Bản dịch của từ Brow trong tiếng Việt
Brow
Brow (Noun)
They reached the brow of the hill and admired the view.
Họ đến đỉnh đồi và ngắm cảnh.
The group gathered at the brow of the pass for a photo.
Nhóm tụ tập ở đỉnh đèo để chụp ảnh.
The sunset from the brow was breathtakingly beautiful.
Hoàng hôn từ đỉnh đồi rất đẹp.
She had a scar on her brow from a childhood accident.
Cô ấy có một vết sẹo trên trán từ một tai nạn ở tuổi thơ.
His brow furrowed in concentration as he solved the puzzle.
Trán anh ấy nhăn lại trong sự tập trung khi anh ấy giải câu đố.
The professor wiped the sweat off his brow during the lecture.
Giáo sư lau mồ hôi trên trán trong buổi giảng bài.
The passengers disembarked from the ship using the brow.
Hành khách xuống từ tàu bằng cầu lên xuống.
The crew secured the brow to ensure safe passage for everyone.
Phi hành đoàn cố định cầu để đảm bảo an toàn cho mọi người.
The brow was extended to accommodate the increasing number of visitors.
Cầu được mở rộng để chứa đựng số lượng khách thăm ngày càng tăng.
Kết hợp từ của Brow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Damp brow Trán ướt | Her damp brow showed her hard work at the charity event. Vùng trán ẩm ướt của cô ấy cho thấy cô ấy đã làm việc chăm chỉ tại sự kiện từ thiện. |
Sweaty brow Trán đầy mồ hôi | His sweaty brow showed his hard work in the community garden. Vùng trán đầy mồ hôi của anh ấy cho thấy sự làm việc chăm chỉ của anh ấy trong khu vườn cộng đồng. |
Stern brow Đôi lông mày nghiêm nghị | Her stern brow showed disapproval towards the unruly behavior. Vẻ mặt nghiêm nghị của cô ấy thể hiện sự phê phán đối với hành vi phi lịch sự. |
Weary brow Cằm mệt mỏi | Her weary brow showed the stress from the social event. Vùng trán mệt mỏi của cô ấy thể hiện sự căng thẳng từ sự kiện xã hội. |
Bushy brow Lông mày rậm | Her bushy brow furrowed in confusion. Lông mày dày của cô ấy nhăn nhó trong sự hoang mang. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp