Bản dịch của từ Wrinkle trong tiếng Việt
Wrinkle

Wrinkle(Noun)
Một sự đổi mới thông minh hoặc một thông tin hoặc lời khuyên hữu ích.
A clever innovation, or useful piece of information or advice.
Dạng danh từ của Wrinkle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Wrinkle | Wrinkles |
Wrinkle(Verb)
Dạng động từ của Wrinkle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wrinkle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrinkled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrinkled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrinkles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wrinkling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "wrinkle" (nếp nhăn) chỉ những đường gấp hoặc nếp nhún trên bề mặt của vật liệu, thường thấy trên da, vải hoặc giấy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "wrinkle" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng từ "crinkle" để mô tả nếp nhăn trên bề mặt. Ngoài ra, "wrinkle" cũng có thể được dùng như động từ, có nghĩa là làm cho có nếp nhăn. Từ này thường liên quan đến quá trình lão hóa hoặc sự tiếp xúc với áp lực.
Từ "wrinkle" có источник từ tiếng Latin "rugula", có nghĩa là "nếp gấp" hoặc "nếp nhăn", từ "rugare" có nghĩa là "gấp lại". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "wrincle" trước khi tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "wrinkle" không chỉ đề cập đến các nếp nhăn trên da mà còn biểu thị cho sự không hoàn hảo, rối rắm trong các tình huống hay kế hoạch, phản ánh sự chuyển hóa từ hình thức vật lý sang khái niệm tr Abơ νης.
Từ "wrinkle" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, thời trang và lựa chọn lối sống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các nếp nhăn trên da, biểu hiện lão hóa, hoặc nói đến các vấn đề cần giải quyết trong lý thuyết và thực tiễn. Cụ thể, "wrinkle" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về chăm sóc da và phương pháp làm đẹp.
Họ từ
Từ "wrinkle" (nếp nhăn) chỉ những đường gấp hoặc nếp nhún trên bề mặt của vật liệu, thường thấy trên da, vải hoặc giấy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "wrinkle" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng từ "crinkle" để mô tả nếp nhăn trên bề mặt. Ngoài ra, "wrinkle" cũng có thể được dùng như động từ, có nghĩa là làm cho có nếp nhăn. Từ này thường liên quan đến quá trình lão hóa hoặc sự tiếp xúc với áp lực.
Từ "wrinkle" có источник từ tiếng Latin "rugula", có nghĩa là "nếp gấp" hoặc "nếp nhăn", từ "rugare" có nghĩa là "gấp lại". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "wrincle" trước khi tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "wrinkle" không chỉ đề cập đến các nếp nhăn trên da mà còn biểu thị cho sự không hoàn hảo, rối rắm trong các tình huống hay kế hoạch, phản ánh sự chuyển hóa từ hình thức vật lý sang khái niệm tr Abơ νης.
Từ "wrinkle" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, thời trang và lựa chọn lối sống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các nếp nhăn trên da, biểu hiện lão hóa, hoặc nói đến các vấn đề cần giải quyết trong lý thuyết và thực tiễn. Cụ thể, "wrinkle" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về chăm sóc da và phương pháp làm đẹp.

