Bản dịch của từ Brand trong tiếng Việt

Brand

Noun [C]

Brand (Noun Countable)

brænd
brænd
01

Nhãn hàng, loại hàng, thương hiệu.

Brand, product type, brand.

Ví dụ

People recognize the brand for its quality and innovation.

Mọi người nhận ra thương hiệu vì chất lượng và sự đổi mới.

She prefers to buy clothing from famous brands.

Cô ấy thích mua quần áo từ các thương hiệu nổi tiếng.

The company launched a new brand of smartphones last month.

Công ty đã ra mắt một dòng điện thoại thông minh mới vào tháng trước.

Kết hợp từ của Brand (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Brand of

Thương hiệu của

This brand of social media focuses on visual content sharing.

Thương hiệu mạng xã hội này tập trung vào chia sẻ nội dung hình ảnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] Therefore, these items are more suitable for enhancing people's appearance than the products from smaller [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] The difficulty of the game varies depending on the type and age range of the jigsaw puzzle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] Countries where famous are based are more likely to have a strong and healthy economy [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] Therefore, these items are more suitable for enhancing people’s appearance than the products from smaller [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019

Idiom with Brand

Không có idiom phù hợp