Bản dịch của từ Babbling trong tiếng Việt
Babbling
Babbling (Noun)
Hành động hoặc thói quen nói chuyện nhanh chóng và liên tục, đặc biệt là một cách ngu ngốc hoặc vô nghĩa.
The action or habit of talking rapidly and continuously especially in a foolish or meaningless way.
The babbling of children filled the playground with joy.
Tiếng rên của trẻ em đã làm đầy sân chơi với niềm vui.
The babbling of the crowd at the concert was overwhelming.
Tiếng rên của đám đông tại buổi hòa nhạc đã làm choáng ngợp.
Her constant babbling during the meeting annoyed her colleagues.
Sự rên liên tục của cô ấy trong cuộc họp làm phiền đồng nghiệp.
Babbling (Verb)
Nói nhanh và liên tục một cách ngu ngốc hoặc vô nghĩa.
Talk rapidly and continuously in a foolish or meaningless way.
During the party, Sarah was babbling about her new job.
Trong buổi tiệc, Sarah đã nói láo về công việc mới của mình.
The children were babbling excitedly about their upcoming field trip.
Những đứa trẻ đã nói không ngớt về chuyến tham quan sắp tới của họ.
He started babbling nervously when asked to give a speech.
Anh ấy bắt đầu nói nhảm khi bị yêu cầu phát biểu.
Dạng động từ của Babbling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Babble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Babbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Babbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Babbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Babbling |
Họ từ
Babbling là thuật ngữ chỉ sự phát âm nhầm hoặc diễn đạt thiếu mạch lạc của trẻ nhỏ, thường xảy ra trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ khoảng 4 tháng đến 12 tháng tuổi. Trong tiếng Anh, "babbling" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "babble" có thể đề cập đến việc nói lảm nhảm hoặc không rõ ràng ở người lớn, phản ánh khả năng giao tiếp không hiệu quả.
Từ "babbling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "babble", có nguồn gốc từ tiếng Trung Tây Âu "babblen", biểu thị hành vi phát ra âm thanh không rõ ràng, thường được liên kết với trẻ nhỏ hay sự trò chuyện không mạch lạc. Nguyên gốc từ tiếng Latinh "balbutiare", mang nghĩa "nói lắp", có liên quan tới trạng thái ngôn ngữ chưa hoàn thiện. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình giao tiếp và sự diễn đạt ngôn ngữ ở giai đoạn đầu cũng như khoảnh khắc trò chuyện tự do và không chính thức.
Từ "babbling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, khi thảo luận về sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ em hoặc trình bày quan điểm về giao tiếp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh không rõ ràng mà trẻ em phát ra hoặc khi nói về cuộc trò chuyện lan man, thiếu trọng tâm. Sự hiện diện của từ này phản ánh đặc điểm ngôn ngữ học và tâm lý học, liên quan đến giai đoạn phát triển nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất