Bản dịch của từ Avatar trong tiếng Việt

Avatar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avatar(Noun)

ˈeɪvətˌɑː
ˈeɪvəˌtɑr
01

Trong lĩnh vực máy tính, một hình ảnh hoặc hình dạng được sử dụng để đại diện cho người dùng trong các tương tác ảo.

In computing an image or figure used to represent a user in virtual interactions

Ví dụ
02

Một biểu tượng hoặc hình ảnh đại diện cho một người cụ thể dưới dạng kỹ thuật số, chẳng hạn như trong game hoặc mạng xã hội.

An icon or figure representing a particular person in digital form such as in video games or social media

Ví dụ
03

Sự biểu hiện của một vị thần hoặc linh hồn dưới hình thức hữu hình.

A manifestation of a deity or spirit in an embodied form

Ví dụ