Bản dịch của từ Enthusiast trong tiếng Việt

Enthusiast

Noun [U/C]

Enthusiast (Noun)

ɛnɵˈuziˌæst
ɛnɵˈuziˌæst
01

Một người có quan điểm kitô giáo mãnh liệt và có tầm nhìn.

A person of intense and visionary christian views.

Ví dụ

The enthusiast organized a charity event for the church.

Người yêu thích tổ chức một sự kiện từ thiện cho nhà thờ.

The young enthusiast devoted his life to missionary work.

Người yêu thích trẻ tuổi cống hiến cuộc đời cho công việc truyền giáo.

02

Một người rất quan tâm đến một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.

A person who is very interested in a particular activity or subject.

Ví dụ

She is a book enthusiast, always reading the latest novels.

Cô ấy là một người mê sách, luôn đọc những cuốn tiểu thuyết mới nhất.

The photography enthusiast captured stunning shots at the event.

Người mê nhiếp ảnh đã chụp những bức ảnh đẹp tại sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enthusiast

Không có idiom phù hợp