Bản dịch của từ Facial trong tiếng Việt

Facial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facial (Adjective)

fˈeiʃl̩
fˈeiʃl̩
01

Của hoặc ảnh hưởng đến khuôn mặt.

Of or affecting the face.

Ví dụ

She had a facial scar from a childhood accident.

Cô ấy có một vết sẹo trên khuôn mặt từ một tai nạn thời thơ ấu.