries between the two social classes caused tension.
Ranh giới mơ hồ giữa hai tầng lớp xã hội gây ra căng thẳng.
Dạng tính từ của Indistinct (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indistinct Không rõ | More indistinct Không rõ ràng hơn | Most indistinct Không rõ nhất |
Họ từ
Từ "indistinct" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không rõ ràng, không sắc nét hoặc mơ hồ. Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh, hình ảnh hoặc cảm giác mà khó nhận diện hoặc phân biệt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "indistinct" được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể nào về ngữ nghĩa hay cách dùng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "indistinct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indistinctus", trong đó "in-" là tiền tố phủ định và "distinctus" có nghĩa là "tách biệt", "rõ ràng". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "indistinct" chỉ sự mơ hồ, không rõ ràng có liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc từ Latinh, phản ánh sự không có sự phân biệt, dẫn đến một hình ảnh hoặc âm thanh không dễ nhận diện.
Từ "indistinct" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần nghe và đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc hình ảnh không rõ ràng. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường liên quan đến sự mơ hồ, không rõ ràng trong thông tin hay cảm xúc, xuất hiện trong các lĩnh vực như văn học, khoa học xã hội và nghệ thuật, khi người viết muốn nhấn mạnh sự không xác định hoặc sự mơ hồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp