Bản dịch của từ Negativity trong tiếng Việt
Negativity
Negativity (Noun Uncountable)
Social media can sometimes amplify negativity and criticism.
Mạng xã hội đôi khi có thể làm tăng cường sự tiêu cực và chỉ trích.
Ignoring negativity can lead to a more positive outlook on life.
Bỏ qua sự tiêu cực có thể dẫn đến cái nhìn tích cực hơn về cuộc sống.
Addressing negativity in online communities is essential for fostering positivity.
Giải quyết sự tiêu cực trong cộng đồng trực tuyến là cần thiết để thúc đẩy tính tích cực.
Họ từ
"Negativity" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc thái độ tiêu cực, thường liên quan đến sự thiếu lạc quan hoặc sự chỉ trích. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả cảm xúc hoặc suy nghĩ không tích cực có thể ảnh hưởng đến hành vi và sự tương tác xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "negativity" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác, với Anh thường nhấn mạnh vào sự phê bình xã hội nhiều hơn.
Từ "negativity" xuất phát từ tiếng Latin "negativus", có nghĩa là "phủ định". Trong tiếng Latin, từ này mang ý nghĩa từ chối hoặc loại bỏ một điều gì đó. Từ "negativity" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 18 để mô tả trạng thái hoặc tính chất của sự tiêu cực, thường liên quan đến cảm xúc hoặc thái độ. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để chỉ những quan điểm hoặc hành vi tiêu cực trong các tình huống khác nhau.
Từ "negativity" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến tâm lý học và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các trạng thái tâm lý tiêu cực hoặc ảnh hưởng xấu đến hành vi con người. Ngoài ra, "negativity" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về truyền thông xã hội, nơi sự tiêu cực có thể lan truyền nhanh chóng và ảnh hưởng đến tâm trạng cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp