Bản dịch của từ Drastic trong tiếng Việt
Drastic
Drastic (Adjective)
The drastic increase in poverty rates alarmed the government.
Sự tăng mạnh về tỷ lệ nghèo khiến chính phủ báo động.
The drastic measures to reduce pollution were implemented immediately.
Các biện pháp cứng rắn để giảm ô nhiễm đã được triển khai ngay lập tức.
The drastic change in social norms caused controversy among citizens.
Sự thay đổi mạnh mẽ về quy tắc xã hội gây ra tranh cãi trong cộng đồng dân cư.
Dạng tính từ của Drastic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Drastic Công cụ 10 | More drastic Quyết liệt hơn | Most drastic Quyết liệt nhất |
Họ từ
Từ "drastic" được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc biện pháp có tính chất mạnh mẽ, quyết liệt và thường được áp dụng trong trường hợp cần thiết. Nó thường gợi lên cảm giác về sự thay đổi đáng kể hoặc quyết định không thể thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "drastic" có thể được coi là mang sắc thái tiêu cực hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "drastic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "drasticus", có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "quyết liệt". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để miêu tả các phương pháp điều trị y tế hiệu quả nhưng có thể gây ra tác động lớn. Theo dòng thời gian, nghĩa của "drastic" đã mở rộng để chỉ bất kỳ hành động hoặc thay đổi nào có tính chất mạnh mẽ, quyết định, thường liên quan đến sự tác động mạnh mẽ đến tình huống hay môi trường.
Từ "drastic" thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về sự thay đổi, tác động hoặc quyết định mạnh mẽ. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài kiểm tra là trung bình, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội, môi trường hoặc kinh tế. Ngoài ra, trong các tình huống thông thường, "drastic" thường được dùng để mô tả các hành động hoặc biện pháp cần thiết trong tình huống khẩn cấp hoặc khi muốn nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp