Bản dịch của từ Walkway trong tiếng Việt

Walkway

Noun [U/C]

Walkway (Noun)

wˈɔkwˌei
wˈɑkwei
01

Lối đi hoặc lối đi để đi bộ, đặc biệt là lối đi trên cao nối các phần khác nhau của tòa nhà hoặc lối đi rộng trong công viên hoặc vườn.

A passage or path for walking along, especially a raised passageway connecting different sections of a building or a wide path in a park or garden.

Ví dụ

The walkway in Central Park is popular for morning strolls.

Con đường dành cho đi bộ ở Central Park rất phổ biến cho việc đi dạo buổi sáng.

The walkway between the two office buildings is well-lit at night.

Con đường đi bộ giữa hai tòa nhà văn phòng được đèn chiếu sáng vào ban đêm.

The walkway in the shopping mall is decorated with colorful tiles.

Con đường đi bộ trong trung tâm mua sắm được trang trí bằng gạch lát màu sắc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Walkway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walkway

Không có idiom phù hợp