Bản dịch của từ Unfavorably trong tiếng Việt

Unfavorably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfavorably(Adverb)

ˈʌnfeɪvˌɔːrəbli
ˈənfəˌvɔrəbɫi
01

Theo cách không thuận lợi.

In a manner that is not favorable unfavorably

Ví dụ
02

Theo cách mà không có lợi hoặc ít có khả năng dẫn đến thành công.

In a way that is disadvantageous or not likely to lead to success

Ví dụ
03

Theo một cách thể hiện sự không tán thành hoặc tiêu cực.

In a way that expresses disapproval or negativity

Ví dụ