Bản dịch của từ Brand trong tiếng Việt

Brand

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand (Noun Countable)

brænd
brænd
01

Nhãn hàng, loại hàng, thương hiệu.

Brand, product type, brand.

Ví dụ

People recognize the brand for its quality and innovation.

Mọi người nhận ra thương hiệu vì chất lượng và sự đổi mới.

She prefers to buy clothing from famous brands.

Cô ấy thích mua quần áo từ các thương hiệu nổi tiếng.

The company launched a new brand of smartphones last month.

Công ty đã ra mắt một dòng điện thoại thông minh mới vào tháng trước.

Kết hợp từ của Brand (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Brand of

Thương hiệu của

This brand of social media focuses on visual content sharing.

Thương hiệu mạng xã hội này tập trung vào chia sẻ nội dung hình ảnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] We will actively promote your through various channels, including advertising, social media, and event signage [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I am now working as a digital marketing manager in a local clothing [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The advertisement is about Comfort, a of fabric softener made by a company called Unilever [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] The day I arrived at her house, I saw her struggling with her new iPhone [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Brand

Không có idiom phù hợp