Bản dịch của từ Withhold trong tiếng Việt
Withhold
Withhold (Verb)
The government can withhold information for security reasons.
Chính phủ có thể từ chối cung cấp thông tin vì lý do an ninh.
Companies should not withhold employees' salaries without a valid reason.
Các công ty không nên từ chối trả lương cho nhân viên mà không có lý do hợp lệ.
Do you think it's fair for landlords to withhold tenants' deposits?
Bạn có nghĩ rằng việc chủ nhà từ chối trả lại tiền đặt cọc của người thuê là công bằng không?
Dạng động từ của Withhold (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Withhold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Withheld |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Withheld |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Withholds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Withholding |
Kết hợp từ của Withhold (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Threaten to withhold Đe dọa không trả | Threatening to withhold payment can damage social relationships. Đe doạ không thanh toán có thể làm hại mối quan hệ xã hội. |
Decide to withhold Quyết định giữ lại | She decided to withhold her true feelings during the social event. Cô ấy quyết định giữ lại cảm xúc thật của mình trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "withhold" là động từ có nghĩa là giữ lại, không cung cấp hoặc không cho phép điều gì đó được sử dụng hoặc tiếp cận. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về chính tả hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, "withhold" thường được dùng để chỉ việc giữ khoản tiền hoặc thông tin nhất định cho đến khi các điều kiện cụ thể được đáp ứng.
Từ "withhold" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "withholdan", trong đó "with" có nghĩa là "chống lại" và "hold" có nguồn gốc từ tiếng Germanic, nghĩa là "giữ" hoặc "cầm". Từ này phản ánh hành động không giao nộp hoặc ngăn cản thứ gì đó được truyền đạt hoặc nhận. Theo thời gian, "withhold" đã được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, mô tả hành động giữ lại thông tin, tài sản, hoặc quyền lợi, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "withhold" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về việc giữ lại thông tin hoặc trợ cấp. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động ngăn chặn hoặc không chia sẻ dữ liệu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh pháp lý, "withhold" đóng vai trò quan trọng khi đề cập đến việc giữ lại chứng cứ hoặc thông tin cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp