Bản dịch của từ Facial trong tiếng Việt
Facial

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "facial" có nghĩa chung là liên quan đến khuôn mặt, thường được sử dụng trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc da. Trong tiếng Anh Mỹ, "facial" thường chỉ liệu pháp chăm sóc da mặt, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được hiểu tương tự nhưng ít được sử dụng hơn. "Facials" còn có thể đề cập đến hình thức điều trị thẩm mỹ chuyên sâu, bao gồm massage và tinh chất. Sự khác biệt giữa hai phương ngữ chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "facial" xuất phát từ tiếng Latin "facialis", có nghĩa là "thuộc về mặt". Căn nguyên này phản ánh sự liên kết với khuôn mặt con người, đặc biệt trong bối cảnh chăm sóc sắc đẹp và thẩm mỹ. Qua việc sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, "facial" trở thành thuật ngữ chỉ các liệu trình chăm sóc da dành riêng cho khuôn mặt, nhấn mạnh vai trò quan trọng của diện mạo trong văn hóa đương đại. Sự phát triển này cho thấy sự chú trọng đến sức khỏe và vẻ đẹp cá nhân.
Từ "facial" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và làm đẹp. Trong bối cảnh khác, "facial" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như chăm sóc da, thẩm mỹ và y tế, thường liên quan đến các liệu pháp hoặc phương pháp điều trị cho da mặt. Việc sử dụng từ này cho thấy xu hướng chăm sóc cá nhân ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "facial" có nghĩa chung là liên quan đến khuôn mặt, thường được sử dụng trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc da. Trong tiếng Anh Mỹ, "facial" thường chỉ liệu pháp chăm sóc da mặt, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được hiểu tương tự nhưng ít được sử dụng hơn. "Facials" còn có thể đề cập đến hình thức điều trị thẩm mỹ chuyên sâu, bao gồm massage và tinh chất. Sự khác biệt giữa hai phương ngữ chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "facial" xuất phát từ tiếng Latin "facialis", có nghĩa là "thuộc về mặt". Căn nguyên này phản ánh sự liên kết với khuôn mặt con người, đặc biệt trong bối cảnh chăm sóc sắc đẹp và thẩm mỹ. Qua việc sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, "facial" trở thành thuật ngữ chỉ các liệu trình chăm sóc da dành riêng cho khuôn mặt, nhấn mạnh vai trò quan trọng của diện mạo trong văn hóa đương đại. Sự phát triển này cho thấy sự chú trọng đến sức khỏe và vẻ đẹp cá nhân.
Từ "facial" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và làm đẹp. Trong bối cảnh khác, "facial" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như chăm sóc da, thẩm mỹ và y tế, thường liên quan đến các liệu pháp hoặc phương pháp điều trị cho da mặt. Việc sử dụng từ này cho thấy xu hướng chăm sóc cá nhân ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại.
