Bản dịch của từ Withhold trong tiếng Việt

Withhold

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Withhold(Verb)

wˈɪθhəʊld
ˈwɪθˌhoʊɫd
01

Giữ lại hoặc kiềm chế, đặc biệt là liên quan đến cảm xúc hoặc suy nghĩ.

To hold back or restrain especially in respect to feeling or thought

Ví dụ
02

Giữ (thông tin) bí mật hoặc bị giấu kín.

To keep information secret or concealed

Ví dụ
03

Từ chối cho một cái gì đó hoặc giữ lại cái gì đó.

To refuse to give something or to keep back something

Ví dụ