Bản dịch của từ Electrification trong tiếng Việt
Electrification
Electrification (Noun)
Hành động hoặc quá trình sạc một cái gì đó bằng điện.
The action or process of charging something with electricity.
The electrification of rural areas improved living standards.
Việc điện hóa các khu vực nông thôn cải thiện tiêu chuẩn sống.
The government invested in electrification projects for urban development.
Chính phủ đầu tư vào các dự án điện hóa cho phát triển đô thị.
Electrification of schools enabled better access to technology for students.
Việc điện hóa các trường học tạo điều kiện tiếp cận công nghệ tốt hơn cho học sinh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp