Bản dịch của từ Furry trong tiếng Việt

Furry

Adjective Noun [U/C]

Furry (Adjective)

fˈɝi
fˈɝɹi
01

Được bao phủ bởi lông thú.

Covered with fur.

Ví dụ

The furry cat was adored by everyone in the neighborhood.

Con mèo lông xù được mọi người trong khu phố yêu mến.

She wore a furry coat to keep warm during the winter.

Cô ấy mặc một áo lông xù để giữ ấm trong mùa đông.

The furry blanket on the couch was soft and comfortable.

Chiếc chăn lông xù trên ghế sofa mềm mại và thoải mái.

Dạng tính từ của Furry (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Furry

Lôngcolor

Furrier

Furrier

Furriest

Nhiều lông nhất

Furry (Noun)

fˈɝi
fˈɝɹi
01

Một loài động vật nhỏ có lông, điển hình là loài gặm nhấm.

A small furcovered animal typically a rodent.

Ví dụ

The furry hamster ran around the social event happily.

Chú chuột lông vũ chạy quanh sự kiện xã hội một cách vui vẻ.

Children at the social gathering were excited to pet the furry rabbit.

Những đứa trẻ tại buổi tụ tập xã hội rất háo hức vuốt con thỏ lông vũ.

The furry squirrel in the park entertained the social visitors.

Chú sóc lông vũ trong công viên đã giải trí cho những khách tham quan xã hội.

02

Một người đam mê các nhân vật động vật có đặc điểm con người, đặc biệt là người mặc trang phục giống nhân vật đó hoặc sử dụng nhân vật đó làm hình đại diện trực tuyến.

An enthusiast for animal characters with human characteristics in particular a person who dresses up in costume as such a character or uses one as an avatar online.

Ví dụ

Many furries enjoy attending conventions to meet like-minded individuals.

Nhiều người yêu thú cưng thích tham dự hội chợ để gặp gỡ những người cùng sở thích.

Online communities for furries provide a platform for creative expression.

Cộng đồng trực tuyến dành cho những người yêu thú cưng cung cấp một nền tảng cho sự sáng tạo.

Some furries design elaborate costumes to portray their favorite characters.

Một số người yêu thú cưng thiết kế trang phục công phu để thể hiện những nhân vật yêu thích của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Furry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furry

Không có idiom phù hợp