Bản dịch của từ Disfavor trong tiếng Việt
Disfavor
Noun [U/C] Verb

Disfavor(Noun)
dɪsfˈeɪvɐ
ˈdɪsfeɪvɝ
01
Một tình huống hoặc sự kiện không thuận lợi.
A situation or event that is unfavorable
Ví dụ
03
Cảm giác không tán thành hoặc không thích
A feeling of disapproval or dislike
Ví dụ
Disfavor(Verb)
dɪsfˈeɪvɐ
ˈdɪsfeɪvɝ
01
Thiếu sự chấp thuận hoặc ủng hộ
To regard with disfavor to disapprove of
Ví dụ
03
Cảm giác không đồng tình hay không thích
To treat unfavorably
Ví dụ
