Bản dịch của từ Unfavorably trong tiếng Việt
Unfavorably

Unfavorably (Adverb)
Theo cách thể hiện sự không đồng tình hoặc gây tổn hại.
In a way that shows disapproval or does harm.
The media portrayed the new policy unfavorably.
Phương tiện truyền thông đã mô tả chính sách mới một cách không tốt.
The survey results were received unfavorably by the public.
Kết quả khảo sát đã được công chúng tiếp nhận không tốt.
Her comments were taken unfavorably by her colleagues.
Nhận xét của cô ấy đã bị đồng nghiệp tiếp nhận không tốt.
Họ từ
**Unfavorably** là một trạng từ chỉ trạng thái không thuận lợi hoặc không được ưa chuộng. Từ này được sử dụng để miêu tả sự đánh giá hoặc tình huống mang tính tiêu cực. Trong tiếng Anh, "unfavorably" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự khác nhau ở cách sử dụng từ có thể xuất hiện, như việc người Anh có thể sử dụng từ này trong các tình huống chính thức hơn so với người Mỹ.
Từ "unfavorably" bắt nguồn từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa là phủ định, và từ "favorable", xuất phát từ tiếng Latin "favorabilis", nghĩa là "được ưa chuộng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến trong cách hiểu về sự thiếu ủng hộ hoặc sự không chấp thuận trong các bối cảnh khác nhau. Nghĩa hiện tại của "unfavorably" được sử dụng để mô tả tình huống không thuận lợi, liên quan đến đánh giá tiêu cực trong mối quan hệ và tình huống xã hội.
Từ "unfavorably" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt xuất hiện nhiều trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về những ý kiến hoặc tình huống không tích cực. Trong các bối cảnh thông thường, từ này thường được dùng để mô tả một sự đánh giá tiêu cực về một quyết định, hành động hoặc sự kiện, thể hiện quan điểm không thuận lợi. Điều này cho thấy tác động của từ này đến ngữ nghĩa trong các tình huống phê bình hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp