Bản dịch của từ Mould trong tiếng Việt
Mould
Mould (Noun)
The artist poured the liquid metal into the mould carefully.
Người nghệ sĩ đổ kim loại lỏng vào khuôn một cách cẩn thận.
The factory produced thousands of plastic moulds for toy production.
Nhà máy đã sản xuất hàng ngàn khuôn nhựa để sản xuất đồ chơi.
The chef used a cake mould to shape the dessert perfectly.
Người đầu bếp đã sử dụng khuôn bánh để tạo hình món tráng miệng một cách hoàn hảo.
Một phong cách, hình thức hoặc đặc điểm đặc biệt và điển hình.
A distinctive and typical style, form, or character.
The community embraced a traditional mould in its celebrations.
Cộng đồng đã áp dụng khuôn mẫu truyền thống trong các lễ kỷ niệm của mình.
Her artwork reflected a modern mould that resonated with the youth.
Tác phẩm nghệ thuật của cô phản ánh khuôn mẫu hiện đại gây được tiếng vang trong giới trẻ.
The organization aimed to break free from the conventional mould of charity work.
Tổ chức này nhằm mục đích thoát khỏi khuôn mẫu thông thường của công việc từ thiện.
The artist used a mould to create intricate designs in ceramics.
Người nghệ sĩ đã sử dụng khuôn để tạo ra những thiết kế phức tạp trên gốm sứ.
The carpenter crafted a mould to shape the wooden frame.
Người thợ mộc đã chế tạo một khuôn để tạo hình khung gỗ.
The architect designed a mould for the decorative ceiling trim.
Kiến trúc sư đã thiết kế một khuôn để trang trí trần nhà.
The children played in the mould in the park.
Bọn trẻ chơi trong khuôn trong công viên.
The gardener planted flowers in the moist mould.
Người làm vườn trồng hoa trong khuôn ẩm.
The potter shaped the clay into a beautiful vase using mould.
Người thợ gốm tạo hình đất sét thành một chiếc bình xinh đẹp bằng khuôn.
The mould on the bread was a result of high humidity.
Nấm mốc trên bánh mì là do độ ẩm cao.
She discovered mould on the walls of her damp apartment.
Cô phát hiện ra nấm mốc trên tường căn hộ ẩm ướt của mình.
The presence of mould in the house raised health concerns.
Sự hiện diện của nấm mốc trong nhà làm dấy lên mối lo ngại về sức khỏe.
Dạng danh từ của Mould (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mould | Moulds |
Kết hợp từ của Mould (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jello mould Khuôn gelatin | She used a jello mould to make a dessert for the party. Cô ấy đã sử dụng khuôn jello để làm một món tráng miệng cho buổi tiệc. |
Traditional mould Khuôn truyền thống | She broke the traditional mould by pursuing a career in art. Cô ấy đã phá vỡ khuôn mẫu truyền thống bằng cách theo đuổi sự nghiệp trong nghệ thuật. |
Bread mould Nấm men | The bread mould grew rapidly in the damp environment. Nấm mốc trên bánh mì phát triển nhanh trong môi trường ẩm ướt. |
Slime mould Nấm nhầy | Slime moulds communicate through chemical signals. Những loại nấm slime giao tiếp thông qua tín hiệu hóa học. |
Rubber mould Khuôn cao su | The rubber mould for the new playground was delivered yesterday. Khuôn cao su cho công viên mới đã được giao hôm qua. |
Mould (Verb)
The community moulded together to support the less fortunate.
Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ những người kém may mắn.
Volunteers moulded clay into beautiful sculptures for the charity auction.
Các tình nguyện viên đã nặn đất sét thành những tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp cho cuộc đấu giá từ thiện.
The leader moulds the team into a cohesive unit through training.
Người lãnh đạo đã rèn luyện đội thành một khối gắn kết thông qua đào tạo.
The architect moulded the ceiling of the social hall beautifully.
Kiến trúc sư đã đúc trần của sảnh xã hội thật đẹp.
The interior designer moulded the columns in the social space elegantly.
Nhà thiết kế nội thất đã đúc các cột trong không gian xã hội một cách trang nhã.
The craftsmen mould the walls with intricate designs in the social area.
Những người thợ thủ công đã tạo hình các bức tường với thiết kế phức tạp trong khu vực xã hội.
Dạng động từ của Mould (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mould |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moulded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moulded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moulds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moulding |
Họ từ
Từ "mould" trong tiếng Anh có nghĩa là "nấm mốc" hay "khuôn" tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, "mould" chủ yếu được sử dụng để chỉ nấm mốc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "mold". Sự khác biệt trong phát âm cũng tồn tại, với "mould" được phát âm là /moʊld/ và "mold" là /moʊld/, nhưng không làm thay đổi nghĩa. Trong ngữ cảnh thực phẩm, "mould" thường chỉ sự phát triển của nấm mốc, gây ra hỏng hóc.
Từ "mould" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mūlda", có nghĩa là "hình dạng" hoặc "dáng dấp". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ khả năng định hình chất liệu, như đất sét hay kim loại, cho đến việc ám chỉ sự phát triển của nấm mốc, một hình thức sinh vật học có hình dạng đặc trưng. Ngày nay, "mould" không chỉ đề cập đến khuôn mẫu vật lý mà còn mô tả sự phát triển của các dạng sống vi sinh vật, thể hiện mối liên hệ giữa hình thức và sự phát triển.
Từ "mould" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và hóa học để chỉ sự phát triển của nấm mốc hoặc hình mẫu. Trong phần nghe và nói, từ này ít xuất hiện hơn nhưng vẫn có thể được nhắc đến trong bối cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chế biến thực phẩm hoặc khai thác vật liệu, thể hiện sự hình thành hoặc khuôn mẫu trong quy trình sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp