Bản dịch của từ Avatar trong tiếng Việt
Avatar
Avatar (Noun)
Her online avatar is a representation of her ideal self.
Biểu tượng trực tuyến của cô ấy là hình ảnh của bản thân lý tưởng.
He doesn't use avatars in social media because of privacy concerns.
Anh ấy không sử dụng biểu tượng trong truyền thông xã hội vì lo lắng về quyền riêng tư.
Is your avatar in the virtual world different from your real self?
Biểu tượng của bạn trong thế giới ảo có khác so với bản thân thực của bạn không?
Biểu tượng hoặc hình tượng trưng cho một người cụ thể trong trò chơi điện tử, diễn đàn internet, v.v.
An icon or figure representing a particular person in a video game internet forum etc.
Her online avatar is a cute cartoon character.
Biểu tượng trực tuyến của cô ấy là một nhân vật hoạt hình dễ thương.
He doesn't like his avatar because it looks too generic.
Anh ấy không thích biểu tượng của mình vì nó trông quá chung chung.
Is your avatar a picture of your favorite singer?
Biểu tượng của bạn có phải là hình ảnh của ca sĩ yêu thích của bạn không?
Dạng danh từ của Avatar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Avatar | Avatars |
Họ từ
Từ "avatar" có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là "hình dạng" hoặc "đại diện". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ hình ảnh trực quan đại diện cho người dùng trong không gian ảo, như trò chơi điện tử và mạng xã hội. Trong tiếng Anh, "avatar" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "representative" trong một số ngữ cảnh khác, nhưng "avatar" vẫn phổ biến hơn trong công nghệ.
Từ "avatar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avataris", có nghĩa là "xuống" hay "hiện hình". Đây là hình thức chuyển tải từ tiếng Sancrit "avatāra", chỉ sự xuống trần của thần thánh. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến các hiện thân của thần trong các tôn giáo Ấn Độ. Hiện nay, "avatar" được sử dụng để chỉ hình đại diện số cho người dùng trong không gian ảo, phản ánh sự biến đổi của ý nghĩa từ thần thánh sang biểu tượng kỹ thuật số.
Từ "avatar" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến sự đại diện hình ảnh trên các nền tảng trực tuyến hoặc trong game. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong công nghệ thông tin, trò chơi điện tử, và văn hóa đại chúng để chỉ hình ảnh đại diện cho người dùng. Từ "avatar" gợi liên tưởng đến khái niệm về sự hiện diện ảo trong không gian kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất