Bản dịch của từ Knit trong tiếng Việt

Knit

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Knit (Adjective)

nɪt
nˈɪt
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một loại mũi đan được tạo ra bằng cách đưa kim qua mặt trước của mỗi mũi khâu từ trái sang phải.

Denoting or relating to a type of knitting stitch produced by putting the needle through the front of each stitch from left to right.

Ví dụ

She wore a cozy knit sweater to the social gathering.

Cô ấy mặc một cái áo len ấm áp đến buổi gặp mặt xã hội.

The knit scarf was a handmade gift from her grandmother.

Chiếc khăn len được đan thủ công là quà từ bà nội cô ấy.

Knit (Noun)

nɪt
nˈɪt
01

Một loại vải dệt kim.

A knitted fabric.

Ví dụ

She wore a cozy knit sweater to the social gathering.

Cô ấy mặc một cái áo len ấm áp đến buổi tụ tập xã hội.

The knit scarf she made was a hit at the social event.

Cái khăn len cô ấy tự làm đã rất được ưa chuộng tại sự kiện xã hội.

Knit (Verb)

nɪt
nˈɪt
01

Làm (quần áo, chăn, v.v.) bằng cách lồng các vòng len hoặc sợi khác vào nhau bằng kim đan hoặc trên máy.

Make (a garment, blanket, etc.) by interlocking loops of wool or other yarn with knitting needles or on a machine.

Ví dụ

She knits sweaters for charity every winter.

Cô ấy đan áo len từ thiện mỗi mùa đông.

The knitting group meets at the community center on Fridays.

Nhóm đan len họp tại trung tâm cộng đồng vào thứ Sáu.

02

Đoàn kết hoặc gây ra sự đoàn kết.

Unite or cause to unite.

Ví dụ

She knits the community together through volunteering activities.

Cô ấy đan chặt cộng đồng thông qua các hoạt động tình nguyện.

The charity event knitted people from different backgrounds into one group.

Sự kiện từ thiện đã kết nối mọi người từ nhiều nền văn hoá thành một nhóm.

03

Nhíu chặt (lông mày) với vẻ tập trung, không tán thành hoặc lo lắng.

Tighten (one's eyebrows) in a frown of concentration, disapproval, or anxiety.

Ví dụ

She knit her brows when hearing the bad news.

Cô ấy nhăn mày khi nghe tin tức xấu.

He always knits his eyebrows when he's worried about something.

Anh ấy luôn nhăn mày khi anh ấy lo lắng về điều gì đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knit

Không có idiom phù hợp