Bản dịch của từ Withhold trong tiếng Việt

Withhold

Verb

Withhold (Verb)

wɪɵhˈoʊld
wɪɵhˈoʊld
01

Từ chối cho (thứ gì đó do người khác hoặc người khác mong muốn)

Refuse to give something that is due to or is desired by another

Ví dụ

The government can withhold information for security reasons.

Chính phủ có thể từ chối cung cấp thông tin vì lý do an ninh.

Companies should not withhold employees' salaries without a valid reason.

Các công ty không nên từ chối trả lương cho nhân viên mà không có lý do hợp lệ.

Do you think it's fair for landlords to withhold tenants' deposits?

Bạn có nghĩ rằng việc chủ nhà từ chối trả lại tiền đặt cọc của người thuê là công bằng không?

Kết hợp từ của Withhold (Verb)

CollocationVí dụ

Threaten to withhold

Đe dọa không trả

Threatening to withhold payment can damage social relationships.

Đe doạ không thanh toán có thể làm hại mối quan hệ xã hội.

Decide to withhold

Quyết định giữ lại

She decided to withhold her true feelings during the social event.

Cô ấy quyết định giữ lại cảm xúc thật của mình trong sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Withhold

Không có idiom phù hợp