Bản dịch của từ Gangway trong tiếng Việt
Gangway
Gangway (Interjection)
Hãy nhường đường!
Make way.
Gangway! Let the elderly pass through first.
Lối đi! Hãy để người cao tuổi đi trước.
Gangway! The crowd parted to make way for the ambulance.
Lối đi! Đám đông mở ra để nhường đường cho xe cấp cứu.
Gangway! Please step aside to allow others to pass.
Lối đi! Xin hãy nhường đường để người khác đi qua.
Gangway (Noun)
Lối đi giữa các hàng ghế, đặc biệt là trong rạp hát hoặc trên máy bay.
A passage between rows of seats especially in a theatre or aircraft.
The audience hurried down the he audience hurried down the he audience hurried down the gangway to find their seats.
Khán giả vội vã đi xuống lối đi giữa các hàng ghế để tìm chỗ ngồi của họ.
The flight attendant stood at the aircraft he flight attendant stood at the aircraft he flight attendant stood at the aircraft gangway welcoming passengers aboard.
Tiếp viên hàng không đứng ở lối đi của máy bay chào đón hành khách lên máy bay.
The theatre's he theatre's he theatre's gangway was wide and well-lit for easy access.
Lối đi giữa các hàng ghế của nhà hát rộng và sáng sủa để dễ dàng tiếp cận.
The he he gangway connected the two buildings for easy access.
Cầu dẫn nối hai tòa nhà để tiện lợi.
Tourists walked along the ourists walked along the ourists walked along the gangway to board the cruise ship.
Du khách đi dọc theo cầu dẫn để lên tàu du lịch.
The he he gangway was crowded with people during the event.
Cầu dẫn đông người trong sự kiện.
Họ từ
Từ "gangway" chỉ một lối đi hoặc một cầu thang hẹp, thường được sử dụng để cho phép người di chuyển vào hoặc ra khỏi các phương tiện giao thông như tàu thuyền hoặc máy bay. Trong tiếng Anh Anh, "gangway" đôi khi còn được dùng để chỉ khu vực giữa ghế trong rạp hát. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn với nghĩa này và thường chỉ lối đi trong không gian. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều có chung ý nghĩa chính trong ngữ cảnh di chuyển.
Từ "gangway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gang", có nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển", kết hợp với "way", từ tiếng Anh cổ "weg", có nghĩa là "đường". Từ này đầu tiên được sử dụng trong văn cảnh hàng hải để chỉ lối đi giữa các ké tàu, sau đó mở rộng nghĩa sang các lối đi khác trong kiến trúc. Ngày nay, "gangway" chỉ chung các lối đi cho hành khách, phản ánh sự kết nối giữa không gian và con người trong môi trường di chuyển.
Từ "gangway" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, vì nó thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh hàng hải hoặc giao thông. Trong phần Speaking và Writing, người học có thể nhắc đến "gangway" khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến du lịch hoặc phương tiện giao thông. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản kỹ thuật, mô tả kết cấu cầu thang hoặc lối đi trên tàu thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp