Bản dịch của từ Gangway trong tiếng Việt

Gangway

Interjection Noun [U/C]

Gangway (Interjection)

gˈæŋwei
gˈæŋwˈei
01

Hãy nhường đường!

Make way.

Ví dụ

Gangway! Let the elderly pass through first.

Lối đi! Hãy để người cao tuổi đi trước.

Gangway! The crowd parted to make way for the ambulance.

Lối đi! Đám đông mở ra để nhường đường cho xe cấp cứu.

Gangway! Please step aside to allow others to pass.

Lối đi! Xin hãy nhường đường để người khác đi qua.

Gangway (Noun)

gˈæŋwei
gˈæŋwˈei
01

Lối đi giữa các hàng ghế, đặc biệt là trong rạp hát hoặc trên máy bay.

A passage between rows of seats especially in a theatre or aircraft.

Ví dụ

The audience hurried down the he audience hurried down the he audience hurried down the gangway to find their seats.

Khán giả vội vã đi xuống lối đi giữa các hàng ghế để tìm chỗ ngồi của họ.

The flight attendant stood at the aircraft he flight attendant stood at the aircraft he flight attendant stood at the aircraft gangway welcoming passengers aboard.

Tiếp viên hàng không đứng ở lối đi của máy bay chào đón hành khách lên máy bay.

The theatre's he theatre's he theatre's gangway was wide and well-lit for easy access.

Lối đi giữa các hàng ghế của nhà hát rộng và sáng sủa để dễ dàng tiếp cận.

02

Nền hoặc lối đi nâng cao tạo thành lối đi.

A raised platform or walkway providing a passage.

Ví dụ

The he he gangway connected the two buildings for easy access.

Cầu dẫn nối hai tòa nhà để tiện lợi.

Tourists walked along the ourists walked along the ourists walked along the gangway to board the cruise ship.

Du khách đi dọc theo cầu dẫn để lên tàu du lịch.

The he he gangway was crowded with people during the event.

Cầu dẫn đông người trong sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gangway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gangway

Không có idiom phù hợp