Bản dịch của từ Knitting trong tiếng Việt
Knitting
Knitting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đan.
Present participle and gerund of knit.
She enjoys knitting scarves for her friends.
Cô ấy thích đan khăn cho bạn bè của mình.
Knitting circles are popular among elderly women in the community.
Nhóm đan của các bà lớn tuổi rất phổ biến trong cộng đồng.
Knitting together strengthens social bonds among the group members.
Đan chung giúp củng cố mối quan hệ xã hội giữa các thành viên nhóm.
Dạng động từ của Knitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knitting |
Knitting (Noun)
Chất liệu đã hoặc đang được dệt kim.
Material that has been or is being knitted.
She enjoys knitting scarves for her friends during winter.
Cô ấy thích đan khăn cho bạn bè vào mùa đông.
Knitting clubs are popular among elderly people in the community.
Câu lạc bộ đan len rất phổ biến trong cộng đồng người cao tuổi.
The art of knitting has a long history in many cultures.
Nghệ thuật đan len có một lịch sử lâu dài trong nhiều văn hóa.
The knitting on the railway was damaged during the storm.
Sợi dây điện trên đường sắt bị hỏng trong cơn bão.
The workers were fixing the knitting to ensure smooth train operations.
Các công nhân đang sửa chữa sợi dây điện để đảm bảo hoạt động của tàu hỏa suôn sẻ.
The knitting system along the tracks needed regular maintenance.
Hệ thống dây điện trên đường ray cần bảo dưỡng định kỳ.
Knitting circles are popular among elderly women in the community.
Các nhóm đan len phổ biến trong cộng đồng phụ nữ cao tuổi.
She enjoys the soothing rhythm of knitting during social gatherings.
Cô ấy thích thú với nhịp điệu dễ chịu khi đan len trong các buổi tụ tập xã hội.
The charity event collected handmade scarves from local knitting enthusiasts.
Sự kiện từ thiện đã thu thập những chiếc khăn len tự làm từ các người yêu thích đan len địa phương.
Kết hợp từ của Knitting (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Do knitting Đan len | She enjoys doing knitting with her friends every weekend. Cô ấy thích việc đan len cùng bạn bè mỗi cuối tuần. |
Họ từ
Kiến thức về "knitting" (đan len) đề cập đến nghệ thuật tạo ra các sản phẩm vải thông qua việc kết hợp các sợi chỉ bằng các mũi kim. Từ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, biểu thị hoạt động đan len để tạo ra áo, khăn hay các sản phẩm khác. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể khác nhau, như trong tiếng Anh Anh, thường nhấn mạnh tính truyền thống và thủ công, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung vào tính công nghiệp của sản phẩm.
Từ "knitting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cnyttan", nghĩa là "gắn kết" hoặc "đan lại". Gốc từ này có liên quan đến tiếng Latin "nex", có nghĩa là "buộc" hay "kết nối". Từ thế kỷ 14, "knitting" bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động đan các sợi chỉ thành một sản phẩm dệt. Ý nghĩa hiện tại của "knitting" phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật thủ công và sự tạo ra các sản phẩm hữu ích từ những sợi chỉ, nhấn mạnh quá trình gắn kết trong thực tiễn.
Từ "knitting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu giới hạn trong các chủ đề về sở thích hoặc thủ công. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật sáng tạo, trị liệu tâm lý hoặc như một hoạt động giải trí tại nhà. Sự phổ biến của “knitting” cũng có thể thấy trong các bài viết về văn hóa, nghệ thuật thủ công và việc chăm sóc sức khỏe tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp