Bản dịch của từ Disapprove trong tiếng Việt
Disapprove

Disapprove (Verb)
Có hoặc bày tỏ một ý kiến không thuận lợi.
Have or express an unfavourable opinion.
Many parents disapprove of their children's social media use.
Nhiều phụ huynh phản đối việc sử dụng mạng xã hội của con cái.
The community disapproves of the new construction project in the park.
Cộng đồng phản đối dự án xây dựng mới trong công viên.
She disapproves of his behavior at the social gathering.
Cô ấy phản đối hành vi của anh ta tại buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Disapprove (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disapprove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disapproved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disapproved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disapproves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disapproving |
Kết hợp từ của Disapprove (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Disapprove of Không đồng ý với | Many parents disapprove of excessive screen time for their children. Nhiều bậc phụ huynh không đồng tình với việc trẻ em xem màn hình quá nhiều. |
Họ từ
Từ "disapprove" là động từ có nghĩa là không đồng ý hoặc không chấp thuận một ý kiến, hành động hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mang tính chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn hoặc dùng từ đồng nghĩa như "dissent". Mặc dù nghĩa cơ bản không thay đổi, nhưng cách sử dụng trong văn phong và lĩnh vực cụ thể có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "disapprove" có nguồn gốc từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", và động từ "approve" từ tiếng Latinh "approbare", nghĩa là "chấp thuận" hoặc "thừa nhận". Sự kết hợp này tạo ra từ chỉ hành động không chấp nhận hoặc phản đối một điều gì đó. Trải qua lịch sử, "disapprove" đã được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thể hiện sự không đồng tình, phản biện, và ngăn chặn quyết định, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm xã hội.
Từ "disapprove" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về quan điểm cá nhân. Trong bối cảnh học thuật khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo, phê bình văn học, và trong các cuộc thảo luận chính trị, diễn tả sự phản đối hoặc không đồng tình với một ý kiến, quyết định hay hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp