Bản dịch của từ Frowning trong tiếng Việt
Frowning
Frowning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cau mày.
Present participle and gerund of frown.
She was frowning during the entire IELTS speaking test.
Cô ấy nhăn mặt suốt bài thi nói IELTS.
He tried not to frown while discussing social issues in writing.
Anh ấy cố gắng không nhăn mặt khi thảo luận vấn đề xã hội trong phần viết.
Was she frowning when answering question 4 in the speaking test?
Cô ấy có đang nhăn mặt khi trả lời câu hỏi 4 trong bài thi nói không?
Dạng động từ của Frowning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frowning |
Họ từ
Frowning là một từ chỉ hành động nhăn mặt hay cau mày, thường đi kèm với biểu cảm tức giận, lo lắng hoặc không hài lòng. Trong tiếng Anh, "frown" có thể được sử dụng như một danh từ và động từ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, nhưng trong một số trường hợp, ngữ điệu có thể khác. Hành động này thường được coi là dấu hiệu của sự bất mãn hoặc khó chịu trong giao tiếp phi ngôn ngữ.
Từ "frowning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "frown", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "frounen", có nghĩa là "nhăn mặt". Căn cứ vào gốc Latin, từ này liên quan đến "fruncire", mang nghĩa là "nhăn" hoặc "sát lại". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh hành vi biểu cảm của con người, liên quan đến cảm xúc tiêu cực như tức giận hoặc khó chịu. Hiện nay, "frowning" diễn tả sự không hài lòng rõ ràng thông qua ánh mắt và nét mặt.
Từ "frowning" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong IELTS Speaking và Writing, nơi mà mô tả biểu cảm và hành động là cần thiết. Trong phần Listening và Reading, "frowning" có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng xã hội. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự không hài lòng, lo lắng hoặc suy tư, phản ánh trạng thái tâm lý của con người trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp