Bản dịch của từ Frowning trong tiếng Việt

Frowning

Verb

Frowning (Verb)

fɹˈaʊnɪŋ
fɹˈaʊnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cau mày

Present participle and gerund of frown

Ví dụ

She was frowning during the entire IELTS speaking test.

Cô ấy nhăn mặt suốt bài thi nói IELTS.

He tried not to frown while discussing social issues in writing.

Anh ấy cố gắng không nhăn mặt khi thảo luận vấn đề xã hội trong phần viết.

Was she frowning when answering question 4 in the speaking test?

Cô ấy có đang nhăn mặt khi trả lời câu hỏi 4 trong bài thi nói không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frowning

Không có idiom phù hợp