Bản dịch của từ Brand trong tiếng Việt
Brand

Brand (Noun Countable)
People recognize the brand for its quality and innovation.
Mọi người nhận ra thương hiệu vì chất lượng và sự đổi mới.
She prefers to buy clothing from famous brands.
Cô ấy thích mua quần áo từ các thương hiệu nổi tiếng.
The company launched a new brand of smartphones last month.
Công ty đã ra mắt một dòng điện thoại thông minh mới vào tháng trước.
Kết hợp từ của Brand (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brand manager Quản lý thương hiệu | The brand manager coordinated social media campaigns for the company. Quản lý thương hiệu đã phối hợp các chiến dịch truyền thông xã hội cho công ty. |
Brand name Tên thương hiệu | What brand name do you think is the most popular now? Bạn nghĩ thương hiệu nào hiện nay phổ biến nhất? |
Brand identity Nhận diện thương hiệu | Brand identity plays a crucial role in social media marketing strategies. Nhận diện thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội. |
Brand leader Thương hiệu dẫn đầu | Apple is the brand leader in the tech industry. Apple là nhà lãnh đạo thương hiệu trong ngành công nghệ. |
Brand awareness Nhận thức về thương hiệu | Brand awareness is crucial for social media marketing success. Nhận thức về thương hiệu rất quan trọng cho việc tiếp thị trên mạng xã hội. |
Họ từ
"Brand" là một thuật ngữ chỉ tên, biểu tượng hoặc thiết kế đặc trưng cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, giúp phân biệt nó với các đối thủ cạnh tranh. Trong tiếng Anh Mỹ, "brand" thường được hiểu là phần nhiều các sản phẩm thương mại, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể đồng nghĩa với "trademark", nhấn mạnh hơn vào khía cạnh pháp lý. Cả hai biến thể đều sử dụng trong môi trường kinh doanh, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng này.
Từ "brand" xuất phát từ tiếng Anh cổ "brand", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "ferrum", có nghĩa là "sắt". Truyền thống ghi nhãn bằng cách dùng lửa để khắc phù hiệu lên gia súc đã dẫn đến việc tạo ra từ này, thể hiện sự sở hữu và phân biệt. Theo thời gian, nghĩa của "brand" đã mở rộng để chỉ bất kỳ sản phẩm nào mang dấu hiệu hoặc hình ảnh nhận diện, phản ánh bản chất của sự khác biệt trong thương mại hiện đại.
Từ "brand" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và phần viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các sản phẩm, nhà sản xuất và xu hướng tiêu dùng. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếp thị và kinh doanh, bao gồm các cuộc khảo sát về nhận thức thương hiệu và chiến lược tiếp thị. Tính chính xác trong việc sử dụng từ "brand" là cần thiết để thể hiện sự hiểu biết về các khái niệm thương mại hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



