Bản dịch của từ Wrinkle trong tiếng Việt
Wrinkle
Wrinkle (Noun)
Một sự đổi mới thông minh hoặc một thông tin hoặc lời khuyên hữu ích.
A clever innovation, or useful piece of information or advice.
Her wrinkle on hosting parties was to serve unique cocktails.
Điều khó khăn của cô khi tổ chức các bữa tiệc là phục vụ những loại cocktail độc đáo.
John's wrinkle for networking was to always carry business cards.
Điều khó khăn của John khi kết nối là luôn mang theo danh thiếp.
The wrinkle shared by the expert was to arrive early at events.
Điều khó khăn được chuyên gia chia sẻ là đến sớm tại các sự kiện.
The wrinkle in the plan was the lack of funding.
Nếp nhăn trong kế hoạch là thiếu vốn.
Her face showed a wrinkle of worry when she heard the news.
Khuôn mặt cô ấy lộ vẻ lo lắng khi nghe tin.
The company faced a wrinkle in their expansion due to regulations.
Công ty phải đối mặt với một nếp nhăn trong việc mở rộng do các quy định.
Dạng danh từ của Wrinkle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wrinkle | Wrinkles |
Kết hợp từ của Wrinkle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Facial wrinkle Nếp nhăn trên khuôn mặt | Her facial wrinkles showed a life full of laughter and joy. Nếp nhăn trên khuôn mặt của cô ấy thể hiện một cuộc sống đầy tiếng cười và niềm vui. |
Deep wrinkle Nếp nhăn sâu | She had a deep wrinkle on her forehead. Cô ấy có một nếp nhăn sâu trên trán. |
Fine wrinkle Nếp nhăn tinh tế | Her face showed a fine wrinkle, indicating a life well-lived. Khuôn mặt của cô ấy có nếp nhăn tinh tế, cho thấy cuộc sống đã trải qua. |
Wrinkle (Verb)
Stress can wrinkle your skin prematurely, making you look older.
Căng thẳng có thể làm da bạn nhăn nheo sớm, khiến bạn trông già hơn.
She noticed a wrinkle on her dress just before the party.
Cô ấy nhận thấy một nếp nhăn trên váy của mình ngay trước bữa tiệc.
Their friendship never had a wrinkle; it was always smooth sailing.
Tình bạn của họ chưa bao giờ có một nếp nhăn
Dạng động từ của Wrinkle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wrinkle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrinkled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrinkled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrinkles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wrinkling |
Họ từ
Từ "wrinkle" (nếp nhăn) chỉ những đường gấp hoặc nếp nhún trên bề mặt của vật liệu, thường thấy trên da, vải hoặc giấy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "wrinkle" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng từ "crinkle" để mô tả nếp nhăn trên bề mặt. Ngoài ra, "wrinkle" cũng có thể được dùng như động từ, có nghĩa là làm cho có nếp nhăn. Từ này thường liên quan đến quá trình lão hóa hoặc sự tiếp xúc với áp lực.
Từ "wrinkle" có источник từ tiếng Latin "rugula", có nghĩa là "nếp gấp" hoặc "nếp nhăn", từ "rugare" có nghĩa là "gấp lại". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "wrincle" trước khi tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "wrinkle" không chỉ đề cập đến các nếp nhăn trên da mà còn biểu thị cho sự không hoàn hảo, rối rắm trong các tình huống hay kế hoạch, phản ánh sự chuyển hóa từ hình thức vật lý sang khái niệm tr Abơ νης.
Từ "wrinkle" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, thời trang và lựa chọn lối sống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các nếp nhăn trên da, biểu hiện lão hóa, hoặc nói đến các vấn đề cần giải quyết trong lý thuyết và thực tiễn. Cụ thể, "wrinkle" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về chăm sóc da và phương pháp làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp