Bản dịch của từ Wrinkle trong tiếng Việt

Wrinkle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrinkle (Noun)

ɹˈɪŋkl̩
ɹˈɪŋkl̩
01

Một sự đổi mới thông minh hoặc một thông tin hoặc lời khuyên hữu ích.

A clever innovation, or useful piece of information or advice.

Ví dụ

Her wrinkle on hosting parties was to serve unique cocktails.

Điều khó khăn của cô khi tổ chức các bữa tiệc là phục vụ những loại cocktail độc đáo.

John's wrinkle for networking was to always carry business cards.

Điều khó khăn của John khi kết nối là luôn mang theo danh thiếp.

The wrinkle shared by the expert was to arrive early at events.

Điều khó khăn được chuyên gia chia sẻ là đến sớm tại các sự kiện.

02

Một đường hoặc nếp gấp nhẹ trên vật gì đó, đặc biệt là vải hoặc da mặt.

A slight line or fold in something, especially fabric or the skin of the face.

Ví dụ

The wrinkle in the plan was the lack of funding.

Nếp nhăn trong kế hoạch là thiếu vốn.

Her face showed a wrinkle of worry when she heard the news.

Khuôn mặt cô ấy lộ vẻ lo lắng khi nghe tin.

The company faced a wrinkle in their expansion due to regulations.

Công ty phải đối mặt với một nếp nhăn trong việc mở rộng do các quy định.

Dạng danh từ của Wrinkle (Noun)

SingularPlural

Wrinkle

Wrinkles

Kết hợp từ của Wrinkle (Noun)

CollocationVí dụ

Facial wrinkle

Nếp nhăn trên khuôn mặt

Her facial wrinkles showed a life full of laughter and joy.

Nếp nhăn trên khuôn mặt của cô ấy thể hiện một cuộc sống đầy tiếng cười và niềm vui.

Deep wrinkle

Nếp nhăn sâu

She had a deep wrinkle on her forehead.

Cô ấy có một nếp nhăn sâu trên trán.

Fine wrinkle

Nếp nhăn tinh tế

Her face showed a fine wrinkle, indicating a life well-lived.

Khuôn mặt của cô ấy có nếp nhăn tinh tế, cho thấy cuộc sống đã trải qua.

Wrinkle (Verb)

ɹˈɪŋkl̩
ɹˈɪŋkl̩
01

Tạo hoặc gây ra các đường hoặc nếp gấp (thứ gì đó, đặc biệt là vải hoặc da)

Make or cause lines or folds in (something, especially fabric or the skin)

Ví dụ

Stress can wrinkle your skin prematurely, making you look older.

Căng thẳng có thể làm da bạn nhăn nheo sớm, khiến bạn trông già hơn.

She noticed a wrinkle on her dress just before the party.

Cô ấy nhận thấy một nếp nhăn trên váy của mình ngay trước bữa tiệc.

Their friendship never had a wrinkle; it was always smooth sailing.

Tình bạn của họ chưa bao giờ có một nếp nhăn

Dạng động từ của Wrinkle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wrinkle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wrinkled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wrinkled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wrinkles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wrinkling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wrinkle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrinkle

Không có idiom phù hợp