Bản dịch của từ Disapprove trong tiếng Việt

Disapprove

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disapprove (Verb)

dˌɪsəpɹˈuv
dˌɪsəpɹˈuv
01

Có hoặc bày tỏ một ý kiến không thuận lợi.

Have or express an unfavourable opinion.

Ví dụ

Many parents disapprove of their children's social media use.

Nhiều phụ huynh phản đối việc sử dụng mạng xã hội của con cái.

The community disapproves of the new construction project in the park.

Cộng đồng phản đối dự án xây dựng mới trong công viên.

She disapproves of his behavior at the social gathering.

Cô ấy phản đối hành vi của anh ta tại buổi tụ tập xã hội.

Dạng động từ của Disapprove (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disapprove

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disapproved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disapproved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disapproves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disapproving

Kết hợp từ của Disapprove (Verb)

CollocationVí dụ

Disapprove of

Không đồng ý với

Many parents disapprove of excessive screen time for their children.

Nhiều bậc phụ huynh không đồng tình với việc trẻ em xem màn hình quá nhiều.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disapprove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disapprove

Không có idiom phù hợp