Bản dịch của từ Rodent trong tiếng Việt
Rodent
Rodent (Noun)
Một loài động vật có vú gặm nhấm thuộc bộ bao gồm chuột cống, chuột nhắt, sóc, chuột đồng, nhím và họ hàng của chúng, được phân biệt bằng răng cửa mọc khỏe liên tục và không có răng nanh. chúng tạo thành bộ động vật có vú lớn nhất.
A gnawing mammal of an order that includes rats mice squirrels hamsters porcupines and their relatives distinguished by strong constantly growing incisors and no canine teeth they constitute the largest order of mammals.
Rodents are common pests in urban areas.
Gặm nhấm là loài gây hại phổ biến ở khu vực đô thị.
Do rodents pose a health risk in homes?
Gặm nhấm có tạo ra nguy cơ về sức khỏe trong nhà không?
Rodents can damage crops and spread diseases.
Gặm nhấm có thể gây hại cho cây trồng và lây lan bệnh.
Rodents like rats and mice are common in urban areas.
Gặm nhấm như chuột và chuột là phổ biến ở khu vực đô thị.
Some people find rodents cute, but others are afraid of them.
Một số người thấy gặm nhấm dễ thương, nhưng người khác sợ chúng.
Dạng danh từ của Rodent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rodent | Rodents |
Họ từ
Từ "rodent" (chuột) chỉ nhóm động vật có vú thuộc bộ Gặm nhấm, bao gồm các loài như chuột, sóc và hải ly. Chúng đặc trưng bởi răng cửa phát triển mạnh, dùng để gặm nhấm thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ về âm sắc và nhấn mạnh. "Rodent" đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và một số loài được xem là động vật gặm nhấm gây hại cho mùa màng và nhà cửa.
Từ "rodent" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "rodere", nghĩa là "cắn" hoặc "gặm". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả nhóm động vật có hàm và răng cửa phát triển mạnh, đặc trưng với khả năng gặm nhấm. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh đặc tính sinh học của các loài gặm nhấm, chẳng hạn như chuột và sóc, vốn có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và sự tương tác với con người.
Từ "rodent" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và sinh học. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến động vật học hoặc sinh thái. Trong viết và nói, "rodent" thường được đề cập khi thảo luận về nghiên cứu động vật, bệnh truyền nhiễm hoặc các vấn đề môi trường liên quan đến loài gặm nhấm như chuột và sóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp