Bản dịch của từ Knit trong tiếng Việt
Knit
Knit (Adjective)
She wore a cozy knit sweater to the social gathering.
Cô ấy mặc một cái áo len ấm áp đến buổi gặp mặt xã hội.
The knit scarf was a handmade gift from her grandmother.
Chiếc khăn len được đan thủ công là quà từ bà nội cô ấy.
He admired her skillful knit work on the baby blanket.
Anh ấy ngưỡng mộ công việc đan khéo léo trên chăn em bé của cô ấy.
Knit (Noun)
Một loại vải dệt kim.
A knitted fabric.
She wore a cozy knit sweater to the social gathering.
Cô ấy mặc một cái áo len ấm áp đến buổi tụ tập xã hội.
The knit scarf she made was a hit at the social event.
Cái khăn len cô ấy tự làm đã rất được ưa chuộng tại sự kiện xã hội.
His knit hat kept him warm during the social outing.
Cái mũ len của anh ấy giữ ấm cho anh ấy trong chuyến đi xã hội.
Knit (Verb)
She knits sweaters for charity every winter.
Cô ấy đan áo len từ thiện mỗi mùa đông.
The knitting group meets at the community center on Fridays.
Nhóm đan len họp tại trung tâm cộng đồng vào thứ Sáu.
They decided to knit a quilt for the homeless shelter.
Họ quyết định đan một cái chăn cho trại cứu trợ người vô gia cư.
She knits the community together through volunteering activities.
Cô ấy đan chặt cộng đồng thông qua các hoạt động tình nguyện.
The charity event knitted people from different backgrounds into one group.
Sự kiện từ thiện đã kết nối mọi người từ nhiều nền văn hoá thành một nhóm.
Volunteering can knit individuals with shared goals and values.
Tình nguyện có thể kết nối cá nhân có mục tiêu và giá trị chung.
Nhíu chặt (lông mày) với vẻ tập trung, không tán thành hoặc lo lắng.
Tighten (one's eyebrows) in a frown of concentration, disapproval, or anxiety.
She knit her brows when hearing the bad news.
Cô ấy nhăn mày khi nghe tin tức xấu.
He always knits his eyebrows when he's worried about something.
Anh ấy luôn nhăn mày khi anh ấy lo lắng về điều gì đó.
The teacher knit his brows in disapproval at the student's behavior.
Giáo viên nhăn mày phê bình về hành vi của học sinh.
Dạng động từ của Knit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knitting |
Họ từ
Từ "knit" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, có nghĩa là đan hoặc móc. Nó chỉ hành động sử dụng sợi chỉ để tạo ra vải qua các mũi đan. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "knit" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng để chỉ các sản phẩm đã hoàn thành như "knitwear" (đồ đan). Thường được sử dụng trong các bối cảnh về thời trang và thủ công, "knit" cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ trong việc xây dựng mối quan hệ.
Từ "knit" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cnīthan", có nghĩa là "đan" hoặc "xâu lại". Nguồn gốc Latin của từ này có thể liên quan đến "nodus", nghĩa là "nút". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc kết nối các sợi chỉ để tạo thành chất liệu vải đến ý nghĩa hiện tại, chỉ hành động đan lát, dệt vải bằng cách sử dụng hai hoặc nhiều sợi chỉ. Từ lâu, "knit" đã trở thành biểu tượng của sự kết nối và sự sáng tạo trong thủ công mỹ nghệ.
Từ "knit" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài đọc và bài nói về chủ đề sở thích hoặc thủ công. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đan len, có thể liên quan đến thời trang hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "knit" có thể mang nghĩa bóng, biểu thị sự kết nối chặt chẽ giữa các cá nhân hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp