Bản dịch của từ Knitting trong tiếng Việt

Knitting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knitting (Verb)

nˈɪɾɪŋ
nˈɪɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đan.

Present participle and gerund of knit.

Ví dụ

She enjoys knitting scarves for her friends.

Cô ấy thích đan khăn cho bạn bè của mình.

Knitting circles are popular among elderly women in the community.

Nhóm đan của các bà lớn tuổi rất phổ biến trong cộng đồng.

Knitting together strengthens social bonds among the group members.

Đan chung giúp củng cố mối quan hệ xã hội giữa các thành viên nhóm.

Dạng động từ của Knitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Knit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Knitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Knitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Knits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Knitting

Knitting (Noun)

nˈɪɾɪŋ
nˈɪɾɪŋ
01

Chất liệu đã hoặc đang được dệt kim.

Material that has been or is being knitted.

Ví dụ

She enjoys knitting scarves for her friends during winter.

Cô ấy thích đan khăn cho bạn bè vào mùa đông.

Knitting clubs are popular among elderly people in the community.

Câu lạc bộ đan len rất phổ biến trong cộng đồng người cao tuổi.

The art of knitting has a long history in many cultures.

Nghệ thuật đan len có một lịch sử lâu dài trong nhiều văn hóa.

02

(vận tải đường sắt, không chính thức, vương quốc anh) dây điện khí hóa trên cao, ohle.

Rail transport informal uk overhead electrification wires ohle.

Ví dụ

The knitting on the railway was damaged during the storm.

Sợi dây điện trên đường sắt bị hỏng trong cơn bão.

The workers were fixing the knitting to ensure smooth train operations.

Các công nhân đang sửa chữa sợi dây điện để đảm bảo hoạt động của tàu hỏa suôn sẻ.

The knitting system along the tracks needed regular maintenance.

Hệ thống dây điện trên đường ray cần bảo dưỡng định kỳ.

03

Hành động của động từ đan; quy trình sản xuất vải dệt kim.

The action of the verb to knit the process of producing knitted material.

Ví dụ

Knitting circles are popular among elderly women in the community.

Các nhóm đan len phổ biến trong cộng đồng phụ nữ cao tuổi.

She enjoys the soothing rhythm of knitting during social gatherings.

Cô ấy thích thú với nhịp điệu dễ chịu khi đan len trong các buổi tụ tập xã hội.

The charity event collected handmade scarves from local knitting enthusiasts.

Sự kiện từ thiện đã thu thập những chiếc khăn len tự làm từ các người yêu thích đan len địa phương.

Kết hợp từ của Knitting (Noun)

CollocationVí dụ

Do knitting

Đan len

She enjoys doing knitting with her friends every weekend.

Cô ấy thích việc đan len cùng bạn bè mỗi cuối tuần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knitting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knitting

Không có idiom phù hợp