Bản dịch của từ Mould trong tiếng Việt

Mould

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mould(Noun)

mˈoʊld
mˈoʊld
01

Một vật chứa rỗng dùng để tạo hình dạng cho vật liệu lỏng nóng chảy hoặc nóng khi nó nguội đi và cứng lại.

A hollow container used to give shape to molten or hot liquid material when it cools and hardens.

Ví dụ
02

Một phong cách, hình thức hoặc đặc điểm đặc biệt và điển hình.

A distinctive and typical style, form, or character.

Ví dụ
03

Một khung hoặc khuôn để sản xuất các vật đúc.

A frame or template for producing mouldings.

Ví dụ
04

Đất xốp mềm.

Soft loose earth.

Ví dụ
05

Sự phát triển dạng lông của nấm nhỏ thường xảy ra trong điều kiện ẩm ướt, ấm áp, đặc biệt là trên thực phẩm hoặc các chất hữu cơ khác.

A furry growth of minute fungi occurring typically in moist warm conditions, especially on food or other organic matter.

mould là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Mould (Noun)

SingularPlural

Mould

Moulds

Mould(Verb)

mˈoʊld
mˈoʊld
01

Hình thành (một vật thể) từ vật liệu dễ uốn.

Form (an object) out of malleable material.

Ví dụ
02

(của cột, trần hoặc bộ phận khác của tòa nhà) có đường gờ trang trí.

(of a column, ceiling, or other part of a building) having a decorative moulding.

Ví dụ

Dạng động từ của Mould (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mould

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moulded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moulded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moulds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moulding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ