Bản dịch của từ Avatar trong tiếng Việt
Avatar
Noun [U/C]

Avatar(Noun)
ˈeɪvətˌɑː
ˈeɪvəˌtɑr
Ví dụ
02
Một biểu tượng hoặc hình ảnh đại diện cho một người cụ thể dưới dạng kỹ thuật số, chẳng hạn như trong game hoặc mạng xã hội.
An icon or figure representing a particular person in digital form such as in video games or social media
Ví dụ
03
Sự biểu hiện của một vị thần hoặc linh hồn dưới hình thức hữu hình.
A manifestation of a deity or spirit in an embodied form
Ví dụ
