Bản dịch của từ Enthusiast trong tiếng Việt
Enthusiast
Enthusiast (Noun)
The enthusiast organized a charity event for the church.
Người yêu thích tổ chức một sự kiện từ thiện cho nhà thờ.
The young enthusiast devoted his life to missionary work.
Người yêu thích trẻ tuổi cống hiến cuộc đời cho công việc truyền giáo.
Một người rất quan tâm đến một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.
A person who is very interested in a particular activity or subject.
She is a book enthusiast, always reading the latest novels.
Cô ấy là một người mê sách, luôn đọc những cuốn tiểu thuyết mới nhất.
The photography enthusiast captured stunning shots at the event.
Người mê nhiếp ảnh đã chụp những bức ảnh đẹp tại sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp