Bản dịch của từ Facial trong tiếng Việt

Facial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facial (Adjective)

fˈeiʃl̩
fˈeiʃl̩
01

Của hoặc ảnh hưởng đến khuôn mặt.

Of or affecting the face.

Ví dụ

She had a facial scar from a childhood accident.

Cô ấy có một vết sẹo trên khuôn mặt từ một tai nạn thời thơ ấu.

The facial expression of joy was evident on his face.

Biểu cảm khuôn mặt của niềm vui rõ ràng trên khuôn mặt anh ấy.

The facial features of the twins were remarkably similar.

Những đặc điểm khuôn mặt của cặp song sinh rất giống nhau.

Dạng tính từ của Facial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Facial

Mặt

-

-

Facial (Noun)

fˈeiʃl̩