Bản dịch của từ Facial trong tiếng Việt
Facial
Adjective Noun [U/C]

Facial (Adjective)
fˈeiʃl̩
fˈeiʃl̩
Ví dụ
She had a facial scar from a childhood accident.
Cô ấy có một vết sẹo trên khuôn mặt từ một tai nạn thời thơ ấu.
The facial expression of joy was evident on his face.
Biểu cảm khuôn mặt của niềm vui rõ ràng trên khuôn mặt anh ấy.
The facial features of the twins were remarkably similar.
Những đặc điểm khuôn mặt của cặp song sinh rất giống nhau.
Dạng tính từ của Facial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Facial Mặt | - | - |
Facial (Noun)
fˈeiʃl̩