Bản dịch của từ Enthusiast trong tiếng Việt
Enthusiast
Enthusiast (Noun)
The enthusiast organized a charity event for the church.
Người yêu thích tổ chức một sự kiện từ thiện cho nhà thờ.
The young enthusiast devoted his life to missionary work.
Người yêu thích trẻ tuổi cống hiến cuộc đời cho công việc truyền giáo.
The enthusiast's passion for evangelism inspired many in the community.
Niềm đam mê của người yêu thích về truyền giáo truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.
Một người rất quan tâm đến một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.
A person who is very interested in a particular activity or subject.
She is a book enthusiast, always reading the latest novels.
Cô ấy là một người mê sách, luôn đọc những cuốn tiểu thuyết mới nhất.
The photography enthusiast captured stunning shots at the event.
Người mê nhiếp ảnh đã chụp những bức ảnh đẹp tại sự kiện.
As a music enthusiast, he attends concerts regularly to support artists.
Là người mê âm nhạc, anh thường xuyên tham dự các buổi hòa nhạc để ủng hộ các nghệ sĩ.
Dạng danh từ của Enthusiast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enthusiast | Enthusiasts |
Họ từ
Từ "enthusiast" trong tiếng Anh chỉ những người nhiệt tình, đam mê hoặc say mê một lĩnh vực hay hoạt động nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. "Enthusiast" thường được sử dụng để miêu tả người có sự quan tâm đặc biệt đối với thể thao, nghệ thuật, công nghệ hoặc một sở thích cụ thể, như "car enthusiast" (người đam mê ô tô).
Từ "enthusiast" có nguồn gốc từ tiếng Latin "enthusiasmus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "enthousiasmos", có nghĩa là "sự truyền cảm hứng" hoặc "sự thịnh nộ của thần linh". Nghĩa gốc phản ánh trạng thái tinh thần mãnh liệt, nơi cá nhân được tràn đầy cảm hứng hoặc đam mê. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang chỉ những người có niềm đam mê hoặc sự hứng thú mạnh mẽ đối với một lĩnh vực cụ thể, như nghệ thuật, thể thao hay khoa học.
Từ "enthusiast" xuất hiện với tần suất moderate trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sở thích, đam mê hoặc những người đam mê một lĩnh vực nào đó, như thể thao, nghệ thuật hoặc công nghệ. Ngoài ra, trong văn phong thông thường, "enthusiast" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân thể hiện sự nhiệt huyết và cam kết đối với một hoạt động hoặc lĩnh vực đặc biệt nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp