Bản dịch của từ Disfavor trong tiếng Việt
Disfavor
Disfavor (Noun)
Thiếu quan tâm hoặc tôn trọng; không tán thành hoặc không thích.
Lack of regard or respect disapprobation or dislike.
Her disfavor towards the new policy was evident in her speech.
Sự không thiện ý của cô ấy đối với chính sách mới đã rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy.
He expressed his disfavor by refusing to participate in the event.
Anh ấy thể hiện sự không thiện ý của mình bằng cách từ chối tham gia sự kiện.
Does the disfavor of the public affect your decision-making process?
Sự không thiện ý của công chúng có ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của bạn không?
Disfavor (Verb)
She disfavors traditional gender roles in society.
Cô ấy không ưa những vai trò giới truyền thống trong xã hội.
He does not disfavor the idea of social equality.
Anh ấy không không ưa ý tưởng về sự bình đẳng xã hội.
Do they disfavor the use of social media for communication?
Họ có không ưa việc sử dụng mạng xã hội để giao tiếp không?
Họ từ
"Disfavor" là một danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự không ưa thích, sự không chấp thuận hoặc sự tẩy chay. Từ này được dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động không ủng hộ một người, một ý kiến hoặc một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disfavor" được sử dụng tương tự nhau nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở một số vùng. Hình thức viết và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "disfavor" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại" và "favor" xuất phát từ "favorem", có nghĩa là "đồng tình" hoặc "ủng hộ". Lịch sử từ này phản ánh một trạng thái thiếu sự công nhận hoặc ủng hộ, ngụ ý sự không thích hoặc khinh thường. Ngày nay, "disfavor" thường được sử dụng để chỉ sự thiếu ủng hộ hoặc cảm tình trong các mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội.
Từ "disfavor" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh bài viết học thuật hoặc phê phán, mà không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống khác, "disfavor" có thể xuất hiện trong các bài luận, phê bình nghệ thuật, hoặc trong bối cảnh xã hội khi nói về sự không ủng hộ hoặc giảm bớt sự ưa thích đối với một chủ thể nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp