Bản dịch của từ Brow trong tiếng Việt

Brow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brow (Noun)

bɹˈaʊ
bɹˈaʊ
01

Đỉnh đồi hoặc đèo.

The summit of a hill or pass.

Ví dụ

They reached the brow of the hill and admired the view.

Họ đến đỉnh đồi và ngắm cảnh.

The group gathered at the brow of the pass for a photo.

Nhóm tụ tập ở đỉnh đèo để chụp ảnh.

The sunset from the brow was breathtakingly beautiful.

Hoàng hôn từ đỉnh đồi rất đẹp.

02

Trán của một người.

A person's forehead.

Ví dụ

She had a scar on her brow from a childhood accident.

Cô ấy có một vết sẹo trên trán từ một tai nạn ở tuổi thơ.

His brow furrowed in concentration as he solved the puzzle.

Trán anh ấy nhăn lại trong sự tập trung khi anh ấy giải câu đố.

The professor wiped the sweat off his brow during the lecture.

Giáo sư lau mồ hôi trên trán trong buổi giảng bài.

03

Một lối đi từ tàu vào bờ.

A gangway from a ship to the shore.

Ví dụ

The passengers disembarked from the ship using the brow.

Hành khách xuống từ tàu bằng cầu lên xuống.

The crew secured the brow to ensure safe passage for everyone.

Phi hành đoàn cố định cầu để đảm bảo an toàn cho mọi người.

The brow was extended to accommodate the increasing number of visitors.

Cầu được mở rộng để chứa đựng số lượng khách thăm ngày càng tăng.

Dạng danh từ của Brow (Noun)

SingularPlural

Brow

Brows

Kết hợp từ của Brow (Noun)

CollocationVí dụ

Damp brow

Trán ướt

Her damp brow showed her hard work at the charity event.

Vùng trán ẩm ướt của cô ấy cho thấy cô ấy đã làm việc chăm chỉ tại sự kiện từ thiện.

Sweaty brow

Trán đầy mồ hôi

His sweaty brow showed his hard work in the community garden.

Vùng trán đầy mồ hôi của anh ấy cho thấy sự làm việc chăm chỉ của anh ấy trong khu vườn cộng đồng.

Stern brow

Đôi lông mày nghiêm nghị

Her stern brow showed disapproval towards the unruly behavior.

Vẻ mặt nghiêm nghị của cô ấy thể hiện sự phê phán đối với hành vi phi lịch sự.

Weary brow

Cằm mệt mỏi

Her weary brow showed the stress from the social event.

Vùng trán mệt mỏi của cô ấy thể hiện sự căng thẳng từ sự kiện xã hội.

Bushy brow

Lông mày rậm

Her bushy brow furrowed in confusion.

Lông mày dày của cô ấy nhăn nhó trong sự hoang mang.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brow

By the sweat of one's brow

bˈaɪ ðə swˈɛt ˈʌv wˈʌnz bɹˈaʊ

Có công mài sắt, có ngày nên kim

By one's efforts; by one's hard work.

She achieved success through her own brow.

Cô ấy đạt được thành công thông qua nỗ lực của mình.