Bản dịch của từ Avatar trong tiếng Việt

Avatar

Noun [U/C]

Avatar (Noun)

01

Sự biểu hiện của một vị thần hoặc linh hồn được giải phóng dưới hình dạng cơ thể trên trái đất; một vị thầy thần thánh nhập thể.

A manifestation of a deity or released soul in bodily form on earth an incarnate divine teacher.

Ví dụ

Her online avatar is a representation of her ideal self.

Biểu tượng trực tuyến của cô ấy là hình ảnh của bản thân lý tưởng.

He doesn't use avatars in social media because of privacy concerns.

Anh ấy không sử dụng biểu tượng trong truyền thông xã hội vì lo lắng về quyền riêng tư.

Is your avatar in the virtual world different from your real self?

Biểu tượng của bạn trong thế giới ảo có khác so với bản thân thực của bạn không?

02

Biểu tượng hoặc hình tượng trưng cho một người cụ thể trong trò chơi điện tử, diễn đàn internet, v.v.

An icon or figure representing a particular person in a video game internet forum etc.

Ví dụ

Her online avatar is a cute cartoon character.

Biểu tượng trực tuyến của cô ấy là một nhân vật hoạt hình dễ thương.

He doesn't like his avatar because it looks too generic.

Anh ấy không thích biểu tượng của mình vì nó trông quá chung chung.

Is your avatar a picture of your favorite singer?

Biểu tượng của bạn có phải là hình ảnh của ca sĩ yêu thích của bạn không?

Dạng danh từ của Avatar (Noun)

SingularPlural

Avatar

Avatars

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Avatar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avatar

Không có idiom phù hợp