Bản dịch của từ Electrification trong tiếng Việt
Electrification
Electrification (Noun)
Hành động hoặc quá trình sạc một cái gì đó bằng điện.
The action or process of charging something with electricity.
The electrification of rural areas improved living standards.
Việc điện hóa các khu vực nông thôn cải thiện tiêu chuẩn sống.
The government invested in electrification projects for urban development.
Chính phủ đầu tư vào các dự án điện hóa cho phát triển đô thị.
Electrification of schools enabled better access to technology for students.
Việc điện hóa các trường học tạo điều kiện tiếp cận công nghệ tốt hơn cho học sinh.
Họ từ
Điện khí hóa là quá trình chuyển đổi hoặc cung cấp điện cho một khu vực, công trình hoặc phương tiện nào đó, nhằm thay thế các nguồn năng lượng truyền thống bằng điện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển hạ tầng điện, ví dụ như trong ngành giao thông vận tải hoặc công nghiệp. Tại Anh và Mỹ, "electrification" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo từng lĩnh vực cụ thể.
Từ "electrification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "electrum", nghĩa là "hổ phách", từ đó hình thành nên thuật ngữ "electricus" trong tiếng Latin hiện đại, chỉ sự liên quan đến điện. Khái niệm này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 18 khi các nhà khoa học khám phá ra điện động lực. "Electrification" hiện nay được hiểu là quá trình cung cấp điện cho một hệ thống hoặc khu vực, phản ánh sự phát triển từ việc nghiên cứu các hiện tượng điện đến ứng dụng thực tiễn trong đời sống.
Từ "electrification" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải phân tích các chủ đề liên quan đến công nghệ và phát triển bền vững. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, chính sách năng lượng và phát triển hạ tầng, nhấn mạnh quá trình cung cấp điện cho khu vực chưa có điện, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp