Bản dịch của từ Walkway trong tiếng Việt
Walkway
Walkway (Noun)
Lối đi hoặc lối đi để đi bộ, đặc biệt là lối đi trên cao nối các phần khác nhau của tòa nhà hoặc lối đi rộng trong công viên hoặc vườn.
A passage or path for walking along, especially a raised passageway connecting different sections of a building or a wide path in a park or garden.
The walkway in Central Park is popular for morning strolls.
Con đường dành cho đi bộ ở Central Park rất phổ biến cho việc đi dạo buổi sáng.
The walkway between the two office buildings is well-lit at night.
Con đường đi bộ giữa hai tòa nhà văn phòng được đèn chiếu sáng vào ban đêm.
The walkway in the shopping mall is decorated with colorful tiles.
Con đường đi bộ trong trung tâm mua sắm được trang trí bằng gạch lát màu sắc.
Họ từ
"Walkway" là một danh từ chỉ lối đi được thiết kế dành cho người đi bộ, có thể là trong công viên, khu vực công cộng hoặc gần các công trình kiến trúc. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh tiếng Anh Anh, "footpath" cũng thường được sử dụng để chỉ lối đi dành cho người đi bộ, trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ưa chuộng thuật ngữ "sidewalk".
Từ "walkway" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "walk" (đi bộ) và hậu tố "-way" (đường, lối đi). "Walk" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wealcan", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "đi lại". Hậu tố "-way" xuất phát từ tiếng Old English "weg", biểu thị đường đi. Khái niệm "walkway" đã tiến hóa để chỉ một lối đi dành riêng cho việc đi bộ, phản ánh sự chuyển mình từ những con đường tự nhiên sang những lối đi có cấu trúc hơn trong đô thị hóa hiện đại.
Từ "walkway" không được sử dụng phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về giao thông hoặc hướng dẫn di chuyển. Trong phần Đọc và Viết, "walkway" có thể liên quan đến bài viết về cơ sở hạ tầng đô thị hoặc an toàn đi lại. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được dùng trong lĩnh vực kiến trúc và quy hoạch đô thị để chỉ những lối đi dành cho người đi bộ trong công viên, khu mua sắm hay khu vực công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp