Bản dịch của từ Frowning trong tiếng Việt
Frowning
Frowning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cau mày.
Present participle and gerund of frown.
She was frowning during the entire IELTS speaking test.
Cô ấy nhăn mặt suốt bài thi nói IELTS.
He tried not to frown while discussing social issues in writing.
Anh ấy cố gắng không nhăn mặt khi thảo luận vấn đề xã hội trong phần viết.
Was she frowning when answering question 4 in the speaking test?
Cô ấy có đang nhăn mặt khi trả lời câu hỏi 4 trong bài thi nói không?
Dạng động từ của Frowning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frowning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp