Bản dịch của từ Indistinct trong tiếng Việt

Indistinct

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indistinct(Adjective)

ˈɪndɪstˌɪŋkt
ˈɪndɪˌstɪŋkt
01

Mơ hồ hoặc không rõ ràng về nghĩa

Vague or unclear in meaning

Ví dụ
02

Không rõ ràng hoặc phân định rõ ràng

Not clear or sharply defined

Ví dụ
03

Không dễ dàng nhận thấy hoặc phân biệt

Not easily perceived or discerned

Ví dụ