Bản dịch của từ Frown trong tiếng Việt

Frown

Noun [U/C] Verb

Frown (Noun)

fɹˈaʊn
fɹˈaʊn
01

Một biểu hiện trên khuôn mặt biểu thị sự không đồng tình, không hài lòng hoặc tập trung, đặc trưng bởi việc nhíu mày.

A facial expression indicating disapproval displeasure or concentration characterized by a furrowing of ones brows.

Ví dụ

Her frown showed her disapproval of the situation.

Sự cau mày của cô ấy thể hiện sự không hài lòng với tình huống đó.

The teacher's frown made the students realize their mistake.

Sự cau mày của giáo viên khiến học sinh nhận ra lỗi của mình.

His constant frown during the meeting indicated his concentration.

Sự cau mày liên tục của anh ta trong cuộc họp cho thấy sự tập trung của anh ta.

Dạng danh từ của Frown (Noun)

SingularPlural

Frown

Frowns

Kết hợp từ của Frown (Noun)

CollocationVí dụ

Puzzled frown

Nụ cười băn khoăn

Her puzzled frown showed she didn't understand the social norms.

Nụ cằm lúng túng của cô ấy cho thấy cô ấy không hiểu rõ về quy tắc xã hội.

Faint frown

Nhếch mày nhẹ

Her faint frown showed her disapproval subtly.

Nụ cằm nhợt của cô ấy thể hiện sự không hài lòng một cách tinh tế.

Slight frown

Nhăn nhó

She gave a slight frown when he mentioned the party.

Cô ấy nhíu mày nhẹ khi anh ấy đề cập đến bữa tiệc.

Small frown

Nhecánh

Her small frown showed her dissatisfaction with the decision.

Sự nhăn mày nhỏ của cô ấy cho thấy sự không hài lòng với quyết định.

Angry frown

Nhền mìn

She gave an angry frown to the rude customer.

Cô ấy nhăn mày giận dữ với khách hàng thô lỗ.

Frown (Verb)

fɹˈaʊn
fɹˈaʊn
01

Hãy cau mày biểu thị sự không đồng tình, không hài lòng hoặc tập trung.

Furrow ones brows in an expression indicating disapproval displeasure or concentration.

Ví dụ

She frowned when she heard the news about the event.

Cô ấy nhăn mày khi nghe tin tức về sự kiện.

The teacher frowned at the student for not completing the homework.

Giáo viên nhăn mày với học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.

He frowned in concentration while trying to solve the puzzle.

Anh ấy nhăn mày tập trung khi cố gắng giải câu đố.

Dạng động từ của Frown (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Frown

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frowned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frowned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frowns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frowning

Kết hợp từ của Frown (Verb)

CollocationVí dụ

Frown darkly

Nhăn mày

She frowns darkly at the rude comments.

Cô ấy nhăn mặt đen vì những bình luận thô lỗ.

Frown deeply

Nhún mày sâu

She frowns deeply when discussing social inequality.

Cô ấy cau mày sâu khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội.

Frown thoughtfully

Nhìn suy tư

She frowns thoughtfully at the social issue presented in the meeting.

Cô ấy nhăn mày suy nghĩ về vấn đề xã hội được trình bày trong cuộc họp.

Frown impatiently

Nhăn mày một cách không kiên nhẫn

She frowns impatiently while waiting for her friend to arrive.

Cô ấy nhăn mày không kiên nhẫn khi chờ bạn đến.

Frown heavily

Nhăn mặt nghiêm trọng

She frowns heavily when discussing social issues.

Cô ấy nhăn mặt nặng khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frown cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frown

Không có idiom phù hợp