Bản dịch của từ Facial trong tiếng Việt
Facial
Facial (Adjective)
She had a facial scar from a childhood accident.
Cô ấy có một vết sẹo trên khuôn mặt từ một tai nạn thời thơ ấu.
The facial expression of joy was evident on his face.
Biểu cảm khuôn mặt của niềm vui rõ ràng trên khuôn mặt anh ấy.
The facial features of the twins were remarkably similar.
Những đặc điểm khuôn mặt của cặp song sinh rất giống nhau.
Dạng tính từ của Facial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Facial Mặt | - | - |
Facial (Noun)
She enjoys getting a facial at the spa every month.
Cô ấy thích được làm mặt tại spa mỗi tháng.
The facial left her skin glowing and refreshed.
Việc làm mặt khiến da cô ấy sáng hơn và tươi mới.
Many people find facials relaxing and beneficial for their skin.
Nhiều người thấy việc làm mặt làm họ thư giãn và có lợi cho da.
Họ từ
Từ "facial" có nghĩa chung là liên quan đến khuôn mặt, thường được sử dụng trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc da. Trong tiếng Anh Mỹ, "facial" thường chỉ liệu pháp chăm sóc da mặt, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được hiểu tương tự nhưng ít được sử dụng hơn. "Facials" còn có thể đề cập đến hình thức điều trị thẩm mỹ chuyên sâu, bao gồm massage và tinh chất. Sự khác biệt giữa hai phương ngữ chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "facial" xuất phát từ tiếng Latin "facialis", có nghĩa là "thuộc về mặt". Căn nguyên này phản ánh sự liên kết với khuôn mặt con người, đặc biệt trong bối cảnh chăm sóc sắc đẹp và thẩm mỹ. Qua việc sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, "facial" trở thành thuật ngữ chỉ các liệu trình chăm sóc da dành riêng cho khuôn mặt, nhấn mạnh vai trò quan trọng của diện mạo trong văn hóa đương đại. Sự phát triển này cho thấy sự chú trọng đến sức khỏe và vẻ đẹp cá nhân.
Từ "facial" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và làm đẹp. Trong bối cảnh khác, "facial" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như chăm sóc da, thẩm mỹ và y tế, thường liên quan đến các liệu pháp hoặc phương pháp điều trị cho da mặt. Việc sử dụng từ này cho thấy xu hướng chăm sóc cá nhân ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp