Bản dịch của từ Frown trong tiếng Việt
Frown
Frown (Noun)
Một biểu hiện trên khuôn mặt biểu thị sự không đồng tình, không hài lòng hoặc tập trung, đặc trưng bởi việc nhíu mày.
A facial expression indicating disapproval displeasure or concentration characterized by a furrowing of ones brows.
Her frown showed her disapproval of the situation.
Sự cau mày của cô ấy thể hiện sự không hài lòng với tình huống đó.
The teacher's frown made the students realize their mistake.
Sự cau mày của giáo viên khiến học sinh nhận ra lỗi của mình.
His constant frown during the meeting indicated his concentration.
Sự cau mày liên tục của anh ta trong cuộc họp cho thấy sự tập trung của anh ta.
Dạng danh từ của Frown (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frown | Frowns |
Kết hợp từ của Frown (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Puzzled frown Nụ cười băn khoăn | Her puzzled frown showed she didn't understand the social norms. Nụ cằm lúng túng của cô ấy cho thấy cô ấy không hiểu rõ về quy tắc xã hội. |
Faint frown Nhếch mày nhẹ | Her faint frown showed her disapproval subtly. Nụ cằm nhợt của cô ấy thể hiện sự không hài lòng một cách tinh tế. |
Slight frown Nhăn nhó | She gave a slight frown when he mentioned the party. Cô ấy nhíu mày nhẹ khi anh ấy đề cập đến bữa tiệc. |
Small frown Nhecánh | Her small frown showed her dissatisfaction with the decision. Sự nhăn mày nhỏ của cô ấy cho thấy sự không hài lòng với quyết định. |
Angry frown Nhền mìn | She gave an angry frown to the rude customer. Cô ấy nhăn mày giận dữ với khách hàng thô lỗ. |
Frown (Verb)
Hãy cau mày biểu thị sự không đồng tình, không hài lòng hoặc tập trung.
Furrow ones brows in an expression indicating disapproval displeasure or concentration.
She frowned when she heard the news about the event.
Cô ấy nhăn mày khi nghe tin tức về sự kiện.
The teacher frowned at the student for not completing the homework.
Giáo viên nhăn mày với học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.
He frowned in concentration while trying to solve the puzzle.
Anh ấy nhăn mày tập trung khi cố gắng giải câu đố.
Dạng động từ của Frown (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frowning |
Kết hợp từ của Frown (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Frown darkly Nhăn mày | She frowns darkly at the rude comments. Cô ấy nhăn mặt đen vì những bình luận thô lỗ. |
Frown deeply Nhún mày sâu | She frowns deeply when discussing social inequality. Cô ấy cau mày sâu khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội. |
Frown thoughtfully Nhìn suy tư | She frowns thoughtfully at the social issue presented in the meeting. Cô ấy nhăn mày suy nghĩ về vấn đề xã hội được trình bày trong cuộc họp. |
Frown impatiently Nhăn mày một cách không kiên nhẫn | She frowns impatiently while waiting for her friend to arrive. Cô ấy nhăn mày không kiên nhẫn khi chờ bạn đến. |
Frown heavily Nhăn mặt nghiêm trọng | She frowns heavily when discussing social issues. Cô ấy nhăn mặt nặng khi thảo luận về vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "frown" trong tiếng Anh có nghĩa là một biểu hiện khuôn mặt thể hiện sự khó chịu, bực bội hoặc suy tư, thường được thể hiện bằng cách nhíu mày hoặc kéo mạnh môi. Trong phiên bản Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "frown" có thể được coi là dấu hiệu của sự không đồng tình hoặc lo lắng.
Từ "frown" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “froun”, có nghĩa là nhăn mặt hoặc cau mày, xuất phát từ gốc Proto-Indo-European *gʷren-, có nghĩa là "nhăn" hoặc "gập". Lịch sử từ này cho thấy sự diễn biến từ hành động thể chất biểu hiện cảm xúc tiêu cực. Ngày nay, "frown" được sử dụng để chỉ sự biểu hiện của sự không hài lòng hoặc khó chịu, phản ánh cảm xúc con người trong giao tiếp xã hội.
Từ "frown" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về cảm xúc và giao tiếp phi ngôn ngữ. Trong Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc trong các tình huống xã hội. Trong Listening và Reading, từ này phổ biến trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mô tả hành vi con người. "Frown" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày để diễn tả sự không đồng tình hoặc lo lắng trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp